Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng lớp học

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng lớp học

Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay tôi xin gửi đến các bạn loạt từ vựng về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đó là chủ đề về đồ dùng lớp học. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng lớp học

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng lớp học

ban - Desk

Desk /desk/ : Bàn

ban do - Map
Map /mæp/ : Bản đồ

bang den - Blackboard
Blackboard /ˈblækbɔːd/ : Bảng đen

bang dinh - Scotch tape
Scotch tape /ˈskɒtʃ teɪp/ : Băng dính

bang mau - Palette
Palette /ˈpælət/ : Bảng màu

but bi - Ballpoint
Ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/ : Bút bi

but chi - Pencil
Pencil /ˈpensl/ : Bút chì

cai pheu - Funnel
Funnel /ˈfʌnl/ : Cái phễu

cap sach - Backpack
Backpack /ˈbækpæk/ : Cặp sách

com pa - Compass
Compass /ˈkʌmpəs/ : Com-pa

cuc tay - Rubber
Rubber /ˈrʌbə(r)/ : Cục tẩy

dong ho - Clock
Clock /klɒk/ : Đồng hồ

e ke - Set square
Set square /ˈset skweə(r)/ : Ê ke

ghe - Chair
Chair /tʃeə(r)/ : Ghế

giay - Paper
Paper /ˈpeɪpə(r)/ : Giấy

got but chi - Pencil sharpener
Pencil sharpener /ˈpensl ʃɑːpnə(r)/ : Gọt bút chì

hop but - Pencil case
Pencil case /ˈpensl keɪs/ : Hộp bút

keo - Scissors
Scissors /ˈsɪzəz/ : Kéo

keo ho - Glue
Glue /ɡluː/ : Keo hồ

kinh lup - Magnifying glass
Magnifying glass /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlɑːs/ : Kính lúp

mau nuoc - Paint
Paint /peɪnt/ : Màu nước

may tinh - Calculator
Calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ : Máy tính cầm tay

may tinh - Computer
Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : Máy tính bàn

ong nghiem - Test tube
Test tube /ˈtest tjuːb/ : Ống nghiệm

qua dia cau - Globe
Globe /ɡləʊb/ : Quả địa cầu

sach - Book
Book /bʊk/ : Sách

tap tai lieu - File
File /faɪl/  : Tập tài liệu

thuoc do goc - Protractor
Protractor /prəˈtræktə(r)/ : Thước đo góc

thuoc ke - Ruler
Ruler /ˈruːlə(r)/ : Thước kẻ

vo ghi - Notebook
Notebook /ˈnəʊtbʊk/ : Vở ghi

Đó chính là những từ vựng về đồ dùng lớp học thông dụng. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.

We on social :

Facebook

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *