Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi dân gian

Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi dân gian

Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi dân gian. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi dân gian

Một số từ vựng về các trò chơi dân gian

Marbles : Bắn bi

Gourd-crab-shrimp-fish : Bầu cua tôm cá

Blind man’s buff : Bịt mắt bắt dê

Cock fighting : Chọi gà

Bamboo jacks : Chơi chuyền

Tic-tac-toe : Cờ caro

Parcheesi : Cờ cá ngựa

Human chess : Cờ người

Chinese chess : Cờ tướng

Go : Cờ vây

Capture the flag : Cướp cờ

Shuttlecock kicking : Đá cầu

Spinning tops : Đánh quay

Wrestling : Đấu vật

Counting stars : Đếm sao

Stilt walking : Đi cà kheo

Tug of war : Kéo co

Chanting while sawing wood : Kéo cưa lừa xẻ

Rock, paper, scissors, shoot : Oẳn tù tì

Mandarin square capturing : Ô ăn quan

Cat and mouse game : Mèo đuổi chuột

Sack racing : Nhảy bao bố

Jump rope : Nhảy dây

Hopscotch : Nhảy lò cò

Bamboo dancing : Nhảy sạp

Dragon-snake : Rồng rắn lên mây

Flying kite : Thả diều

Hide-and-seek : Trốn tìm

Trên đây là danh sách các từ vựng về một số trò chơi dân gian. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *