Tiếng Anh lớp 10 – Review 2

Tiếng Anh lớp 10 – Review 2

Mời các bạn lớp 10 học Tiếng Anh lớp 10: Review 2 – Bài ôn tập số 2 (trang 58-59 SGK)

Tiếng Anh lớp 10 - Review 2

Tiếng Anh lớp 10 – Review 2

Language (trang 58 SGK)

Vocabulary

Complete the sentences using the endings: -ing, -ed, -ful, or -less of the words in brackets: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng phần đuôi -ing, -ed, -ful hoặc -less của các từ trong ngoặc

1. bored – boring
Kate cảm thấy chán nản bởi vì công việc của cô ấy nhàm chán.

2. interested – interesting
Jane rất thích làm tình nguyện. Cô thấy nó rất thú vị.

3. parentless – homeless
Những đứa trẻ đó thật đáng thương! Chúng mồ côi và không có nhà.

4. useful
Những bộ quần áo này rất có ích với đám trẻ lang thang trong thị trấn của tôi.

5. disappointed – hopeful
Mark cảm thấy thất vọng về công việc tình nguyện ở tổ chức từ thiện. Anh ấy không hy vọng lắm vào việc tìm được một công việc có trả lương trong thời gian tới.

Complete the following sentences with suitable words or phrases from the box: Hoàn thành các câu sau với từ hoặc cụm từ thích hợp trong khung

1. smartphone
Điện thoại thông minh được sử dụng để gọi điện, truy cập mạng Internet, hoặc nghe nhạc.

2. e-books
Sẽ thuận tiện cho bạn hơn khi đọc sách điện tử lúc đi du lịch.

3. online games
Giới trẻ ngày nay rất thích chơi game trực tuyến.

4. laptop
Tôi có thể mượn máy tính xách tay của bạn một lát được không? Máy tính để bàn của tôi không hoạt động.

5. mobile phones
Học sinh không được phép sử dụng điện thoại di động trong lớp.

Pronunciation

Group the words or phrases according to their stress patterns and read them aloud. The first ones have been done as examples: Nhóm các từ hoặc cụm từ theo trọng âm của chúng và đọc to. Từ đầu tiên là ví dụ
washing machine (máy giặt)

food processor (máy xay thực phẩm)

immune system (hệ miễn dịch)

laptop (máy tính xách tay)

hearing aid (thiết bị trợ thính)

electronic book (sách điện tử)

solar charger (sạc năng lượng mặt trời)

medical mirror (gương y tế)

mobile phone (điện thoại di động)

online game (trò chơi trực tuyến)

Grammar

Complete the sentences using the correct form of each verb, the past simple or the past continuous, with ‘when’ or ‘while’: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì đúng của mỗi động từ (quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn) với “when” hoặc “while”

1. arrived – was talking
Khi tôi về đến nhà, anh trai tôi đang nói chuyện với ai đó trong phòng khách.

2. was making – rang
Linda đang nấu bữa trưa thì điện thoại reo.

3. were playing – began
Trong lúc chúng tôi đang chơi đá banh trên bãi biển thì trời bất ngờ đổ mưa.

4. saw – was standing
Khi tôi nhìn thấy học sinh mới, cậu ấy đang đứng bên ngoài lớp học.

5. stole – was getting on
Có ai đó đã trộm ví của cô ấy khi cô ấy đang trên xe buýt.

Put the verb into the correct form, the present perfect, the simple past, or the past continuous: Chia động từ về đúng thì của nó (hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn)

1. Have you visited

2. did you see

3. saw

4. was spending

5. have never been

Dịch:

Peter: Cậu đã đến nhà hát Opera Sydney bao giờ chưa?

Mary: Rồi. Nó đẹp lắm.

Peter: Cậu đến đó khi nào vậy?

Mary: Năm ngoái. Tớ đã đến đó khi đang nghỉ hè ở Sydney.

Peter: Còn Rạn san hô Great Barrier ở Queensland thì sao?

Mary: Chưa. Tớ chưa đến đó bao giờ. Tớ sẽ đi ngắm nó vào một ngày nào đó.

Complete the following sentences using the correct form of the verb (V-ing or to-infinitive): Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng hình thức đúng của động từ (V-ing hoặc nguyên mẫu có “to”)

1. conducting
Căn phòng này chỉ dùng để làm thí nghiệm.

2. to surf
Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh để lướt Net.

3. printing
Mực này dùng để in sách và báo.

4. to buy
Tôi ra ngoài để mua pin cho đồng hồ báo thức.

5. to defrost
Nhanh lên nào! Sao bạn không dùng lò vi sóng để rã đông gà trước khi nấu chứ?

Mời các bạn xem tiếp phần tiếp theo của bài Tiếng Anh lớp 10: Review 2 – Bài ôn tập số 2 ở trang sau.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *