Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang phục nam
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang phục nam
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay tôi xin gửi đến các bạn loạt từ vựng về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đó là chủ đề về trang phục nam. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang phục nam
Tank top /ˈtæŋk tɒp/ : Áo ba lỗ
Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ : Áo choàng tắm
Waistcoat /ˈweɪskəʊt/ : Áo gi lê
Sweater /ˈswetə(r)/ : Áo len
Singlet /ˈsɪŋɡlət/ : Áo may ô
Suit /suːt/ : Bộ com lê
Tie /taɪ/ : Cà vạt
Flip-flops /ˈflɪp flɒp/ : Dép xỏ ngón
Watch /wɒtʃ/ : Đồng hồ
Gloves /ɡlʌv/ : Găng tay
Scarf /skɑːf/ : Khăn choàng cổ
Glasses /ɡlɑːs/ : Kính
Sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ : Kính râm
Cap /kæp/ : Mũ lưỡi trai
Bow tie /ˌbəʊ ˈtaɪ/ : Nơ bướm
Umbrella /ʌmˈbrelə/ : Ô
Jeans /dʒiːnz/ : Quần bò
Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ : Quần bơi
Underpants /ˈʌndəpænts/ : Quần lót
Shorts /ʃɔːts/ : Quần soóc
Cargo pants /ˈkɑːɡəʊ pænts/ : Quần túi hộp
Belt /belt/ : Thắt lưng
Wallet /ˈwɒlɪt/ : Ví
Đó chính là những từ vựng về trang phục nam thông dụng. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Tham khảo : ESOL
We on social :