Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh
Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về chủ đề phim ảnh
Musical movie : Phim ca nhạc
Silent movie : Phim câm
Historical movie : Phim cổ trang
Family movie : Phim gia đình
Comedy : Phim hài
Action movie : Phim hành động
Crime movie : Phim hình sự
Cartoon : Phim hoạt hình
Horror movie : Phim kinh dị
Adventure movie : Phim phiêu lưu mạo hiểm
Documentary : Phim tài liệu
Romance movie : Phim tình cảm
Detective movie : Phim trinh thám
Science fiction movie : Phim viễn tưởng
Kung fu movie : Phim võ thuật
Television drama series : Phim truyền hình
Short film : Phim ngắn
Director : Đạo diễn
Actor / Actress : Nam / Nữ diễn viên
Main actor : Diễn viên chính
Supporting actor : Diễn viên phụ
Extras : Diễn viên quần chúng
Stuntman : Diễn viên đóng thế
Voice actor : Diễn viên lồng tiếng
Scriptwriter : Biên kịch
Cameraman : Người quay phim
Movie star : Ngôi sao điện ảnh
Making (book, etc.) into film : Chuyển thể :
Plot : Cốt truyện
Background : Bối cảnh
Script : Kịch bản
Scene : Cảnh quay
Special effects : Kỹ xảo điện ảnh
Acting : Diễn xuất
Dubbing : Lồng tiếng
Narration : Thuyết minh
Subtitle : Phụ đề
Trailer : Đoạn giới thiệu phim :
Soundtrack : Nhạc phim
Background music : Nhạc nền
Film festival : Liên hoan phim
Film awards : Giải thưởng điện ảnh
Trên đây là một số từ vựng về chủ đề phim ảnh thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề