Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia ở Châu Âu
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia ở Châu Âu
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay tôi sẽ liệt kê cho bạn một danh sách từ vựng về chủ đề quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, đó là từ vựng tiếng Anh về các quốc gia ở châu Âu. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các quốc gia ở Châu Âu
United Kingdom : Vương quốc Anh
Tên quốc tịch: British : Người Anh
Ngôn ngữ: English
Ukraine : Ukraine
Tên quốc tịch: Ukrainian : Người Ukraine
Ngôn ngữ: Ukrainian
Switzerland : Thụy Sĩ
Tên quốc tịch: Swiss : Người Thụy Sĩ
Ngôn ngữ: French/ German/ Italian
Sweden : Thụy Điển
Tên quốc tịch: Swedish : Người Thụy Điển
Ngôn ngữ: Swedish
Spain : Tây Ban Nha
Tên quốc tịch: Spanish : Người Tây Ban Nha
Ngôn ngữ: Spanish
Slovenia : Slovenia
Tên quốc tịch: Slovenian : Người Slovenia
Ngôn ngữ: Slovene
Slovakia : Slovakia
Tên quốc tịch: Slovakian : Người Slovakia
Ngôn ngữ: Slovak
Serbia : Serbia
Tên quốc tịch: Serbian : Người Serbia
Ngôn ngữ: Serbian
Montenegro : Montenegro
Tên quốc tịch: Montenegrin : Người Montenegro
Ngôn ngữ: Montenegrin
San Marino : San Marino
Tên quốc tịch: Sanmarinese : Người San Marino
Ngôn ngữ: Italian/ Sanmarinese
Russia : Nga
Tên quốc tịch: Russian : Người Nga
Ngôn ngữ: Russian
Romania : Romania
Tên quốc tịch: Romanian : Người Romania
Ngôn ngữ: Romanian
Portugal : Bồ Đào Nha
Tên quốc tịch: Portuguese : Người Bồ Đào Nha
Ngôn ngữ: Portuguese
Poland : Ba Lan
Tên quốc tịch: Polish : Người Ba Lan
Ngôn ngữ: Polish
Norway : Vương quốc Na Uy
Tên quốc tịch: Norwegian : Người Na Uy
Ngôn ngữ: Norwegian
Netherlands : Hà Lan
Tên quốc tịch: Dutch : Người Hà Lan
Ngôn ngữ: Dutch
Monaco : Monaco
Tên quốc tịch: Monacan : Người Monaco
Ngôn ngữ: French
Malta : Malta
Tên quốc tịch: Maltese : Người Malta
Ngôn ngữ: Maltese / English
Luxembourg : Đại công quốc Luxembourg
Tên quốc tịch: Luxembourger : Người Luxembourg
Ngôn ngữ: Luxembourgish/ French/ German
Liechtenstein : Vương quốc Liechtenstein
Tên quốc tịch: Liechtensteiner : Người Liechtenstein
Ngôn ngữ: German
Italy : Ý
Tên quốc tịch: Italian : Người Ý
Ngôn ngữ: Italian
Ireland : Ireland
Tên quốc tịch: Irish : Người Ireland
Ngôn ngữ: English/ Irish
Iceland : Iceland
Tên quốc tịch: Icelandic : Người Iceland
Ngôn ngữ: Icelandic
Hungary : Hungary
Tên quốc tịch: Hungarian : Người Hungary
Ngôn ngữ: Hungarian
Greece : Hy Lạp
Tên quốc tịch: Greek : Người Hy Lạp
Ngôn ngữ: Greek
Germany : Đức
Tên quốc tịch: German : Người Đức
Ngôn ngữ: German
France : Pháp
Tên quốc tịch: French : Người Pháp
Ngôn ngữ: French
Finland : Phần Lan
Tên quốc tịch: Finnish : Người Phần Lan
Ngôn ngữ: Finnish
Estonia : Estonia
Tên quốc tịch: Estonian : Người Estonian
Ngôn ngữ: Estonian
Denmark : Đan Mạch
Tên quốc tịch: Danish : Người Đan Mạch
Ngôn ngữ: Danish
Czech Republic : Cộng hòa Séc
Tên quốc tịch: Czech : Người Séc
Ngôn ngữ: Czech
Croatia : Croatia
Tên quốc tịch: Croatian : Người Croatia
Ngôn ngữ: Croatian
Belgium : Vương quốc Bỉ
Tên quốc tịch: Belgian : Người Bỉ
Ngôn ngữ: French / Flemish
Belarus : Belarus
Tên quốc tịch: Belarusian : Người Belarus
Ngôn ngữ: Belarusian/ Rusian
Austria : Cộng hoà Áo
Tên quốc tịch: Austrian : Người Áo
Ngôn ngữ: German
Andorra : Vương quốc Andorra
Tên quốc tịch: Andorran : Người Andorra
Ngôn ngữ: Catalan/ Spanish/ French
Albania : Albania
Tên quốc tịch: Albanian : Người Albania
Ngôn ngữ: Albanian
Đó chính là những từ vựng về các quốc gia ở Châu Phi. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
We on social :