Từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cối

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cối

Hôm nay tôi sẽ chia sẻ tới các bạn tên các loại cây, loại hoa trong tiếng Anh. Thiên nhiên chính là thứ tuyệt vời nhất mà tạo hóa dành tặng cho con người. Có thiên nhiên thì mới có môi trường sống và từ đó con người mời có thể tồn tại. Mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây để bổ sung cho bản thân vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cối nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cối

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cối

Tulip - hoa tulip

Tulip /ˈtjuːlɪp/ : hoa tulip

Daffodil - hoa thuy tien

Daffodil /ˈdæfədɪl/ : hoa thủy tiên

Poppy - hoa anh tuc

Poppy /ˈpɒpi/ : hoa anh túc

Sunflower - hoa huong duong

Sunflower /ˈsʌnflaʊə(r)/ : hoa hướng dương

Bluebell - hoa cat canh

Bluebell /ˈbluːbel/ : hoa cát cánh

Rose - hoa hong

Rose /rəʊz/ : hoa hồng

Snowdrop - hoa tuyet

Snowdrop /ˈsnəʊdrɒp/ : hoa tuyết

Cherry blossom- hoa anh dao

Cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɒsəm/ : hoa anh đào

Orchid - hoa lan

Orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa lan

Iris - hoa dien vi

Iris /ˈaɪrɪs/ : hoa diên vĩ

Peony - hoa mau don

Peony /ˈpiːəni/ : hoa mẫu đơn

chrysanthemum - cay chi cuc

Chrysanthemum /krɪˈzænθəməm/ : cây chi cúc

Geranium - hoa phong lu

Geranium /dʒəˈreɪniəm/ : hoa phong lữ

Lily - hoa hue tay

Lily /ˈlɪli/ : hoa huệ tây

Lotus : hoa sen

Lotus /ˈləʊtəs/ : hoa sen

Water lily - hoa sung

Water lily /ˈwɔːtə lɪli/ : hoa súng

Dandelion - hoa bo cong anh

Dandelion /ˈdændɪlaɪən/ : hoa bồ công anh

Hyacinth - cay luc binh

Hyacinth /ˈhaɪəsɪnθ/ : cây lục bình

Daisy

Daisy /ˈdeɪzi/ : hoa cúc

Crocus - hoa nghe tay

Crocus /ˈkrəʊkəs/ : hoa nghệ tây

Thistle - cay ke

Thistle /ˈθɪsl/ : cây kế

Mushroom - nam

Mushroom /ˈmʌʃrʊm/ : nấm

Weed - co dai

Weed /wiːd/ : cỏ dại

Fern - cay duong xi

Fern /fɜːn/ : cây dương xỉ

Cattail - cay huong bo

Cattail /ˈkætteɪl/ : cây hương bồ

Reed - cay lau

Reed /riːd/ cây lau

Bamboo - cay tre

Bamboo /ˌbæmˈbuː/ : cây tre

Ivy - cay thuong xuan

Ivy /ˈaɪvi/ : cây thường xuân

Shrub - cay bui

Shrub /ʃrʌb/ : cây bụi

Moss - reu

Moss /mɒs/ : rêu

Grass - co

Grass /ɡrɑːs/ : cỏ

Bush - bui cay

Bush /bʊʃ/ : bụi cây

corn - bap

Corn /kɔːn/ : Cây ngô (bắp)

Cactus - cay xuong rong

Cactus /ˈkæktəs/ : cây xương rồng

Wheat - cay lua mi

Wheat /wiːt/ : cây lúa mì

Heather - cay thach nam

Heather /ˈheðə(r)/ : cây thạch nam

Nettle - cay tam ma

Nettle /ˈnetl/ : cây tầm ma

Ash - cay tan bi

Ash /æʃ/ : cây tần bì

Beech - cay soi

Beech /biːtʃ/ : cây sồi

Hawthorn - cay tao gai

Hawthorn /ˈhɔːθɔːn/ : cây táo gai

Pine - cay thong

Pine /paɪn/ : cây thông

Willow - cay lieu

Willow /ˈwɪləʊ/ : cây liễu

Trên đây chính là những từ vựng tiếng Anh về cây cối thông dụng. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.

We on social :

Facebook

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *