Tiếng Anh chủ đề bữa ăn

Tiếng Anh chủ đề bữa ăn

Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề bữa ăn. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.

Tiếng Anh chủ đề bữa ăn

meal
bữa ăn

set the table
dọn bàn

spread a cloth on the table
trải khăn trải bàn

place dishes on the table
đặt món ăn lên bàn

have a proper breakfast
có một bữa ăn sáng phù hợp

eat meals regularly
ăn đều đặn

eat dinner irregularly
ăn tối không đều đặn

have breakfast; eat breakfast
ăn sáng

have a light breakfast
ăn sáng nhẹ

have a big [heavy] breakfast
có một bữa ăn sáng lớn

bolt down my breakfast
bỏ bữa sáng

eat breakfast in a hurry
ăn sáng vội vàng

have a late breakfast
ăn sáng muộn

have bread and a boiled egg for breakfast
có bánh mì và trứng luộc cho bữa sáng

always have rice and miso soup for breakfast
luôn có cơm và canh miso cho bữa sáng

have a Japanese-style breakfast
ăn sáng kiểu Nhật

have last night’s leftovers
có thức ăn thừa đêm qua

skip breakfast
bỏ bữa sáng

go out without having breakfast
đi ra ngoài mà không ăn sáng

go without breakfast
đi mà không ăn sáng

I don’t feel good if I skip breakfast
tôi không cảm thấy ổn nếu tôi bỏ bữa sáng

seldom have breakfast
hiếm khi ăn sáng

not have time for breakfast
không có thời gian cho bữa sáng

eat too much lunch
ăn quá nhiều trong bữa trưa

have an early lunch
ăn trưa sớm

miss lunch
không kịp ăn trưa

forget my lunch
quên ăn trưa

have lunch watching TV
xem tivi khi ăn trưa

feel sleepy after lunch
cảm thấy buồn ngủ sau bữa trưa

have dinner at home
ăn bữa tối tại nhà

have dinner with my family
ăn bữa tối với gia đình

wait for my husband to come home for dinner
chờ chồng tôi về nhà ăn tối

have another helping of rice
có sự giúp đỡ khác của lúa

eat three bowls of rice
ăn ba bát cơm

take time with a meal
dành thời gian với một bữa ăn

have a meal with all my family
ăn cơm với cả nhà

eat leftovers from the refrigerator
ăn thức ăn thừa trong tủ lạnh

leave my food unfinished
bỏ thức ăn của tôi

go ahead and eat
đi trước và ăn

enjoy a meal
thưởng thức bữa ăn

overeat; eat too much
ăn quá nhiều

eat greedily; eat like a pig
ăn tham lam; ăn như heo

eat as much as I like
ăn bao nhiêu tùy thích

eat up all the dishes
ăn hết các món

be full; be stuffed
no

Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề bữa ăn. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.

We on social :

Facebook

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *