Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Invetntions

Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Inventions

Mời các bạn lớp 10 học Tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Inventions – Những phát minh (trang 48-56 SGK)

Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 - Inventions

Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 – Inventions

Getting started (trang 48-49 SGK)

Listen and read: Nghe và đọc

Bài dịch tham khảo:

Máy tính và cuộc sống

Phong: Bố, bố đã hứa sẽ thưởng cho con nếu như con vượt qua kì thi Tiếng Anh. Con đã làm được rồi đó!

Bố của Phong: Được rồi. Thế con muốn gì – máy tính xách tay, video game, máy đọc sách điện tử, hay điện thoại thông minh?

Phong: Ôi, bối ơi. Bố hào phóng thế. Cái điện thoại cũ của con vẫn còn dùng tốt. Ừm… màn hình của sách điện tử khá là nhỏ, nên con nghĩ con sẽ chọn máy tính xách tay.

Bố của Phong: Lựa chọn thông minh đấy Phong! Một chiếc máy tính xách tay có rất nhiều lợi ích. Nó nhỏ gọn, nên con có thể mang theo bên mình; nó cũng ít tốn kém, nên chúng ta cũng không cần phải chi quá nhiều tiền; và nó còn rất đa năng nữa, vì có thể làm được nhiều việc.

Phong: Khi bố ở tuổi con, bố không có máy tính đúng không ạ?

Bố của Phong: Tất nhiên là không rồi. Không có thư điện tử, không có trò chơi trực tuyến, không có mạng internet, không có mua sắm trực tuyến, không có…

Phong: Sao bố có thể sống mà không có những thứ đó chứ?

Bố của Phong: Nhưng bố vẫn sống được đấy thôi. Nhưng máy tính thực sự đã thay đổi cuộc sống của chúng ta. Máy tính chắc chắn là một trong những phát minh vĩ đại nhất trên thế giới. Bây giờ, hãy nói cho bố biết con sẽ làm gì với máy tính xách tay của mình đi.

Phong: Con sẽ dùng để nghe nhạc, tán gẫu với bạn và chơi trò chơi.

Bố của Phong: Hết rồi hả? Thế còn việc học thì sao?

Phong: Vâng… Con sẽ dùng nó để nghiên cứu các chủ đề trên web cũng như là làm bài tập.

Bố của Phong: Đúng rồi. Hãy sử dụng nó một cách thông minh, rồi nó sẽ trở thành người bạn thân nhất của con.

Work in pairs. Ask and answer the questions: Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau

1. What did Phong’s father promise Phong? (Bố của Phong đã hứa gì với bạn ấy?)
–> He promised to reward Phong if Phong passed the English test. (Ông ấy hứa sẽ thưởng cho Phong nếu như cậu ấy vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh)

2. Why doesn’t Phong choose a smartphone as a reward? (Tại sao Phong không chọn phần thưởng là smartphone?)
–> Because his old mobile phone is still good. (Vì chiếc điện thoại cũ của cậy ấy vẫn còn dùng tốt)

3. Give evidence to support Phong’s father’s idea that computers have changed people’s lives. (Đưa ra bằng chứng chứng minh cho ý kiến của bố Phong về việc máy tính đã thay đổi cuộc sống con người.)
–> Computers have changed our lives in many ways: faster communication (emails), free entertainment (online games), convenient shopping (online shopping), etc. (Máy tính đã thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách: liên lạc nhanh chóng hơn (thư điện tử), giải trí miễn phí (trò chơi trực tuyến), mua sắm thuận tiện (mua sắm trực tuyến),…)

4. What will Phong use his laptop for? (Phong sẽ dùng laptop vào việc gì?)
–> He will use his laptop for listening to music, chatting with friends, playing games, researching topics on the Web and typing his assignments. (Cậu ấy sẽ dùng nó để nghe nhạc, tán gẫu với bạn bè, chơi trò chơi, nghiên cứu các chủ đề trên web và làm bài tập)

5. Do you agree with Phong’s father that Phong has made a wise choice? Why or why not? (Bạn có đồng ý với bố Phong là Phong đã đưa ra một lựa chọn thông minh không? Tại sao?)

Match each word with its definition: Nối mỗi từ sau đây với định nghĩa của nó

1. c
generous (hào phóng): tốt bụng và sẵn sàng cho đi (cái gì đó) nhiều hơn mong đợi

2. a
portable (dễ mang theo): dễ dàng mang theo

3. d
economical (tiết kiệm): đem lại giá trị tốt cho đồng tiền

4. b
versatile (đa năng): có nhiều cách sử dụng khác nhau

Language (trang 49-50 SGK)

Vocabulary

Use a dictionary to find the meanings of the following compound nouns and their parts. Write them in the appropriate columns: Dùng từ điển tra nghĩa của các danh từ ghép sau và nghĩa từng phần của chúng. Viết vào cột phù hợp
Compound noun Meaning of compound noun Meaning of first part Meaning of second part
1 video game trò chơi điện tử phim, hình ảnh trò chơi
2 smartphone điện thoại thông minh thông minh điện thoại
3 laptop máy tính xách tay bộ phận trên cùng của chân mặt trên
4 e-book sách điện tử điện tử (electronic) sách
5 email thư điện tử điện tử (electronic) thư
Below are parts of some other compound words. Match the first parts of the words with the second ones: Dưới đây là các phần của một từ ghép. Nối phần đầu với phần cuối để tạo thành từ ghép

1. d: pencil case (hộp bút)

2. e: blackboard (bảng đen)

3. a: washing machine (máy giặt)

4. c: headphones (tai nghe)

5. b: food processor (máy xay thực phẩm)

Pronunciation

Listen and repeat these words or phrases. Pay attention to their stressed syllables: Nghe và lặp lại các từ hoặc cụm từ sau. Chú ý đến những âm tiết được nhấn mạnh
Listen and tick (√) the words you hear: Nghe và đánh dấu vào từ mà bạn nghe được

1-b: GREENhouse (nhà kính)

2-a: soft WARE (vật mềm)

3-a: gold BRICK (gạch bằng vàng)

4-b: MOVING van (xe tải chuyển nhà chuyên dụng)

5-a: tall BOY (cậu bé cao)

Grammar

Complete the definitions or uses of the inventions using the correct forms of the verbs given (V-ing or to-infinitive): Hoàn thành các định nghĩa hoặc các cách sử dụng các phát minh sau theo đúng thì của động từ đã cho (V-ing hay to-infinitive)

1. getting; sending
Máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh có thể được sử dụng để truy cập Internet hoặc gửi tin nhắn.

2. to create; (to) contact
Bạn có thể sử dụng các trang mạng xã hội để tạo hồ sơ cá nhân và liên lạc với người khác.

3. to read
Khi bạn quá mệt mỏi vì phải mang theo nhiều sách hoặc tiểu thuyết khi đi du lịch, một cuốn sách điện tử sẽ có thể giúp được bạn – nó được dùng để đọc sách, báo hoặc tạp chí điện tử.

4. to play
Nếu muốn thư giãn mà không phải đụng đến điện thoại thông minh màn hình nhỏ hoặc máy tính xách tay lớn, bạn có thể sử dụng thiết bị trò chơi điện tử cầm tay để chơi trò chơi máy tính.

5. chopping; mixing
Máy xay thực phẩm được dùng để cắt hoặc trộn thức ăn.

6. to store
Chúng ta có thể dùng một chiếc USB để lưu trữ nhạc hoặc video.

Label the timelines below with the words from the box: Đánh dấu các mốc thời gian dưới đây với các từ cho trong khung

Match the beginnings in A with the ends in B. Put the verbs within brackets in the present simple or the present perfect: Nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B. Chia những động từ trong ngoặc về thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành

1. b – has broken
Kim bị gãy tay, thế nên cô ấy không thể chơi cầu lông.

2. d – looks; has lost / lost
Anh ta trông không vui vì đã làm mất hết tiền.

3. e – Do you know; have forgotten / forget
“Bạn biết người phụ nữ đó không?” “Tôi biết, nhưng tôi quên tên cô ấy rồi.”

4. a – have asked
“Tôi đã nhờ giáo viên giúp đỡ.” “Tôi cũng vậy.”

5. c – left; have disappeared
Anh ấy đã không khóa bàn, nên tất cả những thứ có giá trị trong đó đều đã biến mất hết.

The following paragraph is about the importance of computers. Choose the correct verb tense: Đoạn văn sau nói về tầm quan trọng của máy tính. Chọn thì đúng của động từ

1. seems

2. have affected

3. were

4. have encouraged

5. has aided

6. have killed

7. prefer

Bài dịch tham khảo:

Ngày nay, cuộc sống không có máy tính dường như là điều không thể. Máy tính đã tác động đến mọi mặt trong cuộc sống của chúng ta. Từ khi được con người phát minh ra, máy tính đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ về công nghệ trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Cùng với máy tính, Internet đã hỗ trợ cho sự phát triển của công nghệ. Tuy nhiên, có nhiều tranh cãi rằng máy tính đã giết chết sự tương tác trực tiếp giữa con người với nhau. Ví dụ như, trẻ vị thành niên ngày nay thích tán ngẫu trên mạng hơn là gặp nhau trực tiếp. Bạn có đồng ý không?

Mời các bạn xem tiếp phần tiếp theo của bài Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 : Inventions – Những phát minh ở trang sau.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *