Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Invetntions

Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Inventions

Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Inventions

Skills (trang 51-54 SGK)

Reading 

What can the animals or the leaves in the pictures do that people can’t? Name some things people have invented to make up for what they cannot do. Discuss your ideas with a partner and then read the text: Các con vật hay loài cây trong ảnh có thể làm những gì mà con người không thể làm? Kể tên những thứ mà con người đã phát minh ra để bù đắp lại những điều mà họ không thể làm. Thảo luận với bạn và sau đó đọc bài viết sau

Picture a: A bird can fly. (Chim có thể bay.)

Picture b: A dolphin can swim and stay underwarter for a long time. (Cá heo có thể bơi và ở dưới nước lâu.)

Picture c: A lotus leaf does not get wet. It washes water away (Lá sen không bị ướt. Nó làm nước trôi tuột đi.)

Bài dịch tham khảo:

Con người thường dùng thế giới tự nhiên như một nguồn cảm hứng cho những phát minh của họ. Bằng cách quan sát động vật và cây cối, họ sẽ thiết kế ra những sản phẩm mới để phục vụ loài người. Dưới đây là một vài ví dụ.

Động vật có thể làm nhiều điều mà con người không thể làm, như bay hay ở dưới nước trong một khoảng thời gian dài. Máy bay, với cánh và hình dạng mô phỏng theo loài chim, là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử. Nhờ có nó, con người có thể di chuyển những quãng đường dài trong không trung. Điều này đã giúp phát triển thương mại và du lịch. Tàu ngầm, thứ có thể chạy dưới nước, mô phỏng theo hình dạng của cá heo. Tàu ngầm rất hữu ích cho các nhà khoa học tìm hiểu về thế giới dưới đáy biển.

Cây cối xung quanh chúng ta cũng là những nguồn ý tưởng dồi dào cho những phát minh tuyệt vời khác. Cửa sổ kính tự làm sạch và sợi vải được dùng làm ô đều được lấy ý tưởng từ những chiếc lá sen mềm mại, với khả năng rửa trôi bụi bẩn trong mưa. Một sản phẩm khác là khóa dán. Dây khóa gồm phần gai và phần tơ này được phát minh sau khi một kĩ sư người Thụy Sĩ quan sát cách những hạt giống bám vào quần áo ông ấy. Sau đó, ông đã làm cho 2 mảnh vải dính với nhau nhờ vào phần gai trên bề mặt mảnh vải này và phần tơ trên bề mặt mảnh vải kia. Kể từ đó, khóa dán dần trở thành dây khóa quen thuộc của giày, áo khoác, và thậm chí là đồ du hành vũ trụ.

Chắc chắn rằng thiên nhiên đã khơi nguồn cảm hứng cho nhiều phát minh và công nghệ. Các nhà khoa học và các nhà phát minh đã cố mô phỏng những thứ trong thiên nhiên với mong muốn tạo ra những công cụ và thiết bị tốt, chắc chắn và an toàn hơn cho cuộc sống hằng ngày của chúng ta.

What is the most suitable title of the text?: Tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết là gì?

b. Imitating Nature (Mô phỏng thiên nhiên)

Match the words with their meanings: Nối các từ với nghĩa của chúng

1. b
inspire (truyền cảm hứng): gây cho người khác sự mong muốn làm tốt một việc gì đó

2. e
fastener (cái khóa): thiết bị dùng để làm khít các mảnh của quần áo

3. a
fabric (vải, chất liệu vải): vải hoặc vật liệu để làm quần áo, rèm cửa,…

4. c
hook (móc): sợi chỉ hoặc sợi có 1 đầu uốn cong

5. f
loop (vòng): sợi chỉ mảnh hoặc sợi có hình tròn

6. d
spacesuit (đồ du hành vũ trụ): loại quần áo đặc biệt dành cho phi hành gia

Answer the questions about the text: Trả lời các câu hỏi vể bài viết

1. What are the inventions that imitate animals? (Những phát minh nào mô phỏng động vật?)
–> The inventions that imitate animals are the aeroplane and the submarine. (Những phát minh mô phỏng động vật là máy bay và tàu ngầm)

2. What are the inventions that imitate plants? (Những phát minh nào mô phỏng thực vật?)
–> The inventions that imitate plants are Velcro, the self-cleaning glass window and umbrella fabric. (Những phát minh mô phỏng thực vật là khóa dán, cửa sổ tự làm sạch và vải dù)

3. Why is the aeroplane considered one of the greatest inventions in our history? (Tại sao máy bay được cho là một trong những sáng chế vĩ đại nhất trong lịch sử loài người?)
–> The aeroplane is considered one of the greatest inventions in our history because it helps us to travel long distances in the air and encourages the development of tourism and trading. (Máy bay được xem là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử của chúng ta vì nó giúp chúng ta di chuyển những quãng đường dài trong không trung và thúc đẩy sự phát triển của du lịch và thương mại)

4. What can help scientists to learn about life under the sea? (Cái gì có thể giúp các nhà khoa học tìm hiểu về thế giới dưới đáy biển?)
–> A submarine can help scientists to learn about life under the sea. (Tàu ngầm có thể giúp các nhà khoa học tìm hiểu về thế giới dưới đáy biển)

5. How can a glass window clean itself? (Làm sao cửa sổ kính có thể tự làm sạch?)
–> The material that makes up the glass window has the ability to wash away the dirt in the rain. (Nguyên liệu tạo nên cửa sổ kính có khả năng rửa sạch bụi bẩn trong trời mưa)

6. Find the words or phrases in the text that can describe an aeroplane, a submarine, and Velcro. (Tìm ra từ hoặc cụm từ trong bài viết có thể mô tả được máy bay, tàu ngầm và khóa dán)
–> An aeroplane: “its wings and shape imitating those of a bird”
–> A submarine: “imitates a dolphin’s shape”
–> The Velcro: “hook-and-loop fastener”; “two fabrics sticking together thanks to the hooks on one surface and the loops on the other”

Speaking

Practise the conversation with a partner: Thực hành đoạn đối thoại với bạn

Bài dịch tham khảo:

Mai: Đó là máy gì vậy, John? Nhìn giống máy in nhưng hơi to và nặng hơn.

John: Nó là máy in 3D. Tớ vừa mới mua nó đó.

Mai: Máy in 3D? Nó được dùng để làm gì vậy?

John: À… Nó được dùng để tạo ra những vật rắn tương tự như vật thể ban đầu.

Mai: Thật hả? Ví dụ như gì?

John: Cậu có thể làm những vật như cốc, muỗng hoặc thậm chí là xe hơi đồ chơi.

Mai: Thú vị thật. Vậy nghĩa là tớ có thể tự làm nhiều thứ tại nhà và tiết kiệm được rất nhiều tiền đúng không?

John: Đúng rồi.

Complete the table with the information about the invention mentioned in the conversation above: Hoàn thành bảng với thông tin về phát minh được nhắc đến ở đoạn đối thoại trên
a. Name of invention
Tên phát minh
3-D printer
Máy in 3D
b. Characteristics
Đặc tính
bigger and heavier than a normal printer
to và nặng hơn máy in thường
c. Use
Công dụng
to produce solid objects similar to the originals
để tạo ra những vật rắn tương tự như vật thể ban đầu
d. Benefits
Lợi ích
economical (saving lots of money)
tiết kiệm được nhiều tiền
Discuss two more inventions with a partner. Complete the table below with the phrases in the box: Thảo luận về 2 phát minh khác với bạn. Hoàn thành bảng sau với những cụm từ trong khung
a. Name of Invention portable solar charger
sạc pin năng lượng mặt trời cầm tay
USB stick
USB
b. Characteristics small, portable
nhỏ gọn, dễ mang theo
small, portable
nhỏ gọn, dễ mang theo
c. Use charge mobile devices (mobile phones, cameras, and laptop)
sạc pin cho các thiết bị di động (điện thoại di động, máy ảnh, máy tính xách tay)
store data (audio or video)
lưu trữ dữ liệu (tệp âm thanh hoặc video)
d. Benefits – not dependent on electricity
không phụ thuộc nguồn điện

– environmentally-friendly
thân thiện với môi trường

– easy to carry, not costly
dễ mang theo, không đắt- not costly
không đắt

– easy to use
dễ sử dụng

– easy to transport files
dễ truyền tệp tin

Listening 

Listen to an interview with Mr Brown, a spectator at a test flight of a flying car. Tick the words or phrases that you hear: Lắng nghe buổi phỏng vấn với ông Brown, một khán giả có mặt tại buổi bay thử của chiếc xe bay. Đánh dấu vào những từ hoặc cụm từ mà bạn nghe được

Script:

Reporter: Excuse me; I’m from the ABC Discovery Channel. May I ask you a few questions?

Mr Brown: Sure.

Reporter: Your name is…

Mr Brown: Eric Brown.

Reporter: Yes, Mr Brown. Why are you interested in this test flight in New York City?

Mr Brown: Well… I’m a businessman here in this city. You see… there are quite a lot of traffic jams during the rush hours. I guess owning a flying car like this might be a good idea.

Reporter: I see. What do you like about this car?

Mr Brown: It’s not… not too big, just a little bit bigger than a normal car. So when its wings collapse, it fits quite well in any garage. Second, it doesn’t use too much gas – just five gallons per hour in the air and one gallon per 50 km on the ground.

Reporter: How about its speed?

Mr Brown: It’s OK. It can reach 120 km per hour on the ground and nearly 200 in the air.

Reporter: Anything you don’t like about it, Mr Brown?

Mr Brown: Yes. It needs a runway. That’s the biggest problem. What happens if it gets stuck in traffic and cannot take off?

Reporter: Yeah… Thank you very much for spending time with us…

Bài dịch tham khảo:

Phóng viên: Xin lỗi; Tôi đến từ Kênh ABC Discovery. Tôi có thể hỏi ông vài câu không?

Ông Brown: Được chứ.

Phóng viên: Tên ông là…

Ông Brown: Eric Brown.

Phóng viên: Vâng, ông Brown. Sao ông lại quan tâm đến buổi bay thử ở Thành phố New York này vậy ạ?

Ông Brown: Ừm… Tôi là một doanh nhân trong thành phố này. Cô thấy đó… tình trạng ùn tắc giao thông xảy ra khá nhiều vào các giờ cao điểm. Tôi đoán việc sở hữu một chiếc xe bay như thế này có thể là một ý tưởng hay.

Phóng viên: Tôi hiểu rồi. Ông thích điểm nào của chiếc xe này?

Ông Brown: Nó không… không quá lớn, chỉ lớn hơn một chút so với một chiếc xe bình thường. Vì vậy, nó khá vừa vặn với bất kỳ ga ra nào khi cánh của nó gập xuống. Thứ hai là nó không sử dụng quá nhiều xăng – chỉ 5 ga-lông xăng cho mỗi giờ bay trong không trung và 1 ga-lông xăng cho mỗi 50 km chạy trên mặt đất.

Phóng viên: Thế còn tốc độ của nó thì sao ạ?

Ông Brown: Khá tốt. Nó có thể đạt 120 km mỗi giờ khi chạy trên mặt đất và gần 200 km khi bay trên không.

Phóng viên: Có điểm nào của nó mà ông không thích không, ông Brown?

Ông Brown: Có chứ. Nó cần một đường băng. Đó là vấn đề lớn nhất. Điều gì sẽ xảy ra nếu như nó bị kẹt trên đường và không thể cất cánh chứ?

Phóng viên: Vâng… Cảm ơn ông rất nhiều vì đã dành thời gian cho chúng tôi…

Đáp án: traffic jams; collapse; garage; gallon; runway

Listen and answer these questions: Nghe và trả lời các câu hỏi sau

1. Where is the test flight taking place? (Buổi bay thử diễn ra ở đâu?)
–> In New York City. (Ở thành phố New York)

2. What does Mr Brown do? (Ông Brown làm nghề gì?)
–> He’s a businessman. (Ông ấy là một doanh nhân)

3. Why is he interested in the test flight? (Tại sao ông ấy lại quan tâm đến buổi bay thử?)
–> He’s considering owning a flying car to deal with the traffic problem. (Ông ấy đang cân nhắc đến việc sở hữu một chiếc xe bay để giải quyết vấn đề giao thông)

4. What does Mr Brown like about the flying car? (Ông Brown thích gì ở chiếc xe bay?)
–> It’s not too big, so it can be put in a garage. (Nó không quá lớn, nên có thể để trong ga ra)

5. What is the biggest problem with this flying car? (Vấn đề lớn nhất của chiếc xe bay này là gì?)
–> This flying car cannot take off without a runway. (Nó không thể cất cánh nếu như không có đường băng)

Listen again and complete the information about the flying car. Write one word or number in each gap: Nghe lại và hoàn thành những thông tin về chiếc xe bay. Viết chữ hoặc số vào chỗ trống

1. bigger
kích thước: lớn hơn một chút so với 1 chiếc xe ô tô bình thường

2. 5 (in the air); 1 (on the ground)
Tiêu thụ xăng: 5 ga-lông cho mỗi giờ bay trên không; 1 ga-lông cho mỗi 50km chạy trên mặt đất

3. 200 (in the air); 120 (on the ground)
Tốc độ: 200km/h trên không; 120km/h trên mặt đất

Writing

The following text is about earbuds and their three benefits. Below it are the details supporting each benefit. Put the details in the appropriate gaps: Bài viết dưới đây nói về tai nghe nhét tai và 3 lợi ích của nó. Bên dưới là những chi tiết làm rõ cho từng lợi ích. Xếp các chi tiết vào những chỗ trống thích hợp

1. c    2. a    3. b

Bài dịch tham khảo:

Hầu hết các bạn trẻ đều có một cặp tai nghe nhét tai mang theo bên mình khi đi ra ngoài. Khi được kết nối với máy nghe nhạc di động hoặc điện thoại di động, chúng sẽ giúp bạn nghe được nhạc hoặc các bài học audio. Vậy lợi ích của chúng là gì?

Thứ nhất, tai nghe nhét tai nhỏ và nhẹ, vì vậy rất dễ mang theo. Chúng không to lớn và cồng kềnh. Bạn có thể bỏ chúng trong cặp hoặc thậm chí là trong túi của bạn.

Thứ hai, tai nghe nhét tai không đắt. Chúng không đắt như một bộ loa. Chỉ với khoảng 100.000 đồng, bạn đã có thể sở hữu một cặp tai nghe nhét tai rồi. Dĩ nhiên là bạn sẽ phải tốn nhiều tiền hơn để mua những cái có chất lượng cao hơn.

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng tai nghe nhét tai để nghe nhạc hoặc các bài nghe ở bất cứ đâu, thậm chí ở nơi công cộng. Chỉ bạn mới có thể nghe thấy âm thanh phát ra từ máy nghe nhạc hoặc điện thoại di động. Sẽ không có ai bị làm phiền cả.

Complete the following outline for the paragraph on earbuds in 2: Hoàn thành dàn ý dưới đây cho đoạn văn về tai nghe nhét tai ở bài 2

a. Topic: The benefits of earbuds
Chủ đề: Lợi ích của tai nghe nhét tai

b. Thesis sentence: What are its benefits?
Câu chủ đề: Lợi ích của nó là gì?

c. Supporting idea 1 and further explanation: small, light, portable → put in a bag or pocket
Ý bổ trợ 1 và giải thích mở rộng: nhỏ, nhẹ, dễ mang → để trong cặp hoặc túi

Supporting idea 2 and further explanation: not costly → about 100,000 VND
Ý bổ trợ 2 và giải thích mở rộng: không đắt → khoảng 100.000 đồng

Supporting idea 3 and further explanation: used anywhere → will not disturb anybody
Ý bổ trợ 3 và giải thích mở rộng: sử dụng ở bất cứ đâu → không làm phiền người khác

Choose one invention and write a similar paragraph about its benefits: Chọn một phát minh và viết đoạn văn về lợi ích của nó

Dịch:

Lợi ích của một chiếc điện thoại thông minh

a. Về liên lạc: thực hiện các cuộc gọi, gửi và nhận tin nhắn

b. Về giải trí: nghe nhạc, chơi trò chơi

c. Về thông tin: lướt web, sử dụng bản đồ để tìm kiếm các địa điểm

Lợi ích của một chiếc máy ảnh kỹ thuật số

a. dễ mang theo: nhẹ, nhỏ, không cồng kềnh

b. thuận tiện: xem và xoá ảnh nhanh; dễ lưu trữ và chuyển ảnh sang máy tính

c. tiết kiệm: không tốn tiền mua phim

Mời các bạn xem tiếp phần tiếp theo của bài Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 : Inventions – Những phát minh ở trang sau.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *