Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về phòng ngủ
Dressing table : Bàn trang điểm
Pillow case : Bao gối
Blanket : Chăn
Switch : Công tắc điện
Window : Cửa sổ
Desk lamp : Đèn bàn
Night-light : Đèn ngủ
Mattress : Đệm
Alarm clock : Đồng hồ báo thức
Bed : Giường
Bunk bed : Giường hai tầng
Pillow : Gối
Bolster : Gối ôm
Mirror : Gương
Curtain : Màn cửa
Hook : Móc treo quần áo
Drawer : Ngăn kéo
Sheet : Ra trải giường
Chest : Rương
Snore : Tiếng ngáy
Wardrobe : Tủ quần áo
To yawn : Ngáp
To snore : Ngáy
To sleep : Ngủ
To dream : Nằm mơ
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề phòng ngủ thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề