Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Một số từ vựng về các dụng cụ y tế
Eye chart : Bảng kiểm tra thị lực
Sticking plaster : Băng keo cá nhân
Cotton wool : Bông gòn
Stretcher : Cái cáng
Scales : Cái cân
Crutch : Cái nạng
Alcohol : Cồn
Scalpel : Dao mổ
First aid kit : Hộp cứu thương
Medical scissors : Kéo y tế
Surgical mask : Khẩu trang y tế
Stethoscope : Ống nghe
Syringe : Ống tiêm
Blood pressure monitor : Máy đo huyết áp
Defibrillator : Máy sốc điện
Oxygen mask : Mặt nạ ôxi
Thermometer : Nhiệt kế
Tongue depressor : Que đè lưỡi
Pregnancy test stick : Que thử thai
Wheelchair : Xe lăn
Trên đây là một số từ vựng về các dụng cụ y tế thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề