Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong dịp sinh nhật

Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong dịp sinh nhật

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong dịp sinh nhật. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong dịp sinh nhật

Các mẫu câu thường dùng trong dịp sinh nhật

+ Happy birthday (Chúc mừng sinh nhật / Sinh nhật vui vẻ nha)

+ Wish you a happy birthday (Chúc anh / chị / cô / chú / … sinh nhật vui vẻ)

+ This present is for you (Tặng anh / chị / … nè)

+ I have a present for you (Tôi có quà tặng cho anh / chị / … đây)

+ Make a wish (Anh / chị / … mau ước đi)

+ Blow out the candles (Anh / chị / … thổi nến đi)

+ Let’s start the party (Nhập tiệc thôi)

+ Thank you very much (Cảm ơn nhiều nha)

+ Do you have a present for me? (Có quà cho tôi không?)

+ Where is my present? (Quà của tôi đâu?)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Sinh nhật

Tình huống 1

A: Sinh nhật vui vẻ nha!
A: Happy birthday!

B: Cảm ơn cậu. Có quà cho tớ không?
B: Thank you. Do you have a present for me?

A: Đương nhiên là có rồi. Đây nè.
A: Of course I have. Here it is.

B: Ôi, cảm ơn nhiều. Cái gì trong đây thế?
B: Thank you very much. What is inside it?

A: Cậu mở ra xem đi, bảo đảm cậu sẽ thích mê cho mà coi.
A: Open it, I’m sure you will love it.

Tình huống 2

A, B, C: Chúc mừng sinh nhật!
A, B, C: Happy birthday!

D: Cảm ơn nhé. Cứ tưởng là các cậu quên luôn rồi chứ.
D: Thank you very much. I thought you forgot my birthday.

A: Làm sao mà quên được ngày trọng đại này chứ!
A: How can we forget this big day?

B: Nè nè, cậu mau ước đi.
B: Hey, make a wish.

C: Xong rồi, nhập tiệc thôi!
C: OK, let’s start the party!

Tình huống 3

A: Tặng cậu nè.
A: This present is for you.

B: Cảm ơn nhé. Cậu đến dự tiệc sinh nhật của tớ là được rồi, cần gì phải quà cáp.
B: Thank you very much. I’m very happy that you can come to my birthday party, you don’t need to prepare a present for me.

A: Sinh nhật thì phải tặng quà chứ.
A: It’s natural to give you a present on your birthday.

B: Tớ mở ra nhé.
B: Can I open it?

A: Ừ.
A: Sure.

B: Ôi, là giày à. Tớ thích lắm, cảm ơn cậu nhiều lắm.
B: Wow, it’s a pair of shoes. I love it, thank you so much.

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong dịp sinh nhật. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *