Từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ cắm trại

Từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ cắm trại

Tiếp nối series về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay tôi xin gửi đến các bạn loạt từ vựng về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ cắm trại

Từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ cắm trại

ba lo - Backpack

Backpack /ˈbækpæk/ : Ba lô

bat lua - Lighter
Lighter /ˈlaɪtə(r)/ : Bật lửa

cai kep - Tongs
Tongs /tɒŋz/ : Cái kẹp

cai leu - Tent
Tent /tent/ : Cái lều

cai phich - Thermos
Thermos /ˈθɜːməs/ : Cái phích

cai riu - Axe
Axe /æks/ : Cái rìu

cai xien - Skewer
Skewer /ˈskjuːə(r)/ : Cái xiên

dao - Knife
Knife /naɪf/ : Dao

dao nhip - Penknife
Penknife /ˈpennaɪf/ : Dao nhíp

day thung - Rope
Rope /rəʊp/ : Dây thừng

den long - Lantern
Lantern /ˈlæntən/ : Đèn lồng

den pin - Torch
Torch /tɔːtʃ/ : Đèn pin

diem - Match
Match /mætʃ/ : Diêm

gang tay - Gloves
Gloves /ɡlʌv/ : Găng tay

ghe xep - Deckchair
Deckchair /ˈdektʃeə(r)/ : Ghế xếp

la ban - Compass
Compass /ˈkʌmpəs/ : La bàn

lua trai - Campfire
Campfire /ˈkæmpfaɪə(r)/ : Lửa trại

ong nhom - Binoculars
Binoculars /bɪˈnɒkjələz/  : Ống nhòm

tham - Mat
Mat /mæt/ : Thảm

tui ngu - Sleeping bag
Sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ : Túi ngủ

Đó chính là những từ vựng về dụng cụ cắm trại thông dụng. Mỗi ngày bạn hãy dành một chút thời gian để ghi nhớ nhé! Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác trong chuyên mục: từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.

We on social :

Facebook

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *