Từ vựng tiếng Anh về đám cưới
Từ vựng tiếng Anh về đám cưới
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về đám cưới. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về đám cưới
Marriage ceremony : Hôn lễ
Groom : Chú rể
Bride : Cô dâu
Groom’s family : Nhà trai
Bride’s family : Nhà gái
Bridesmaid : Phù dâu
Groomsman : Phù rể
Master of ceremonies at a wedding : Chủ hôn
Marriage certificate : Giấy đăng ký kết hôn
Engagement party : Đám hỏi
To break off one’s engagement with : Hủy hôn
To meet the bride and bring her home : Rước dâu
To exchange rings : Trao nhẫn
Wedding car : Xe hoa
Invitation : Thiệp mời
Wedding party : Tiệc cưới
Dowry : Của hồi môn
Wedding ring : Nhẫn cưới
Wedding dress : Váy cưới
Wedding bouquet : Bó hoa cưới
Wedding cake : Bánh cưới
Betel and areca : Trầu cau
Champagne : Rượu sâm banh
Wedding-present : Quà cưới
Wedding money : Tiền mừng cưới
Honeymoon : Tuần trăng mật
Trên đây là một số từ vựng về đám cưới thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề