Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay tôi xin gửi đến các bạn loạt từ vựng về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đó là chủ đề về nghề nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Veterinarian /ˌvetərɪˈneəriən/ : Bác sĩ thú y
Street trader /ˈstriːt treɪdə(r)/ : Bán hàng rong
Miner /ˈmaɪnə(r)/ : Công nhân mỏ
Chef /ʃef/ : Đầu bếp
Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ : Doanh nhân
Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ : Dược sĩ
Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ : Giáo viên
Artist /ˈɑːtɪst/ : Họa sĩ
Guide /ɡaɪd/ : Hướng dẫn viên du lịch
Real estate agent /ˈriːəl əsteɪt eɪdʒənt/ : Kinh doanh bất động sản
Programmer /ˈprəʊɡræmə(r)/ : Lập trình viên
Lawyer /ˈlɔɪə(r)/ : Luật sư
Florist /ˈflɒrɪst/ : Người bán hoa
Butcher /ˈbʊtʃə(r)/ : Người bán thịt
Speaker /ˈspiːkə(r)/ : Người diễn thuyết
Delivery man /dɪˈlɪvəriˌmæn/ : Người giao hàng
Politician /ˌpɒləˈtɪʃn/ : Nhà chính trị
Writer /ˈraɪtə(r)/ : Nhà văn
Musician /mjuˈzɪʃn/ : Nhạc sĩ
Accountant /əˈkaʊntənt/ : Nhân viên kế toán
Bartender /ˈbɑːtendə(r)/ : Nhân viên pha chế
Office worker /ˈɒfɪs wɜːkə(r)/ : Nhân viên văn phòng
Astronaut /ˈæstrənɔːt/ : Phi hành gia
Taxi driver : Tài xế tắc xi
Judge /dʒʌdʒ/ : Thẩm phán
Baker /ˈbeɪkə(r)/ : Thợ làm bánh
Hairdresser /ˈheədresə(r)/ : Thợ làm tóc
Tailor /ˈteɪlə(r)/ : Thợ may
Plumber /ˈplʌmə(r)/ : Thợ sửa ống nước
Cashier /kæˈʃɪə(r)/ : Thủ quỹ
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ : Tiếp tân
Doctor /ˈdɒktə(r)/ : Bác sĩ
Surgeon /ˈsɜːdʒən/ : Bác sĩ phẫu thuật
Policeman /pəˈliːsmən/ : Cảnh sát
Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ : Thợ điện
Firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ : Lính cứu hỏa
Cleaner /ˈkliːnə(r)/ : Người dọn vệ sinh
Dentist /ˈdentɪst/ : Nha sĩ
Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ : Nhân viên cứu hộ
Waiter /ˈweɪtə(r)/ : Nhân viên phục vụ
Zookeeper /ˈzuːkiːpə(r)/ : Nhân viên vườn thú
Photographer /fəˈtɒɡrəfə(r)/ : Nhiếp ảnh gia
Farmer /ˈfɑːmə(r)/ : Nông dân
Pilot /ˈpaɪlət/ : Phi công
Reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ : Phóng viên
Mechanic /məˈkænɪk/ : Thợ cơ khí
Welder /ˈweldə(r)/ : Thợ hàn
Miner /ˈmaɪnə(r)/ : Thợ mỏ
Umpire /ˈʌmpaɪə(r)/ : Trọng tài
Nurse /nɜːs/ : Y tá
Đó chính là những từ vựng về nghề nghiệp thông dụng. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
We on social :