Tiếng anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?

Tiếng anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?Tiếng anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?

Mời các bậc phụ huynh và các bạn học sinh lớp 3 học tiếng anh lớp 3 Unit 14 Are there any poster in the room?- Có tấm áp phích nào trong phòng không? (trang 24-29 SGK).

PHẦN DÀNH CHO PHỤ HUYNH

Phụ huynh giúp con ôn tập mẫu câu trong phần mẫu câu:

– Để con nhớ mẫu câu tốt hơn, phụ huynh có thể cùng con đóng vai hội thoại, sử dụng mẫu câu hỏi tên và trả lời, kết hợp với các mẫu câu ở bài trước để có đoạn hội thoại dài hơn và thú vị hơn

– Phụ huynh cùng con học theo các phần trong SGK:

+ Look, listen and repeat: Phụ huynh cho các con xem tranh, sau đó nghe băng và lặp lại theo băng khoảng 3 lần

+ Point and say: Phần này phụ huynh cho con chỉ vào tranh, chỉ vào hình nhân vật nào sẽ nói theo lời thoại của nhân vật đó, sử dụng mẫu câu đã hoc.

+ Let’s talk: Phần này là phần luyện tập nói, phụ huynh cùng con đóng vai giao tiếp

+ Listen and tick: Phụ huynh cho con nghe băng để chọn đáp án. Phụ huynh có thể cho con nghe từ 1 đến 2 lần để nắm ý và chọn đáp án. Sau đó có thể cho con nghe thêm 1 đến 2 lần nữa để chép lại hội thoại theo những gì con nghe được

+ Let’s write: Phần này phụ huynh hướng dẫn con chọn những từ đã cho sắn để điền vào chỗ trống, hoàn thành các câu.

+ Let’s sing: Phụ huynh cho con nghe băng, sau đó cùng con hát lại theo băng. Phụ huynh có thể cho con học thuộc bài hát để con có phản xạ tốt hơn với các mẫu câu đã học

+ Listen and number: Phụ huynh cho con nghe băng để chọn đáp án. Phụ huynh có thể cho con nghe từ 1 đến 2 lần để nắm ý và chọn đáp án theo thứ tự xuất hiện của hội thoại. Sau đó có thể cho con nghe thêm 1 đến 2 lần nữa để chép lại hội thoại theo những gì con nghe được

+ Read and complete: Phần này phụ huynh hướng dẫn con đọc lại những mẫu câu đã học và dùng từ đã cho điền vào chỗ trống hoàn thành bài hội thoại.

+ Llisten and repeat: Phụ huynh cho các con nghe băng và lặp lại theo băng khoảng 3 lần

+ Listen and write: Phụ huynh cho con nghe băng và viết lại những gì con nghe được để điền vào chỗ trống. Bài tập nghe này giống như nghe chép chính tả nên phụ huynh ban đầu phụ huynh có thể cho con nghe nhiều lần, sau đó khi con quen có thể giảm số lần nghe xuống.

+ Read and match: Phần này phụ huynh hướng dẫn con đọc, sau đó dựa vào nội dung ở 2 cột để tìm ra các ý khớp với nhau và nối lại

+ Read and write: Phụ huynh hướng dẫn con đọc và điền từ vào chỗ trống để hoàn thành các câu đã cho.

Tiếng anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room? – Có tấm áp phích nào trong phòng không?

LESSON 1: PHẦN 1 (TRANG 24-25 SGK)

Tiếng anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?

I. VOCABULARY: TỪ VỰNG

– map: bản đồ

– sofa: ghế xô-pha

– wardrobe: tủ quần áo

– cupboard: tủ bát, tủ chén đĩa

– in: ở trong

– on: ở trên

– near: ở gần

II. SENTENCE PATTERNS: MẪU CÂU 

Mẫu câu 1: “Are there + (any) + …+ in/on/at…?”

– Dịch: Có…(cái gì) ở…phải không?

– Mẫu câu này được dùng để hỏi về sự tồn tại của nhiều vật hoặc nhiều người ở nơi nào đó.

– Trả lời: “Yes, there are” (Có) hoặc “No, there aren’t” (Không, không có)

– Ví dụ:

Are there any books on the table? Yes, there are.

Dịch: Có quyển sách nào ở trên bàn không? Có.

Are there any cupboards in the kictchen? No, there aren’t.

Dịch: Có cái tủ bát đĩa nào ở trong bếp không? Không, không có

– Lưu ý: Danh từ đi sau “are there” trong câu hỏi luôn là danh từ số nhiều (danh từ có “s” hoặc “es” ở cuối).

Ví dụ: book-books, pen-pens…

Mẫu câu 2: “There are+ number (số lượng) + …+ in/on/at +….”

– Dịch: Có…ở đâu đó.

– Mẫu câu này được sử dụng để miêu tả sự tồn tại của nhiều người hoặc nhiều vật ở một nơi nào đó.

– Danh từ được sử dụng đằng sau “there are” là danh từ số nhiều.

– Ví dụ:

There are two pictures on the wall: Có 2 bức tranh ở trên tường.

There are three oranges on the table: Có 3 quả cam ở trên bàn.

III. EXERCISE: BÀI TẬP

1. Look, listen and repeat: Nhìn, nghe và lặp lại

a) This is a picture of my room.

Are there any chairs in the room?

Yes, there are.

b) Are there any posters in the room?

No, there aren’t.

Dịch:

a) Đây là tấm hình phòng mình.

Có nhiều chiếc ghế trong phòng không?

Có.

b) Có nhiều áp phích trong phòng không?

Không, không có.

2. Point and say: Chỉ và nói

a) Are there any maps in the room?

Yes, there are.

b) Are there any sofas in the room?

Yes, there are.

c) Are there any wardrobes in the room?

No, there aren’t.

d) Are there any cupboards in the room?

No, there aren’t.

Dịch:

a) Có cái bản đồ nào trong phòng không?

Vâng, có.

b) Có nhiều ghế xô-pha trong phòng không?

Vâng, có.

c) Có cái tủ quần áo nào trong phòng không?

Không, không có.

d) Có nhiều tủ chén trong phòng không?

Không, không có.

3. Let’s talk: Cùng nói nhé!

a) Are there any maps in the room?

Yes, there are.

b) Are there any sofas in the room?

Yes, there are.

c) Are there any wardrobes in the room?

No, there aren’t.

d) Are there any cupboards in the room?

No, there aren’t.

Dịch:

a) Có cái bản đồ nào trong phòng không?

Có.

b) Có nhiều ghế xô-pha trong phòng không?

Có.

c) Có cái tủ quần áo nào trong phòng không?

Không, không có.

d) Có nhiều tủ chén trong phòng không?

Không, không có.

4. Listen and tick: Nghe và đánh dấu

1. A: This is a picture of my living room. It’s large.

B: Are there any maps in the room?

A: Yes, there are two.

2. A: This is a picture of my bedroom.

B: Are there any sofas in the room?

A: No, there aren’t any.

Dịch:

1. A: Đây là một bức tranh về phòng khách của mình. Nó khá rộng lớn.

B: Có cái bản đồ nào trong phòng không?

A: Có, có hai cái.

2. A: Đây là hình ảnh về phòng ngủ của tôi.

B: Có ghế sofa trong phòng không?

A: Không, không có gì cả.

=> Đáp án: 1.a, 2.b

5. Look, read and write: Nhìn, đọc và viết

1. This is a living room.

2. There is a TV on the cupboard in the room.

3. There are four pictures and a big map on the wall.

4. There are four chairs near the table.

Dịch:

1. Đây là phòng khách.

2. Có một chiếc tivi trên cái tủ trong phòng.

3. Có bốn bức tranh và một bản đồ lớn trên tường.

4. Có bốn chiếc ghế gần cái bàn.

6. Let’s write: Cùng viết nhé!

1. Are there any wardrobes in your bedroom? Yes, there are.

2. Are there any sofas in your living room? Yes, there are.

3. Are there any cupboards in your dining room? Yes, there are.

4. Are there any pictures of maps in your bedroom? Yes, there are.

Dịch:

1. Có cái tủ quần áo nào trong phòng ngủ của bạn không? Có

2. Có cái ghế sofa nào trong phòng khách của bạn không? Có.

3. Có cái tủ đựng chén bát nào trong phòng ăn không? Có.

4. Có bức tranh bản đồ nào trong phòng ngủ của bạn không? Có.

Mời các bạn xem tiếp lesson 2 Unit 14 Are there any posters in the room? – Có tấm áp phích nào trong phòng không? ở trang tiếp theo.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *