Các mẫu câu giao tiếp khi đi taxi bằng tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp khi đi taxi bằng tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các mẫu câu giao tiếp khi đi taxi bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu giao tiếp khi đi taxi bằng tiếng Anh

Một số mẫu câu thường dùng khi đi taxi

Khách

+ Can you take me to [địa điểm] , please (Anh/ chị / … hãy chở tôi đến [địa điểm])
Ví dụ: Can you take us to Ben Thanh Market, please (Anh chở tụi em đến Chợ Bến Thành nha)

+ Take me to [địa điểm] , please (Đến [địa điểm] nha anh / chị / …)
Example: Take me to the airport, please (Đến sân bay nha anh)

+ Excuse me, can you turn off the air conditioner, please? (Anh / chị / … ơi, anh / chị / … tắt máy lạnh được không?)

+ How long does it take to get there? (Từ đây đến đó mất mấy phút / mấy tiếng vậy?)

+ Are we about to come there? (Sắp đến chưa anh / chị / … ?)

+ Just stop here (Anh / chị / … dừng ở đây cũng được)

+ Just drop me here (Anh / chị / … cho tôi xuống đây cũng được)

+ Just drop me here and I will walk in (Anh / chị / …  bỏ tôi ở đây để tôi đi bộ vào cũng được)

+ How much is it? (Bao nhiêu vậy anh / chị / …?)

Tài xế taxi

+ Where are you going? (Anh / chị / … đi đâu?)

+ Which street is [địa điểm] on? ([Địa điểm] nằm trên đường nào vậy anh / chị / … ?)

+ Do you know how to get there? (Anh / chị / … có biết đường đến đó không?)

+ Are you from around here? (Anh / chị / … là người ở đây hả?)

+ How long have you been here? (Anh / chị / … vào trong này lâu chưa?)

+ There’s a traffic jam (Kẹt xe rồi)

+ Please check if you forget anything in the car (Anh / chị / … xem lại coi có bỏ quên gì trên xe không)

+ Watch out for other vehicles before getting out (Coi chừng xe đó) 

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Đi taxi

Tình huống 1

A: Taxi!
A: Taxi!

B: Anh đi đâu ạ?
B: Where are you going?

A: Chở anh đến sân bay nhé.
A: Take me to the airport, please.

B: Vâng.
B: Yes.

Tình huống 2

A: Anh chở tụi em đến địa chỉ này nha anh.
A: Can you take us to this address, please.

B: Được rồi.
B: Alright.

…………………………………………………………………………………………………..

A: Hẻm nhỏ quá, anh không chạy xe vào được rồi.
A: The alley is too small, I can’t drive in.

B: Vậy anh cho tụi em xuống ở đầu hẻm để tụi em đi bộ vào cũng được ạ.
B: Just drop us at the top of the alley and we will walk in.

A: Ừ.
A: Okay,

Tình huống 3

A: Anh cho em xuống ở chỗ căn nhà màu xanh kia nha anh.
A: Drop me at that blue house, please.

B: Đây đúng không em?
B: Is it here?

A: Dạ đúng rồi. Bao nhiêu tiền vậy ạ?
A: Yes. How much is it?

B: 50.000 đồng.
B: 50,000 VND.

A: Em gửi anh.
A: Here is the money.

B: Em xem lại coi có bỏ quên gì trên xe không.
B: Please check if you forget anything in the car.

A: Dạ không anh.
A: No, I don’t forget anything.

B: Nhớ coi chừng xe đó.
B: Watch out for other vehicles before getting out.

A: Dạ.
A: Yes.

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu giao tiếp khi đi taxi bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *