Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm

Tìm hiểu về tên thực phẩm là điều cần thiết vì nó chính là một phần quan trọng trong cuộc sống. Hôm nay tôi xin gửi đến các bạn loạt từ vựng tiếng Anh về chủ đề thực phẩm, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm

Bread - banh mi

Bread /bred/ : bánh mì

cheese - pho mai

Cheese /tʃiːz/ : phô mai

egg - trung

Egg // : trứng

butter - bo dong vat

Butter /ˈbʌtə(r)/ : bơ động vật

margarine - bo thuc vat

Margarine /ˌmɑːdʒəˈriːn/ : bơ thực vật

Yogurt - sua chua

Yogurt /ˈjɒɡət/ : sữa chua

Cottage cheese - pho mai tuoi

Cottage cheese /ˌkɒtɪdʒ ˈtʃiːz/ : phô mai tươi

Ice cream - kem

Ice-cream /ˈaɪs kriːm/ : kem

Veal - thit be

Veal /viːl/ : thịt bê

Lamb - thit cuu

Lamb /læm/ : thịt cừu

Sandwich - banh mi kep

Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ : bánh mì kẹp

Sausage - xuc xich

Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ : xúc xích

Hamburger - banh ham-bo-go

Hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ : bánh ham-bơ-gơ

Hot dog - banh mi kep xuc xich

Hot dog /ˈhɒt dɒɡ/ : bánh mì kẹp xúc xích

Pizza - banh pizza

Pizza /ˈpiːtsə/ : bánh pizza

Steak - bit tet

Steak /steɪk/ : bít tết

Roast chicken - thit ga quay

Roast chicken /rəʊst ˈtʃɪkɪn/ : gà quay

Fish - ca

Fish /fɪʃ/ : cá

Seafood - hai san

Seafood /ˈsiːfuːd/ : hải sản

tuna - ca ngu

Tuna /ˈtjuːnə/ : cá ngừ

Ham - thit giam bong

Ham /hæm/ : thịt giăm bông

Kebab - thit nuong

Kebab /kɪˈbæb/ : thịt nướng

Bacon - thit xong khoi

Bacon /ˈbeɪkən/ : thịt xông khói

Sour cream - kem chua

Sour cream /ˌsaʊə ˈkriːm/ : kem chua

Các món ăn

Fried chicken - ga ran

Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ : gà rán

Omelet - trung op la

Omelet /ˈɒmlət/ : trứng ốp la

Broth : nuoc dung

Broth /brɒθ/ : nước dùng

Rice - com

Rice /raɪs/ : cơm

Soup - sup

Soup /suːp/ : súp

Marmalade - mut cam

Marmalade /ˈmɑːməleɪd/ : mứt cam

hot chocolate - socola nong

Hot chocolate /ˌhɒt ˈtʃɒklət/ : sô cô la nóng

Donut - banh ran my

Donut /ˈdəʊnʌt/ : bánh rán Mỹ

Porridge - chao yen mach

Porridge /ˈpɒrɪdʒ/ : cháo yến mạch

Muffin - banh nuong xop

Muffin /ˈmʌfɪn/ : bánh nướng xốp

Waffle - banh que

Waffle /ˈwɒfl/ : bánh quế

Croissant - banh sung bo

Croissant /kwɑːˈsɑːnt/  : bánh sừng bò

Pancake - banh kep

Pancake /ˈpænkeɪk/ : bánh kếp

Toast - banh mi nuong

Toast /təʊst/ : bánh mì nướng

Milk - sua tuoi

Milk /mɪlk/ : sữa tươi

Cereal - ngu coc

Cereal /ˈsɪəriəl/ : ngũ cốc

Coffee - ca phe

Coffee /ˈkɒfi/ : cà phê

Milkshake - sua lac

Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ : sữa lắc

Biscuit - banh quy

Biscuit /ˈbɪskɪt/ = Cookie /ˈkʊki/ : bánh quy

Taco - banh taco

Taco /ˈtækəʊ/ : bánh taco

Soft drink - nuoc co gas

Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ : nước có gas

Pretzel - banh quy xoan

Pretzel /ˈpretsl/ : bánh quy xoắn

Chip - khoai tay chien

Chip /tʃɪp/ = French fry /ˈfrentʃ fraɪ/ : khoai tây chiên

Noodle - mi

Noodle /ˈnuːdl/ : mì

White bread - banh mi trang

White bread /ˈwaɪt bred/ : bánh mì trắng

Bagel - banh vong

Bagel /ˈbeɪɡl/ : bánh vòng

Trên đây là những từ vựng về thực phẩm thông dụng. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.

We on social :

Facebook

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *