Tiếng anh lớp 3 unit 9 What colour is it?

Tiếng anh lớp 3 unit 9 What colour is it?Tiếng anh lớp 3 unit 9 What colour is it?

Mời các bậc phụ huynh và các bạn học sinh lớp 3 học tiếng anh lớp 3 Unit 9: What colour is it? – Nó màu gì? (Trang 58-63 SGK)

PHẦN DÀNH CHO PHỤ HUYNH

Phụ huynh giúp con ôn tập mẫu câu trong phần mẫu câu:

– Để con nhớ mẫu câu tốt hơn, phụ huynh có thể cùng con đóng vai hội thoại, sử dụng mẫu câu hỏi tên và trả lời để có đoạn hội thoại dài hơn và thú vị hơn.

– Phụ huynh có thể giúp con học từ vựng liên quan đến màu sắc bằng các hình ảnh màu sắc có sẵn ở không gian học tập, hướng dẫn con viết tên màu sắc rồi dán vào những vị trí màu sắc đó để con có thể ghi nhớ tốt hơn.

– Phụ huynh cùng con học theo các phần trong SGK:

+ Look, listen and repeat: Phụ huynh cho các con xem tranh, sau đó nghe băng và lặp lại theo băng khoảng 3 lần

+ Point and say: Phần này phụ huynh cho con chỉ vào tranh, chỉ vào hình nhân vật nào sẽ nói theo lời thoại của nhân vật đó, sử dụng mẫu câu đã học.

+ Let’s talk: Phần này là phần luyện tập nói, phụ huynh cùng con đóng vai giao tiếp

+ Listen and tick: Phụ huynh cho con nghe băng để chọn đáp án. Phụ huynh có thể cho con nghe từ 1 đến 2 lần để nắm ý và chọn đáp án. Sau đó có thể cho con nghe thêm 1 đến 2 lần nữa để chép lại hội thoại theo những gì con nghe được

+ Let’s write: Phần này phụ huynh hướng dẫn con chọn những từ đã cho sắn để điền vào chỗ trống, hoàn thành các câu.

+ Let’s sing: Phụ huynh cho con nghe băng, sau đó cùng con hát lại theo băng. Phụ huynh có thể cho con học thuộc bài hát để con có phản xạ tốt hơn với các mẫu câu đã học

+ Listen and number: Phụ huynh cho con nghe băng để chọn đáp án. Phụ huynh có thể cho con nghe từ 1 đến 2 lần để nắm ý và chọn đáp án theo thứ tự xuất hiện của hội thoại. Sau đó có thể cho con nghe thêm 1 đến 2 lần nữa để chép lại hội thoại theo những gì con nghe được

+ Read and complete: Phần này phụ huynh hướng dẫn con đọc lại những mẫu câu đã học và dùng từ đã cho điền vào chỗ trống hoàn thành bài hội thoại.

+ Llisten and repeat: Phụ huynh cho các con nghe băng và lặp lại theo băng khoảng 3 lần

+ Listen and write: Phụ huynh cho con nghe băng và viết lại những gì con nghe được để điền vào chỗ trống. Bài tập nghe này giống như nghe chép chính tả nên phụ huynh ban đầu phụ huynh có thể cho con nghe nhiều lần, sau đó khi con quen có thể giảm số lần nghe xuống.

+ Read and match: Phần này phụ huynh hướng dẫn con đọc, sau đó dựa vào nội dung ở 2 cột để tìm ra các ý khớp với nhau và nối lại

+ Read and write: Phụ huynh hướng dẫn con đọc và điền từ vào chỗ trống để hoàn thành các câu đã cho.

Tiếng anh lớp 3 Unit 9: What colour is it? – Nó màu gì?

LESSON 1: PHẦN 1

Chèn ảnh 1

I. VOCABULARY: TỪ VỰNG

– desk: bàn học

– here: ở đây

II. SENTENCE PATTERNS: MẪU CÂU

Mẫu câu 1: Is this (your) + school thing (đồ dùng học tập)

– Dịch: Đây có phải là…+ đồ dùng học tập (của bạn) không?

– Mẫu câu này được sử dụng để hỏi về một đò dùng học tập ở gần người nói.

– Trả lời: “Yes, it is” (Đúng vậy) hoặc “No, it isn’t” (Không, không phải)

– Ví dụ:

Is this your book?- Yes it is.

Dịch: Đây có phải sách của bạn không? – Ừ, đúng vậy.

Is this your notebook? – No, it isn’t.

Đây có phải là vở của bạn không? – Không, không phải.

Mẫu câu 2: Is that (your) + school thing (đồ dùng học tập)?

– Dịch: Đó có phải là…+ đồ dùng học tập (của bạn) không?

– Mẫu câu này được sử dụng để hỏi về một đò dùng học tập ở xa người nói.

– Trả lời: “Yes, it is” (Đúng vậy) hoặc “No, it isn’t” (Không, không phải)

– Ví dụ:

Is that your pen?- Yes it is.

Dịch: Đó có phải bút của bạn? – Ừ, đúng vậy.

Is that your bag? – No, it isn’t.

Đó có phải là cặp sách của bạn không? – Không, không phải.

III. EXERCISE: BÀI TẬP

1. Look, listen and repeat: Nhìn, nghe và lặp lại

a)  Is this your school bag?

Yes, it is.

b)  Is that your pen?

No, it isn’t. My pen is here.

Dịch:

a) Đây là cặp của bạn phải không? –  Ừ, đúng rồi.

b) Đó là bút máy của bạn phải không? – Không, không phải. Bút máy của mình ở đây.

2. Point and say: Chỉ và nói

a)  Is this your desk?

Yes, it is.

b)  Is this your pencil sharpener?

No, it isn’t.

c)   Is that your pen?

Yes, it is.

d)  Is that your pencil case?

No, it isn’t.

Dịch:

a) Đây là bàn của bạn phải không? Ừ, đúng rồi.

b) Đây là gọt bút chì của bạn phải không? Không, không phải.

c) Đó là bút máy của bạn phải không? Ừ, đúng rồi.

d) Đó là hộp bút chì của bạn phải không? Không, không phải.

3. Let’s talk: Cùng nói nhé!

a, – Is this your book?

Yes, it is. / No, it isn’t.

– Is this your rubber?

Yes, it is.  / No, it isn’t.

– Is this your pencil case?

Yes, it is. / No, it isn’t.

b,-  Is that your school bag?

Yes, It is. / No, it isn’t.

– Is that your pencil sharpener?

Yes, it is./ No,it isn’t.

– Is that your ruler?

Yes, it is. / No, it isn’t.

Dịch:

a, – Đây là quyển sách của bạn phải không?

Ừ, đúng rồi. /  Không, không phải.

– Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Ừ, đúng rồi. / Không, không phải.

– Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

 Ừ, đúng rồi. / Không, không phải.

b, – Đó là cặp của bạn phải không?

Ừ, đúng rồi. / Không, không phải.

– Đó là gọt bút chì của bạn phải không?

Ừ, đúng rồi. / Không, không phải.

– Đó là thước của bạn phải không?

Ừ, đúng rồi. / Không, không phải.

4. Listen and tick: Nghe và đánh dấu

1. A: Is this your pencil case?

B: Yes, it is.

2. A: Is that your notebook?

B: Yes, it is.

3. A: Is this your pen?

B: Yes, it is.

Dịch:

1. A: Đây là hộp bút chì của bạn có phải không?

B: Ừ, đúng vậy.

2. A: Đây là sổ của bạn có phải không?

B: Ừ, đúng vậy.

3. A: Đây là bút của bạn có phải không?

B: Ừ, đúng vậy.

=> Đáp án: 1. b, 2. a, 3.b

5. Look, read and write: Nhìn, đọc và viết

1. Mary: Is this your rubber?

Peter: Yes, it is.

2. Mary: Is this your pencil case?

Peter: No, it isn’t.

3. Mary: Is that your school bag?

Peter: Yes, it is.

4. Mary: Is that your book?

Peter: Yes, it is.

Dịch:

1. Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Peter: Ừ, đúng rồi.

2. Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Peter: Không, không phải.

3. Mary: Đó là cặp của bạn phải không?

Peter: Ừ, đúng rồi.

4. Mary: Đó là sách của bạn phải không?

Peter: Ừ, đúng rồi.

6. Let’s write: Cùng viết nhé!

1. This is a school bag.

2. Is this your school bag? Yes, it is.

3. That is a pencil case.

4. Is that your pencil case? No, it isn’t.

Dịch:

1. Đây là một cặp sách.

2. Đây có phải là cặp sách của bạn không? Ừ, đúng vậy.

3. Đó là một chiếc bút chì.

4. Đó là hộp bút chì của bạn phải không? Không, không phải.

Mời các bạn xem tiếp lesson 2  Unit 9: What colour is it? – Nó màu gì? ở trang tiếp theo.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *