Tiếng Anh lớp 10 Unit 2 – Your body and you

Tiếng Anh lớp 10 Unit 2 – Your body and you

Tiếng Anh lớp 10 Unit 2 – Your body and you

Communication and culture (trang 23-24 SGK)

Communication

Look at the pictures. Which parts / systems of the body does each activity possibly benefit?: Xem tranh. Mỗi hoạt động trong tranh có thể đem lại lợi ích cho bộ phận / hệ thống cơ quan nào của cơ thể?

Ví dụ:

Doing exercise is good for skeletal system.
Tập thể dục tốt cho hệ xương.

Swimming is good for your heart.
Bơi lội tốt cho tim bạn.

Culture

Read about some traditional health beliefs and practices in Viet Nam and Indonesia: Đọc một số niềm tin và thực tế về y học truyền thống ở Việt Nam và Indonesia

Bài dịch tham khảo:

VIỆT NAM INDONESIA
+ Bệnh tật là do sự mất cân bằng của âm và dương.

+ Chữa bệnh bằng cách dùng thảo dược và các phương pháp dân gian.

+ Mục đích là để thiết lập lại cân bằng âm – dương.

+ Trước đây bị cho là thiếu hiệu quả, nhưng những bằng chứng gần đây cho thấy những kết quả tích cực về sức khỏe.

+ Bệnh tật là do tự nhiên hoặc do cá nhân con người.

+ Chữa bệnh bằng cách dùng các liệu pháp, thảo mộc và các phương pháp trị bệnh truyền thồng.

+ Mục đích là để khôi phục lại trạng thái bình thường, thích hợp và thoải mái.

+ Hiệu quả, an toàn, tiết kiệm chi phí, giá cả phải chăng và dễ tiếp cận, đặc biệt là đối với người nghèo.

Looking back (trang 24-25 SGK)

Pronunciation

Listen and repeat the following sentences: Nghe và lặp lại các câu sau

1. Hoàng tử đóng vai trò chính trong quá trình chế tạo ra món ăn đặc biệt.

2. Alice nhìn qua cửa sổ và cầu nguyện cho phép màu xảy ra.

3. Truyện cổ tích của anh em nhà Grimm bắt nguồn từ xứ sở thần tiên.

4. Sự sinh trưởng của cỏ trên mặt đất được giám sát chặt chẽ.

Vocabulary

Complete the following sentences with a word or phrase about the body: Hoàn thành những câu sau bằng từ hoặc cụm từ nói về cơ thể

1. brain
Bộ phận dẫn dắt việc điều khiển cơ thể là não bộ.

2. lung / heart
Máu được bơm qua phổi / tim để cung cấp oxy cho tất cả các bộ phận khác của cơ thể.

3. digestive
Thức ăn được nghiền nát và chuyển hóa thành năng lượng trong hệ tiêu hóa.

4. skeletal
Các xương của hệ xương giúp nâng đỡ cơ thể và bảo vệ nội tạng.

5. respiratory (system)
Hệ thống cơ quan hấp thu khí oxy và thải ra khí CO2 được gọi là hệ hô hấp.

6. stomach
Nơi lưu trữ thức ăn đầu tiên trong cơ thể là dạ dày.

7. nervous
Hệ thống cơ quan hoạt động như một bảng điều khiển của cơ thể là hệ thần kinh.

Grammar

Underline the word in italics that best completes the sentence: Hoàn thành câu bằng cách gạch chân dưới từ in nghiêng thích hợp nhất

1. will become
Nếu có thể, tôi sẽ trở thành kĩ sư vào một ngày nào đó.

2. are broken down and converted
Thức ăn được nghiền nát và chuyển hóa thành năng lượng trong hệ tiêu hóa.

3. is going
Jane sẽ đi khám nha sĩ vào ngày mai theo như kế hoạch.

4. are stimulated
Các huyệt được kích thích để làm tăng khả năng tự chữa lành của cơ thể.

5. is used
Ngoài châm cứu, phương pháp bấm huyệt cũng được dùng để chữa bệnh mà không cần dùng đến thuốc.

6. won’t go
Mặc dù đã uống thuốc giảm đau nhưng vẫn không hết nhức đầu.

7. are supported by
Tất cả cơ quan nội tạng được nâng đỡ bởi các xương của hệ xương.

8. is going to rain
Nhìn mây đen kìa, chắc sắp sửa mưa rồi.

Trên đây là toàn bộ nội dung phần Tiếng Anh lớp 10 Unit 2. Mời các bạn cùng theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục: Tiếng Anh lớp 10.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *