Tiếng anh lớp 3 unit 1 hello – xin chào

Tiếng anh lớp 3 unit 1 hello – xin chào

Tiếng anh lớp 3 unit 1 hello - xin chào

Tiếng anh lớp 3 unit 1 hello – xin chào

Lesson 2 : Phần 2 (trang 8-9 SGK)

1. Vocabulary: Từ vựng

How: như thế nào

Fine: tốt, khỏe

Bye= goodbye: tạm biệt (“bye” dùng với trường hợp thân thiết, với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, “goodbye” dùng cho những người lớ tuổi hơn)

Thanks= thank you: cảm ơn

2. Sentence Patterns: Mẫu câu

-Mẫu câu 1: How are you?

+ Dịch: Bạn thế nào?

+ Mẫu câu này được sử dụng như một câu chào hỏi của Việt Nam, được dùng để chào hỏi khi gặp người quen hoặc dùng để bắt đầu 1 câu chuyện

-Mẫu câu 2: Fine, thank you/ Fine, thanks/ I’m fine, thank you.

+ Dịch: Cảm ơn, tôi/mình/tớ khỏe. Cảm ơn!

+ Mẫu câu này dùng để trả lời cho câu hỏi “How are you”

+ Fine, thanks/ Fine, thank you: dùng cho các trường hợp thân mật, bằng tuổi hoặc ít tuổi hơn người nói

+ I’m fine, thank you: Dùng cho trường hợp nói chuyện với người lớn tuổi hoặc có vai vế cao hơn mình

+ Ngoài ra, để trả lời cho câu hỏi “How are you”, có 1 số cách trả lời như:

I’m happy: Mình rất vui

I’m so so: Mình thấy bình thường

I’m excited: Mình vui vẻ, hứng khởi lắm

I’m sad: Mình đang thấy buồn….

-Mẫu câu 3: Fine, thanks. And you?

+ Dịch: Tôi/tớ/mình khỏe. Cảm ơn! Còn bạn thì sao?

+ “And you” được sử dụng như một cách nói tắt khi người nói không muốn sử dụng lặp lại câu hỏi “ How are you “

3. Exercise

Look, listen and repeat: Nhìn, nghe và lặp lại

a, Hi, Nam. How are you?

I’m fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

Dịch:

Chào, Nam. Cậu thế nào?

Mình ổn/ Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao?

Mình ổn, cảm ơn nhé!

b, Bye, Nam

Bye, Mai

Dịch:

Tạm biệt, Nam

Tạm biệt, Mai

Point and say: Chỉ và nói

a, How are you, Nam?

Fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

Dịch:

Cậu thế nào, Nam?

Mình khỏe, cảm ơn. Cậu thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn nhé!

B, Quan: How are you, Phong?

Phong: Fine, thanks. And you?

Quan: Fine, thank you

Dịch:

Quan: Cậu thế nào, Phong?

Phong: Mình khỏe, cảm ơn. Cậu thì sao?

Quan: Mình ổn, cảm ơn nhé!

Listen and number: Nghe và đánh số

1. Hello, I’m Miss Hien

Hello, Miss Hien. Nice to meet you!

Dịch:

Xin chào, cô là cô Hiền

Chào cô Hiền ạ. Chúng em rất vui được gặp cô ạ!

1-d

2. How are you, Miss Hien?

I’m fine, thanks. And you?

I’m fine. Thank you.

Dịch:

Cô Hiền, cô có khỏe không ạ?

Cô khỏe, cảm ơn em. Em thì sao?

Em ổn ạ. Cảm ơn cô ạ!

2-c

4. Goodbye, class

Goodbye, Miss Hien

Dịch:

Tạm biệt cả lớp nhé

Tạm biệt cô Hiền ạ!

3-b

4. Bye, Mai

Bye, Nam

Dịch:

Tạm biệt, Mai

Tạm biệt, Nam

4-a

Read and complete: Đọc và hoàn thành

1. Miss Hien: Goodbye, class

Class: (1) Goodbye, Miss Hien (đáp lại câu chào Goodbye một cách lịch sự, dùng cho người hơn tuổi hoặc vai vế lớn hơn)

2. Mai: Bye, Nam

Nam: (2) Bye, Mai. (đáp lại câu chào Bye hoặc Goodbye, dùng cho trường hợp thân thiết, bằng hoặc ít tuổi hơn)

3. Nam: How are you, Quan?

Quan: (3) Fine, thanks. And you?

Nam: Fine, thank you

Dịch:

1. Cô Hiền: Tạm biệt cả lớp nhé!

Cả lớp: Chúng em tạm biệt cô ạ!

2. Mai: Tạm biệt, Nam

Nam: Tạm biệt, Mai

3. Nam: Cậu thế nào, Quân?

Quân: Mình khỏe, cảm ơn. Cậu thì sao?

Nam: Mình khỏe, cảm ơn.

Let’s write: Cùng viết nào!

How are you?

Fine, thanks. And you?

Dịch:

Cậu thế nào?

Mình ổn, cảm ơn, Cậu thì sao?

Mời các bạn xem tiếp phần tiếp theo của bài Tiếng anh lớp 3 unit 1 hello – xin chào ở trang sau.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *