Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nông trại

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nông trại

Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nông trại. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nông trại

Một số từ vựng về nông trại

Farmer : Nông dân

Cattle : Gia súc

Poultry : Gia cầm

Aquatic products : Thủy sản

Agricultural products : Nông sản

Warehouse : Nhà kho

Greenhouse : Nhà kính

Field : Cánh đồng

Pasture : Đồng cỏ

Hay : Cỏ khô

Weed : Cỏ dại

Lawn mower : Máy cắt cỏ

Combine : Máy gặt đập liên hợp

Tractor : Máy kéo

Rake : Cái cào

Fishing rod : Cần câu

Hoe : Cuốc đất

Pickaxe : Cuốc chim

Sickle : Liềm

Axe : Rìu

Shovel : Xẻng

Watering can : Bình tưới nước

Seed : Hạt giống

Ladder : Cái thang

Scarecrow : Bù nhìn

Fence : Hàng rào

Wheelbarrow : Xe cút kít

Well : Giếng

Windmill : Cối xay gió

Trough : Máng ăn

Fodder : Cattle feed

Cow shed : Chuồng bò

Chicken coop : Chuồng gà

Pigsty : Chuồng lợn

Stable : Chuồng ngựa

Buffalo : Trâu

Cow : Bò

Pig : Lợn

Goat : Dê

Sheep : Cừu

Horse : Ngựa

Chicken : Gà

Duck : Vịt

Goose : Ngỗng

Saltwater fish : Cá nước mặn

Freshwater fish : Cá nước ngọt

Trên đây là một số từ vựng về nông trại thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *