Tiếng anh lớp 3 Unit 18 What are you doing?

Tiếng anh lớp 3 Unit 18 What are you doing?Tiếng anh lớp 3 Unit 18 What are you doing?

PHẦN DÀNH CHO PHỤ HUYNH

– Phụ huynh giúp con ôn tập mẫu câu trong phần mẫu câu:

– Phụ huynh cùng con học theo các phần trong SGK:

+ Look, listen and repeat: Phụ huynh cho các con xem tranh, sau đó nghe băng và lặp lại theo băng khoảng 3 lần

+ Point and say: Phần này phụ huynh cho con chỉ vào tranh, chỉ vào hình nhân vật nào sẽ nói theo lời thoại của nhân vật đó, sử dụng mẫu câu đã hoc.

+ Let’s talk: Phần này là phần luyện tập nói, phụ huynh cùng con đóng vai giao tiếp

+ Listen and tick: Phụ huynh cho con nghe băng để chọn đáp án. Phụ huynh có thể cho con nghe từ 1 đến 2 lần để nắm ý và chọn đáp án. Sau đó có thể cho con nghe thêm 1 đến 2 lần nữa để chép lại hội thoại theo những gì con nghe được

+ Let’s write: Phần này phụ huynh hướng dẫn con chọn những từ đã cho sắn để điền vào chỗ trống, hoàn thành các câu.

+ Let’s sing: Phụ huynh cho con nghe băng, sau đó cùng con hát lại theo băng. Phụ huynh có thể cho con học thuộc bài hát để con có phản xạ tốt hơn với các mẫu câu đã học

+ Listen and number: Phụ huynh cho con nghe băng để chọn đáp án. Phụ huynh có thể cho con nghe từ 1 đến 2 lần để nắm ý và chọn đáp án theo thứ tự xuất hiện của hội thoại. Sau đó có thể cho con nghe thêm 1 đến 2 lần nữa để chép lại hội thoại theo những gì con nghe được

+ Read and complete: Phần này phụ huynh hướng dẫn con đọc lại những mẫu câu đã học và dùng từ đã cho điền vào chỗ trống hoàn thành bài hội thoại.

+ Llisten and repeat: Phụ huynh cho các con nghe băng và lặp lại theo băng khoảng 3 lần

+ Listen and write: Phụ huynh cho con nghe băng và viết lại những gì con nghe được để điền vào chỗ trống. Bài tập nghe này giống như nghe chép chính tả nên phụ huynh ban đầu phụ huynh có thể cho con nghe nhiều lần, sau đó khi con quen có thể giảm số lần nghe xuống.

+ Read and match: Phần này phụ huynh hướng dẫn con đọc, sau đó dựa vào nội dung ở 2 cột để tìm ra các ý khớp với nhau và nối lại

+ Read and write: Phụ huynh hướng dẫn con đọc và điền từ vào chỗ trống để hoàn thành các câu đã cho.

I. VOCABULARY: TỪ VỰNG

– home: nhà

– read: đọc

– cook: nấu ăn

– watch TV: xem ti vi

– sing: hát

– dance: nhảy, múa

– skate: trượt băng

– draw: vẽ

– play the piano: chơi đàn piano

– listen to music: nghe nhạc

– clean the floor: lau sàn

– do homework: làm bài tập về nhà

– sing: hát

II. SENTENCE PATTERNS: MẪU CÂU

Mẫu câu 1: “What are you/ they doing?”

– Dịch: Bạn/ Họ đang làm gì?

– Mẫu câu này được sử dụng để hỏi người nói chuyện với mình hoặc hỏi từ 2 người trở lên đang  thực hiện hành động gì tại thời điểm nói, ngay lúc này.

– Trả lời:

+ I am….

+ We are…

+ They are…

– Ví dụ:

What are you doing? I am reading.

Dịch: Bạn đang làm gì? Mình đang đọc sách.

What are they doing? They are listening to music.

Dịch: Họ đang làm gì? Họ đang nghe nhạc.

Mẫu câu 2: “What is she/ he/it/ Thanh…doing?”

– Dịch: Cô ấy/ Anh ấy/ Nó/ Thanh…đang làm gì?

– Mẫu câu này được sử dụng để hỏi người một người nào đó đang  thực hiện hành động thời điểm nói, ngay lúc này.

– Trả lời:

+ She is….

+ He is…

+ Thanh is…

– Ví dụ:

What is she doing? She is dancing.

Dịch: Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang múa.

What is he doing? He is watching TV.

Dịch: Anh ấy đang làm gì? Anh ấy đang nghe nhạc.

Mở rộng: Các động từ trong câu trả lời cho 2 mẫu câu hỏi trên đều ở dạng “V_ing”

– Cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ:

+ Thông thường chúng ta thêm đuôi -ing sau các động từ

Ví dụ: watch – watching, do – doing,….
+ Các động từ kết thúc bởi đuôi “e”, chúng ta bỏ “e” sau đó
thêm đuôi “-ing”

Ví dụ: invite – inviting, write -> writing
+ Các động từ kết thúc bởi đuôi “ie”, chúng ta đổi “ie” thành “y”
rồi thêm “-ing”

Ví dụ: lie → lying, die → dying,.
+ Các động từ kết thúc bởi đuôi “ee”, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-ing ”

Ví dụ: see — seeing
+ Các động từ kết thúc bởi một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm đơn (a, e, i,o, u) thì chúng ta nhân đôi phụ âm đó Ví dụ: begin-» beginning; swim → swimming

Tiếng anh lớp 3 Unit 18 What are you doing? – Bạn đang làm gì?

LESSON 1: PHẦN 1 (TRANG 52-53 SGK)

Tiếng anh lớp 3 Unit 18 What are you doing?

1. Look, listen and repeat: Nhìn, nghe và lặp lại

a) I’m home. Where are you, Hoa?

I’m in my room.

b) What are you doing?

I’m reading.

Dịch:

a) Mình ở nhà. Bạn ở đâu vậy Hoa?

Mình ở trong phòng mình.

b) Bạn đang làm gì?

Mình đang đọc sách.

2. Point and say: Chỉ và nói

a) What are you doing?

I’m reading.

b) What are you doing?

I’m cooking.

c) What are you doing?

I’m listening to music.

d) What  are you doing?

I’m cleaning the floor.

Dịch:

a) Bạn đang làm gì?

Mình đang đọc sách.

b) Bạn đang làm gì?

Mình đang nấu ăn.

c) Bạn đang làm gì?

Mình đang nghe nhạc.

d) Bạn đang làm gì?

Mình đang lau sàn nhà.

3. Let’s talk: Cùng nói nhé!

– What are you doing?

I’m helping mother.

– What are you doing?

I’m cooking.

– What is your mother doing?

My mother is cooking.

– What are you doing?

I’m listening to music.

– What are you doing?

I’m cleaning the floor.

– What is your father doing?

My father is cleaning the floor.

Dịch:

– Bạn đang làm gì?

Mình đang phụ mẹ.

– Bạn đang làm gì?

Mình đang nấu ăn.

– Mẹ bạn đang làm gì vậy?

Mẹ mình đang nấu ăn.

– Bạn đang làm gì?

Mình đang nghe nhạc.

– Bạn đang làm gì vậy?

Mình đang lau sàn nhà.

– Ba bạn đang làm gì vậy?

Ba mình đang lau nhà.

4. Listen and tick: Nghe và đánh dấu

1. A: Where are you, Hoa?

B:  I’m in my room.

A: What are you doing?

B: I’m reading.

2. A: Where are you, Nam?

B: I’m in the living room.

A: What are you doing?

B: I’m watching TV.

3. A: Where are you, Mai?

B: I’m in the kitchen room.

A: What are you doing?

B: I’m cooking.

Dịch:

1.  A: Bạn đang ở đâu thế, Hoa?

B: Tớ đang ở phòng tớ.

A: Bạn đang làm gì thế?

B: Tớ đang đọc sách.

2. A: Bạn đang ở đâu thế, Nam?

B: Tớ đang ở trong phòng khách.

A: Bạn đang làm gì thế?

B: Tớ đang xem TV.

3. A: Bạn đang ở đâu thế, Mai?

B: Tớ đang ở trong nhà bếp.

A: Bạn đang làm gì thế?

B: Tớ đang nấu ăn.

=> Đáp án: 1.b, 2.a, 3.b

5. Read and write: Đọc và viết

Today Mai’s family is at home. Mai’s father is in the livingroom. He is reading. Mai’s brother is listening to music. Mai and her mother are in the kitchen. They are cooking.

What are they doing?

Dịch:

Hôm nay, gia đình Mai ở nhà. Ba Mai ở trong phòng khách. Ông ấy đang đọc sách. Anh trai Mai đang nghe nhạc. Mai và mẹ đang ở trong nhà bếp. Họ đang nấu ăn.

Họ đang làm gì?

1.  Mai’s father is reading.

2. Her brother is listening to music.

3. Mai and her mother are cooking.

6. Let’s write: Cùng viết nhé!

1. What are you doing? I’m reading.

2. What is your father doing? He is watching TV.

3. What is your mother doing? She is cooking.

Dịch:

1. Bạn đang làm gì? Mình đang đọc sách.

2. Ba bạn đang làm gì? Ba mình đang xem ti vi.

3. Mẹ bạn đang làm gì? Mẹ mình đang nấu ăn.

Mời các bạn xem tiếp lesson 2 Unit 18 What are you doing? ở trang tiếp theo.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *