Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về thời gian. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về thời gian
Second : Giây
Minute : Phút
Hour : Giờ
Date : Ngày (các ngày trong tháng)
Day : Thứ (các ngày trong tuần)
- Monday : Thứ Hai
- Tuesday : Thứ Ba
- Wednesday : Thứ Tư
- Thursday : Thứ Năm
- Friday : Thứ Sáu
- Saturday : Thứ Bảy
- Sunday : Chủ Nhật
Week : Tuần
Month : Tháng
- January : Tháng Một
- February : Tháng Hai
- March : Tháng Ba
- April : Tháng Tư
- May : Tháng Năm
- June : Tháng Sáu
- July : Tháng Bảy
- August : Tháng Tám
- September : Tháng Chín
- October : Tháng Mười
- November : Tháng Mười Một
- December : Tháng Mười Hai
Quarter : Quý
Year : Năm
Decade : Thập kỷ
Century : Thế kỷ
Millennium : Thiên niên kỷ
Season : Mùa
- Spring : Mùa xuân
- Summer : Mùa hạ
- Autumn / Fall : Mùa thu
- Winter : Mùa đông
- Rainy season : Mùa mưa
- Dry season : Mùa khô
Morning : Buổi sáng
Noon : Buổi trưa
Afternoon : Buổi chiều
Evening : Buổi tối
Midnight : Nửa đêm
Dusk : Hoàng hôn
Dawn : Bình minh
Day before yesterday : Ngày hôm kia
Yesterday : Ngày hôm qua
Today : Ngày hôm nay
Tomorrow : Ngày mai
Day after tomorrow : Ngày mốt
Last week / month / year : Tuần trước / Tháng trước / Năm ngoái
This week / month / year : Tuần này / Tháng này / Năm nay
Next week / month / year : Tuần sau / Tháng sau / Năm sau
Beginning of the week / month / year : Đầu tuần / Đầu tháng / Đầu năm
Weekend / End of the month / End of the year : Cuối tuần / Cuối tháng / Cuối năm
Weekday : Ngày thường
Day off : Ngày nghỉ
National holiday : Ngày lễ
Trên đây là danh sách một số từ vựng theo chủ đề thời gian. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề