Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về chủ đề vũ trụ
Star : Ngôi sao
Constellation : Chòm sao
Planet : Hành tinh
Asteroid : Tiểu hành tinh
Meteorite : Thiên thạch
Milky Way : Dải ngân hà
Black hole : Hố đen
The Solar system : Hệ mặt trời
Sun : Mặt Trời
Mercury : Sao Thủy
Venus : Sao Kim
Earth : Trái Đất
Moon : Mặt Trăng
Mars : Sao Hỏa
Jupiter : Sao Mộc
Saturn : Sao Thổ
Uranus : Sao Thiên Vương
Neptune : Sao Hải Vương
Pluto : Sao Diêm Vương
Meteor : Sao băng
Comet : Sao chổi
White dwarf : Sao lùn trắng
Solar eclipse : Nhật thực
Lunar eclipse : Nguyệt thực
Vacuum : Chân không
Atmosphere : Khí quyển
Orbit : Quỹ đạo
Trọng lực : Gravity
Space shuttle : Tàu con thoi
Spaceship : Tàu vũ trụ
Satellite : Vệ tinh nhân tạo
Unidentified flying object : Vật thể bay không xác định
Alien : Người ngoài hành tinh
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề vũ trụ thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề