Tiếng Anh theo chủ đề may vá và thủ công

Tiếng Anh theo chủ đề may vá và thủ công

Chào các bạn trong bài viết này Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh theo chủ đề may vá và thủ công.

Tiếng Anh theo chủ đề may vá và thủ công

sewing and Handicraft
May vá và thủ công

be poor at sewing
không giỏi khâu vá

A button came off my shirt
Một nút áo bị đứt khỏi áo

sew the buttons on
khâu các nút áo

thread a needle
xâu kim

The thread is tangled
Các sợi chỉ bị rối

stick my finger with a needle
ngón tay bị kim đâm vào

use marking pins
sử dụng ghim đánh dấu

Knott the thread
thắt nút chỉ

take up a skirt
May váy ngắn lên

take up the pants 3 cm
lên lai quần 3 cm

take in a dress at the waist
bóp eo váy

sew the hem
lên gấu

remake an old dress
may lại cái váy cũ

mend a rip in a jacket
vá vết rách trong áo khoác

mend a hole in a sock
vá một lỗ trên tất

make a skirt with a sewing machine
may váy bằng máy may

make a cleaning rag out of an old towel
làm giẻ lau từ một chiếc khăn cũ

alter a coat to make it smaller
sửa cho áo nhỏ lại

do some knitting
đan

knit a scarf
đan khăn quàng

can knit well
đan giỏi

do some handicraft
làm đồ thủ công

embroider my name on a handkerchief
thêu tên lên khăn tay

make a coaster with lace knitting
đan ren để lót cốc

pin
ghim

sewing needle
kim may

spool of thread
ống chỉ

pincushion
gối cắm kim

thread
chỉ

basting thread
cuộn chỉ

embroidery thread
chỉ thêu

scissors
cái kéo

thimble
đê đeo tay

tape measure
thước dây

French chalk
phấn may

button
nút áo

snap
nút bấm

crochet hook
que đan

knitting needle
kim đan

knitting wool
len

stitch a panda applique onto an apron
thêu một con gấu trúc lên tạp dề

do some beadwork
đính hạt

Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề may vá và thủ công. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.

We on social :

Facebook

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *