Từ vựng tiếng Anh về các loại vũ khí

Từ vựng tiếng Anh về các loại vũ khí

Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về các loại vũ khí. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại vũ khí

Một số từ vựng về các loại vũ khí

Pepper spray : Bình xịt hơi cay

Bomb : Bom

Rake : Bồ cào

Mace : Chùy

Nunchaku : Côn nhị khúc

Bow and arrow : Cung tên

Knife : Dao

Cannon : Đại bác

Bullet : Đạn

Saber : Đao

Trident : Đinh ba

Spear : Giáo

Shield : Khiên

Halberd : Kích

Sword : Kiếm

Javelin : Lao

Bayonet : Lưỡi lê

Grenade : Lựu đạn

Scimitar : Mã tấu

Trebuchet : Máy bắn đá

Mine : Mìn

Slingshot : Ná

Torpedo : Ngư lôi

Crossbow : Nỏ

Dart : Phi tiêu

Axe : Rìu

Whip : Roi da

Mortar : Súng cối

Handgun : Súng ngắn

Rifle : Súng trường

Missile : Tên lửa

Poison : Thuốc độc

Explosive : Thuốc nổ

Naval mine : Thủy lôi

Nuclear weapon : Vũ khí hạt nhân

Chemical weapon : Vũ khí hóa học

Biological weapon : Vũ khí sinh học

Trên đây là danh sách các từ vựng về một số loại vũ khí. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *