Tiếng Anh chủ đề rượu
Tiếng Anh chủ đề rượu
Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề rượu. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.
alcohol
rượu
open a can of beer
mở lon bia
always have beer after a bath
luôn uống bia sau khi tắm
chill beer crisply cold
để bia thật lạnh
gulp down a glass of beer
uống cạn một cốc bia
Cold beer hit the spot
bia lạnh tới dạ dày
like sweet wine
thích rượu ngọt
other types of tea
Các loại trà khác
green tea
trà xanh
powdered green tea
bột trà xanh
roasted tea
trà khô
tea mixed with roasted rice
trà gạo nứt
jasmine tea
trà hoa nhài
oolong tea
trà ô long
herbal tea
trà thảo dược
like red wine
Thích rượu vang đỏ
drink dry sake
uống rượu nặng
have a good aftertaste
vẫn cảm thấy vị ngon
This whiskey is strong
rượu whisky này rất mạnh
drink whiskey on the rocks
uống whisky với đá lạnh
mix whiskey with soda
pha rượu whisky với nước soda
drink whiskey straight
uống whisky không pha
Cheese goes well with wine
pho mát phù hợp với rượu vang
heat a bottle of sake
hâm nóng rượu
grab a glass of beer
lấy một ly bia
drink up a bottle of sake
uống hết một chai rượu sake
have a drink with dinner
uống rượu khi ăn tối
drink on an empty stomach
uống khi đói
drink out of desperation
uống vì buồn chán, bất cần
drink like a fish
uống rượu như uống nước (uống như tắm)
drink heavily
uống nhiều
turn red
đỏ mặt
love drinking
rất thích uống rượu
be a heavy drinker
là người nghiện rượu nặng
indulge in drinking
đắm chìm vào rượu
can hold my liquor
tửu lượng tốt (uống rượu giỏi)
can’t drink much
không uống được nhiều
be not much of a drinker
không uống nhiều
be a social drinker
uống ở mức xã giao
can’t drink a drop
không thể uống dù chỉ một giọt
cut down on my drinking
bớt uống rượu
be temperate in my drinking
hạn chế uống rượu
have a teetotal day once a week
nghỉ (uống) 1 ngày trong tuần
give up drinking
bỏ rượu
types of sake
các loại rượu
sake
rượu sake Nhật
low-malt beer
rượu nhẹ (giống bia)
nonalcoholic beer
bia không độ
white wine
rượu trắng
red wine
rượu vang đỏ
rosé wine
rượu hồng
sweet wine
rượu vang ngọt
dry wine
rượu vang nặng
sparkling wine
rượu vang sủi
champagne
rượu sâm banh
distilled spirit made from grains
rượu shochu
distilled spirit made from rice
rượu chưng chất từ gạo
plum liqour
rượu mận
whiskey
whisky; rượu mạnh
whiskey and water
rượu whisky và nước
whiskey on the rocks
rượu whiskey trên núi
bourbon
rượu whisky ngô
gin
rượu trắng; rượu gin
gin and tonic
rượu gin và thuốc bổ
brandy
rượu brandy; rượu mạnh
vodka
rượu vodka
rum
rượu rum
tequila
rượu tequila
liqueur
rượu liqueur
cocktail
rượu cocktail
never touch a drop of alcohol
không bao giờ chạm vào một giọt rượu
get drunk
say rượu
be tipsy
say
be dead drunk; be wasted
say như chết
The whiskey hit me fast
Rượu whisky đó nhanh say
smell of alcohol
mùi rượu
be sober
tỉnh táo
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề rượu. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.
We on social :