Tiếng anh lớp 3 Review 4- Bài ôn tập số 4

Tiếng anh lớp 3 Review 4- Bài ôn tập số 4

SHORT STORY:CAT AND MOUSE 4 – TRUYỆN NGẮN: MÈO VÀ CHUỘT 4 (TRANG 72-73)

I. VOCABULARY: TỪ VỰNG

– walk: đi bộ

– wait a minute: đợi một chút

– busy: bận

– dangerous: nguy hiểm

– late: muộn

– stop: dừng lại

II. STORY: CÂU CHUYỆN

1. Read and listen to the story: Đọc và nghe câu chuyện

1. Chit: It’s cold!

Miu: Yes, but it’s sunny. Let’s go for a walk.

Chit: Wait a minute.

Chit: Come on, everyone! Let’s go to the park!

Other mice: No, we’re busy!

Chit: They’re busy.

Miu: What are they doing?

Chit: Mimi is watching TV, Nini is listening to music and Jack is playing the piano.

Miu: OK. Let’s go to the park.

Chit: OK!

Miu: Oh look! There’s Maurice and Doris!

Chit: What are they doing?

Miu: They’s skating.

6. Miu: Hello, Maurice!

Chit: Hello, Doris!

7. Miu: Stop!

Chit: Oh no!

8. Chit: Be carefull! Skating is fun, but it can be dangerous too!

Dịch: 

1. Chit: Trời lạnh quá!

Miu: Ừ, nhưng trời có nắng. Chúng ta cùng đi bộ nhé.

Chit: Chờ một chút.

Chit: Đến đây nào mọi người! Chúng ta cùng đi công viên nhé!

Con chuột khác: Không được, chúng mình bận rồi!

Chit: Họ bận rộn rồi.

Miu: Họ đang làm gì?

Chit: Mimi đang xem tivi, Nini đang nghe nhạc và Jack đang chơi đàn piano.

Miu: Được rồi. Chúng ta cùng đi công viên.

Chit: Được thôi!

Miu: Ồ nhìn kìa! Đây là Maurice và Doris!

Chit: Họ đang làm gì?

Miu: Họ đang trượt pa-tanh.

6. Miu: Xin chào Maurice!

Chit: Xin chào Doris!

7. Miu: Dừng lại!

Chít: Ồ không được!

8. Chit: Hãy cẩn thận! Trượt pa-tanh thì vui, nhưng nó cũng có thể nguy hiểm.

2. Put the words in the correct order: Sắp xếp các từ theo đúng thứ tự

1. Let’s go for a walk.

2. Let’s read a book.

3. What are they doing?

4. Nini is listening to music.

Dịch:

1. Cùng đi bộ nhé!

2. Hãy đọc sách nào!

3. Họ đang làm gì vậy?

4. Nini đang nghe nhạc.

3. Match the rhyming words: Nối những từ cùng vần

1.d, 2.a, 3.e, 4.c, 5.b

4. Read and write: Đọc và viết

Chit: Hello, Doris. How (1) are you?

Doris: I’m (2) fine. Thank you. And you?

Chit: Fine, thanks. Do you (3) like skating?

Doris: Yes, (4) I do. Do you?

Chit: No, (5) I don’t.

Dịch:

Chit: Xin chào Doris. Bạn khỏe không?

Doris: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Chit: Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có thích trượt pa-tanh không?

Doris: Vâng, mình có. Còn bạn có thích không?

Chit: Không, mình không thích.

Trên đây là toàn bộ nội dung phần tiếng anh lớp 3 Review 4. Mời các bạn cùng theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục Tiếng Anh lớp 3.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *