Tiếng anh lớp 3 unit 8 This is my pen

Tiếng anh lớp 3 unit 8 This is my penTiếng anh lớp 3 unit 8 This is my pen

Tiếng anh lớp 3 unit 8 This is my pen

LESSON 2: PHẦN 2 (TRANG 54-55 SGK)

CHÈN ẢNH 2

I. VOCABULARY: TỪ VỰNG

– desk: bàn học

– robot: rô- bốt

– school thing: đồ dùng học tập

– book: sách

II. SENTENCE PATTERNS: MẪU CÂU

Mẫu câu 1: “These are + school things (những đồ dùng học tập)”

– Dịch: Đây là những + tên đồ dùng học tập

– Mẫu câu này được dùng để giới thiệu nhiều đồ dùng học tập gần với người nói.

– Ví dụ:

These are books: Đây là những quyển sách.

These are pens: Đây là những cái bút chì.

Mẫu câu 2: “Those are + school things (những đồ dùng học tập)”

– Dịch: Đó là những + tên đồ dùng học tập

– Mẫu câu này được dùng để giới thiệu nhiều đồ dùng học tập ở xa với người nói.

– Ví dụ:

Those are books: Đó là những quyển sách.

Those are pens: Đó là những cái bút chì.

* Chú ý: Những danh từ theo sau “these/ those” là những danh từ chỉ số lượng nhiều, thường phải thêm “s” hoặc “es” vào cuối của danh từ.

Ví dụ: pen -> pens, book -> books, pencil -> pencils….

Mẫu câu 3: “Are these/ those + a school thing?” hoặc “IAre they?”

– Dịch: Đây/ Đó có phải là + tên những đồ dùng học tập

– Mẫu câu này được sử dụng để hỏi về nhiều đồ dùng học tập ở gần người nói (Are these) hoặc xa người nói (Are those)

– Trả lời “Yes, they are” nếu đúng hoặc “No, they aren’t” nếu sai

– Ví dụ:

Are these pens? – Yes, they are.

Are those pencils? – No. they aren’t.

III. EXERCISE: BÀI TẬP

1. Look, listen and repeat: Nhìn, nghe và lặp lại

a, These are my books.

Are they?

Yes, they are.

b, Those are my pencils.

Are they?

Yes, they are.

Dịch:

a, Đây là những quyển sách của mình.

Đúng vậy không?

Ừ, đúng vậy.

b, Đó là những cây bút chì của mình.

Có phải vậy không?

Ừ, đúng vậy.

2. Point and say: Chỉ và nói

a, These are my notebooks.

Those are my notebooks.

b, These are my pens.

Those are my pens.

c, These are my pencil cases.

Those are my pencil cases.

d, These are my rubbers.

Those are my rubbers.

Dịch:

a, Đây là những quyển vở của mình.

Đó là những quyển vở của mình.

b, Đây là những bút máy của mình.

Đó là những bút máy của mình.

c, Đây là những hộp bút chì của mình.

Đó là những hộp bút chì của mình.

d, Đây là những cục tẩy của mình

Đó là những cục tẩy của mình.

3. Let’s talk: Cùng nói nào!

These are my books.

These are my pens.

Those are my notebooks.

Those are my pencil cases.

Dịch:

Đây là những quyển sách của mình.

Đây là những bút máy của mình.

Đó là những quyển vở của mình.

Đó là những hộp bút chì của mình.

4. Listen and number: Nghe và đánh số

1. A: Hello, Mr Robot. These are my rulers.

Robot: Are they?

A: Yes, they are.

2. A: Hello, Mr Robot. Those are my notebooks.

Robot: Are they?

A: Yes, they are.

3. A: Hello, Mr Robot. These are my pens.

Robot: Are they?

A: Yes, they are.

4. A: Hi, Mr Robot. Those are my pencil cases.

Robot: Are they?

A: Yes, they are.

Dịch:

1. A: Xin chào, Mr Robot. Đây là những cái thước kẻ của mình.

Robot: Phải không vậy?

A: Đúng vậy.

2. A:Xin chào, Mr Robot. Đó là những quyển sổ tay của tớ.

Robot: Phải không vậy?

A: Vâng, đúng vậy.

3. A: Xin chào, Mr Robot. Đây là những chiếc bút của tớ.

Robot: Phải không vậy?

A: Vâng, đúng vậy.

4. A: Xin chào, Mr Robot. Đó là những hộp đựng bút chì của tớ.

Robot: Phải không vậy?

A: Đúng vậy.

=> Đáp án: a.3, b.4, c.2, d.1

5. Read and write: Đọc và viết

Hi! My name is Nam. This is my classroom. It is small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It is big. These are my books and notebooks. They are new. These are my pencil cases and pens. They are new too. Look! Those are my new friends.

Dịch:

Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp của mình. Nó khá to. Đây là những quyển sách và vở của mình. Chúng đều mới. Đây là những hộp bút chì và bút máy. Chúng cũng mới. Hãy nhìn này! Đó là những người bạn mới của mình.

=> Đáp án:

1. My name is Nam.

2. My classroom is small but nice.

3. My school bag is big.

4. My books and notebooks are new.

5. My pencil cases and pens are new.

6. Let’s write: Hãy viết nào!

1. These are my books and pens.

2. Those are my pencils and rulers.

Dịch:

1. Đây là những cuốn sách và bút máy của mình.

2. Đó là những bút chì và thước của mình.

Mời các bạn xem tiếp lesson 3 Unit 8: This is my pen- Đây là bút của mình ở trang tiếp theo.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *