Từ vựng tiếng Anh về năm mới
Từ vựng tiếng Anh về năm mới
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về năm mới. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về chủ đề năm mới
New Year’s Day : Tết dương lịch (Tết Tây)
Lunar New Year : Tết Nguyên Đán (Tết Ta)
End of the year : Tất Niên
New Year’s Eve : Giao thừa
Flower market : Chợ hoa
Peach blossom : Hoa đào
Apricot blossom : Hoa mai
The New Year tree : Cây nêu
The kumquat tree : Cây quất
Banh Chung : Bánh Chưng
Pickled small leeks : Củ kiệu
Roasted watermelon seeds : Hạt dưa
Sunflower seeds : Hạt hướng dương
Dried candied fruits : Mứt
Water melon : Dưa hấu
Five-fruit tray : Mâm ngũ quả
Lucky money : Tiền lì xì
Red envelop : Bao lì xì
Parallel sentences : Câu đối
Fireworks : Pháo hoa
Taboo : Điều cấm kỵ
To clean the house : Dọn dẹp nhà cửa
To clean altar : Lau dọn bàn thờ
To set free : Phóng sinh
To be the first New Year’s caller : Xông đất
The departure of the New Year : Xuất hành đầu năm
To pick buds : Hái lộc
To exchange New Year’s wishes : Chúc tết
Lion dance : Múa lân
To clean and decorate the ancestral graves : Tảo mộ
Land Genie : Ông Công
Kitchen God : Ông Táo
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề năm mới thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề