Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Vui học online xin gửi đến các bạn: Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Một số từ vựng về chủ đề âm nhạc

Song : Bài hát

Melody : Giai điệu

Voice : Giọng hát

Harmony : Hòa âm

Lyrics : Lời bài hát

Instrument : Nhạc cụ

Rhythm : Nhịp điệu

Beat : Nhịp trống

Note : Nốt nhạc

Solo : Đơn ca

Duet : Song ca

Trio : Tam ca

Chorus : Tốp ca

Band : Ban nhạc

Singer : Ca sĩ

Orchestra : Dàn nhạc giao hưởng

Composer : Nhà soạn nhạc

Musician : Nhạc sĩ

Tenor : Giọng nam cao

Bass : Giọng nam trầm

Baritone : Giọng nam trung

Soprano : Giọng nữ cao

Contralto : Giọng nữ trầm

Out of tune : Lệch tông

In tune : Đúng tông

Music genre : Thể loại nhạc

Background music : Nhạc nền

Classical music : Nhạc cổ điển

Folk music : Nhạc dân ca

Electronic music : Nhạc điện tử

Hip hop music : Nhạc hip hop

Opera : Nhạc opera

Soundtrack : Nhạc phim

Pop music : Nhạc pop

Rock music : Nhạc rock

Children’s music : Nhạc thiếu nhi

Love song : Nhạc trữ tình

National anthem : Quốc ca

Hymn : Thánh ca

To sing : Hát

To dance : Khiêu vũ, nhảy múa

To listen to music : Nghe nhạc

To play an instrument : Chơi nhạc cụ

To compose : Sáng tác

To write a song : Viết nhạc

Trên đây là một số từ vựng về chủ đề âm nhạc thường hay gặp. Mỗi ngày các bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *