Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 – Music

Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 – Music

Mời các bạn lớp 10 học Tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Music – Âm nhạc (trang 26-35 SGK)

Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 - Music

Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 – Music

Getting started (trang 26-27 SGK)

Listen and read: Nghe và đọc

Bài dịch tham khảo:

Trực tiếp trên sân khấu

Mai: Ngôi sao nhạc pop trẻ trông nhút nhát nhỉ?

Anna: Ừ. Anh ấy là thần tượng tuổi teen, người đã làm say mê các fan nữ trên toàn thế giới đó.

Nam: Trên sân khấu, trông anh ấy cũng rất nhiệt huyết.

Anna: Vẻ ngoài có thể gây hiểu lầm đó, ha ha! Vài năm trước, tớ đã mua album bạch kim “My World” của anh ấy đó.

Nam: Cậu có biết nhiều về anh ấy không?

Anna: Tất nhiên là có rồi, tớ là một trong những fan cứng của anh ấy đó. Tớ đã đọc tiểu sử của anh ấy trên mạng và biết được rằng anh ấy đã giành vị trí Á quân trong cuộc thi “Thần tượng” ở Canada, quê nhà của anh ấy đó.

Mai: Thật không? Thế thì anh ấy đúng là tài năng thật. Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nhạc viện nổi tiếng hả?

Anna: Không, anh ấy nói rằng anh ấy đã học bằng cách “chỉ hát quanh nhà”.

Mai: Quốc gia nào cũng có thiên tài cả.

Nam: Cậu nói đúng, Mai. Sao anh ấy lại trở nên nổi tiếng vậy Anna?

Anna: Mẹ anh ấy đã bắt đầu đăng tải nhưng đoạn video tự quay của anh ấy lên mạng vào năm 2007. Và rồi anh ấy đã trở thành một siêu sao chỉ trong vòng 2 năm.

Mai: Thật khó tin!

Anna: Đúng vậy. Video của anh ấy thu hút hơn 10.000.000 lượt xem, vì vậy anh ấy đã trở nên nổi tiếng. Anh ấy cũng là nghệ sĩ solo đầu tiên có 4 single lọt vào top 40 trước khi phát hành album đầu tay.

Read the conversation again. Then tick true (T) or false (F): Đọc lại đoạn hội thoại. Sau đó chọn đúng hoặc sai

1. T
Ngôi sao nhạc pop có nhiều fan nữ trên khắp thế giới.

2. F
Album bạch kim của anh ấy là “The World”.

3. F
Anh ấy mất hơn 2 năm để trở thành siêu sao.

4. F
Quê nhà của anh ấy ở Mỹ.

5. T
Đoạn ghi hình của anh ấy trên Internet nhận được hơn 10.000.000 lượt xem.

Read the conversation again, and give answers to the following questions: Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau:

1. They are talking about a young pop star.

2. He looked passionate.

3. He won second place in the Idol contest.

4. His mother did.

5. They gained over 10,000,000 views.

6. He had four singles enter Top 40 before his first album.

Dịch:

1. Những người trong đoạn hội thoại đang nói về ai?
Họ đang nói về một ngôi sao nhạc pop trẻ.

2. Ngôi sao nhạc pop tuổi teen trông như thế nào trên sân khấu?
Anh ấy trông nhiệt huyết.

3. Thành tựu đầu tiên của anh ấy ở quê nhà là gì?
Anh ấy giành giải Á quân trong cuộc thi Thần tượng.

4. Ai đã quyết định đăng tải những đoạn video tự quay của anh ấy lên mạng?
Mẹ của anh ấy.

5. Những video của siêu sao đạt bao nhiêu lượt xem?
Hơn 10.000.000 lượt xem.

6. Một trong những thành tựu quan trọng nhất của anh ấy là gì? Tại sao?
Anh ấy có 4 single lọt vào top 40 trước khi phát hành album đầu tay.

Language (trang 27-28 SGK)

Vocabulary

Use the words in the box to complete the definitions: Dùng những từ trong khung để hoàn thành các định nghĩa sau

1. talent: Một năng lực đặc biệt

2. pop: Một thể loại nhạc rất phổ biến với các bạn trẻ, mang giai điệu, hòa âm mạnh mẽ và nhấn mạnh vào tình cảm lãng mạn

3. idol: Người được vô cùng yêu thích, thường là mù quáng hoặc quá khích.

4. contest: Một cuộc cạnh tranh mà trong đó những người tham dự được đánh giá bởi ban giám khảo.

5. fan: Một người say mê nồng nhiệt.

6. clip: Một trích đoạn ngắn từ một bộ phim hay một chương trình truyền hình.

Give the Vietnamese equivalents to the words from a-g. Then match each of them with the appropriate meaning: Viết nghĩa tiếng Việt tương ứng của các từ từ a đến g. Rồi sau đó nối mỗi từ với nghĩa phù hợp ở phía dưới

a. 2
album đầu tay: sự xuất hiện lần đầu của một bộ các bản thu âm được lưu trữ chung trong một bìa.

b. 3
đăng tải: phô bày ra trên internet.

c. 1
bài hát trong đĩa đơn: một bài hát, thường là từ một album dài hoặc đĩa nén.

d. 4
phát hành: đưa một bài hát hoặc album đến với công chúng.

e. 6
Top 40: 40 bản thu âm bán chạy nhất trong một giai đoạn nào đó.

f. 5
bạch kim: danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có số album bán ra tối thiểu 1 triệu bản.

g. 7
đơn ca: trình diễn bởi một ca sĩ.

Use these words to make sentences about the music or singers you know: Dùng những từ này để đặt câu về âm nhạc hoặc về ca sĩ mà bạn biết

He posted his music video on Youtube.

That singer has a lot of male fans.

Expand your vocabulary. Add more related words: Mở rộng vốn từ. Thêm vào những từ liên quan

music (âm nhạc): concert (buổi hòa nhạc), album, solo (đơn ca), single (bài hát trong đĩa đơn), show (buổi biểu diễn), video clip (đoạn phim / chương trình ngắn)

contest (cuộc thi): audience (khán giả), judge (ban giám khảo), fan (người hâm mộ), singer (ca sĩ), star (ngôi sao)

Pronunciation

Read again the conversation in GETTING STARTED. Circle the words that have the ending sounds /est/, /ənt/ or /eɪt/: Đọc lại bài hội thoại ở phần GETTING STARTED. Khoanh tròn các từ có âm cuối là /est/, /ənt/ or /eɪt/

passionate

talent

contest
Listen and repeat: Nghe và lặp lại

best (tốt nhất), contest (cuộc thi), guest (khách mời), chest (tủ, rương), test (kiểm tra), rest (nghỉ ngơi), crest (đỉnh)

talent (tài năng), moment (hiện tại), achievement (thành tựu), different (khác nhau), parent (bố / mẹ), present (hiện tại; quà tặng), current (hiện tại)

educate (giáo dục), late (muộn), rate (tỉ lệ, sự đánh giá), date (ngày), state (tiểu bang), commemorate (kỷ niệm), debate (tranh luận, tranh cãi)

Listen and write down the words you hear: Nghe và viết ra những từ mà bạn nghe được

commemorate, best, talent, different, guest, date, test, achievement, parent

Can you write down one more word for each ending above?: Bạn có thể viết ra thêm một từ có âm cuối như trên không?

/est/ request

/ənt/ development

/eɪt/ penetrate

Grammar

Match the conjunctions and, or, but and so with their meanings: Nối các từ and, or, butso với nghĩa của chúng

1. d
and: phần bổ sung thêm có tầm quan trọng ngang ngửa với phần trước

2. c
or: sự lựa chọn

3. a
but: sự đối lập

4. b
so: kết quả

Match each heading with the correct end: Nối mệnh đề đầu với mệnh đề sau thích hợp

1. c
Hội trường hòa nhạc có một sân khấu rất lớn, thế nên có đủ chỗ cho nhiều nghệ sĩ biểu diễn cùng một lúc.

2. e
Bạn có thể mua vé xem biểu diễn tại phòng vé hoặc mua online.

3. a
Anh ấy là một nhà soạn nhạc tài ba và anh ấy đã nhận được rất nhiều giải thưởng quốc gia.

4. b
Buổi hòa nhạc lúc đầu rất thú vị, nhưng càng về sau càng chán.

5. f
Anh ấy được đề cử cho 14 giải thưởng Grammy đầy tính cạnh tranh và giành được 3 giải.

6. d
Cô ấy là một nghệ sĩ piano có tiềm năng, nhưng ba mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy học hết cấp 2 thay vì ngay lập tức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.

Use to-infinitives or bare infinitives (infinitives without to) to complete the following sentences: Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc không “to” để hoàn thành các câu sau

1. to sing
Có một hôm, anh ấy đã hứa hát cho cô ấy nghe một bài hát. Anh ấy có giọng hát rất tuyệt!

2. to make
Ca sĩ tuổi teen đã đủ tuổi để tự quyết định.

3. to do
Không ai có thể bắt buộc ca sĩ tuổi teen làm bất cứ điều gì mà mẹ cô ấy không đồng ý.

4. fall
Màn trình diễn của anh ấy chán đến mức khiến tôi ngủ gật.

5. ride
Sáng nay, rất nhiều fan hâm mộ thấy anh ấy chở bạn gái đi trên một chiếc mô tô đắt tiền.

6. to buy
Tôi không thể quyết định là nên mua vé online hay mua tại phòng vé.

Mời các bạn xem tiếp phần tiếp theo của bài Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 : Music – Âm nhạc ở trang sau.

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *