Tiếng anh lớp 3 Unit 13 Where’s my book?

Tiếng anh lớp 3 Unit 13 Where’s my book?Tiếng anh lớp 3 Unit 13 Where's my book?

Tiếng anh lớp 3 Unit 13 Where’s my book?- Sách của mình ở đâu?

LESSON 2: PHẦN 2 (TRANG 20-21 SGK)

Where's my book?- Sách của mình ở đâu?

I. VOCABULARY: TỪ VỰNG

– near: gần

– under: bên dưới

– behind: đằng sau

– door: cái cửa

II. SENTENCE PATTERNS: MẪU CÂU

Mẫu câu 1: “Where are (the)…?”

– Dịch: (Những ..) ở đâu?

– Mẫu câu này được sử dụng để hỏi về vị trí của nhiều người hay nhiều vật.

– Trả lời: “They are + vị trí”

– Ví dụ:

Wherre are the books? They are on the desk.

Dịch: Những quyển sách ở đâu? Chúng ở trên bàn.

III. EXERCISE: BÀI TẬP

1. Look, listen and repeat: Nhìn, nghe và lặp lại

a) Where are my posters, Mum?

I don’t know, dear. Look in your bedroom.

b) Oh, they’re under my bed.

Thanks, Mum.

Dịch:

a) Những tấm áp phích của con ở đâu mẹ ơi?

Mẹ không biết con yêu. Con tìm thử trong phòng con xem.

b) Ồ, chúng ở dưới giường của con. Cảm ơn mẹ ạ!

2. Point and say: Chỉ và nói

a) Where are the chairs?

They’re near the table.

b) Where are the balls?

They’re under the bed.

c) Where are the pictures?

They’re on the wall.

d) Where are the coats?

They’re behind the door.

Dịch:

a) Những cái ghế ở đâu?

Chúng ở gần cái bàn.

b) Những quả bóng ở đâu?

Chúng ở dưới gầm giường.

c) Những bức tranh ở đâu?

Chúng ở trên tường.

d) Những chiếc áo khoác ở đâu?

Chúng ở đằng sau cánh cửa.

4. Liste and number: Nghe và đánh số

1.  A: Where are my books?

B: They’re there, on the chair.

2.  A: Where are my books?

B: They’re here, on the desk.

3.A: Where are my books?

B: They’re there, on the bed.

4.A: Where are my books?

B: They’re there, under the desk.

Dich:

1. A: Sách của mình ở đâu rồi nhỉ?

B:  Chúng ở đó, trên ghế.

2. A:  Sách của mình ở đâu rồi nhỉ?

B: Chúng đang ở đây, trên bàn làm việc.

3. A:  Sách của mình ở đâu rồi nhỉ?

B: Chúng ở đó, trên giường.

4. A: Sách của mình ở đâu rồi nhỉ?

B: Chúng ở đó, dưới bàn làm việc.

=> Đáp án: a.2, b.4, c.1, d.3

5. Read and complete: Đọc và hoàn thành

Hello! My name is Phong. Here is a picture of my room. This is my bed. My coat is on the bed. There are three balls under the bed. There are two chairs near the desk. There are four books and a photo on the desk. There are three poster on the wall.

Dịch:

Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là tấm hình của phòng mình. Đây là giường của mình. Áo khoác của mình ở trên giường. Có ba quả bóng ở dưới giường. Có hai cái ghế ở gán cái bàn. Có bốn quyển sách và một tấm hình trên bàn. Có ba tấm áp phích trên tường.

1. Where is Phong’s coat? It’s on the bed.

2. Where are the balls? They’re under the bed.

3. Where are the chairs? They’re near the desk.

4. Where are the books and Phong’s photo? They’re on the desk.

5. Where are the poster?They’re on the wall.

6. Write about your bedroom: Viết về phòng ngủ của em

This is my bedroom. It is large and tidy.

There is a table and there are two chairs in the room.

There is a picture on the wall.

There is a computer on the desk.

There is a lamp near the computer.

Hướng dẫn dịch:

Đây là phòng ngủ của mình. Nó lớn và gọn gàng, ngăn nắp.

Có một cái bàn và hai cái ghế trong phòng.

Có bức tranh trên tường.

Có máy vi tính trên bàn.

Có cái đèn ngủ gần máy vi tính.

Mời các bạn xem tiếp lesson 3 Unit 13 Where’s my book? – Sách của mình ở đâu ở trang tiếp theo.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *