Tiếng Anh theo chủ đề thức dậy

Tiếng Anh theo chủ đề thức dậy

Chào các bạn trong bài viết này Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh theo chủ đề thức dậy.

Tiếng Anh theo chủ đề thức dậy

The dawn came
Đêm đã tàn

The sun rose
Mặt trời đã mọc

turn off the alarm clock
tắt đồng hồ báo thức

The arlarm clock made me wake up
thức dậy vì đồng hồ báo thức

Woken up by my mother
bị mẹ đánh thức

It’s time to wake up
đến giờ thức dậy rồi

wake up
thức dậy

wake up by myself
tự thức dậy

wake up when the sun rises
thức dậy khi mặt trời lên

have just woken up
vừa mới thức giấc

wake up feelling good
khoan khoái khi thức dậy

wake up feelling refreshed
Cảm thấy sảng khoái khi thức dậy

always have trouble waking up
không thể thức dậy (sớm)

wake up uncomfortably
Thức dậy một cách không thoải mái

A morning person
Người dậy sớm

be an early bird (riser)
là một người thức dậy sớm

get up at 6 in the morning
dậy vào lúc 6 giờ sáng

wake (get) up early
dậy sớm

get up an hour earlier than usual
dậy sớm hơn bình thường 1 tháng

get into the habit of getting up early
quen với việc dậy sớm

wake up to the sound of birds
thức giấc bởi tiếng chim hót

Wake up late
Dậy muộn

stay in bed till late in the morning
nằm mãi trên giường đến sáng muộn

sleep past noon
ngủ đến chiều

have trouble getting out of bed
mãi mà không ra khỏi chăn được

not feeling like getting out of bed
không muốn ra khỏi gường

procrastinate on getting out of bed
chần chừ khi ra khởi giường

be still sleepy
vẫn buồn ngủ

still want to sleep more
muốn ngủ thêm

sleep for just five more minutes
ngủ thêm 5 phút

wake up, but still feel half-asleep
nửa thức nửa ngủ

get back to my futon
lại chui vào chăn

sleep through the alarm
ngủ quên báo thức

not hear the sound of the alarm clock
không nghe thấy tiếng chuông báo thức

almost oversleep
suýt thì ngủ quá giờ

oversleep, get up late
ngủ quên

oversleep an hour
ngủ quên mất một tiếng

Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề thức dậy. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.

We on social :

Facebook

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *