Tiếng anh lớp 3 Unit 20 Where’s Sa Pa?

Tiếng anh lớp 3 Unit 20 Where’s Sa Pa?Tiếng anh lớp 3 Unit 20 Where's Sa Pa?

Tiếng anh lớp 3 Unit 11 Where’s Sa Pa?

LESSON 2: PHẦN 2 (TRANG 66-67 SGK)

I. VOCABULARY: TỪ VỰNG

– near: gần

– far: xa

– theatre: nhà hát

– temple: đền

– museum: bảo tàng

II. SENTENCE PATTERNS: MẪU CÂU

Mẫu câu 1: “It/ Ha Noi/ Hai Phong…is near + place (địa điểm)”

– Dịch: Nó/ Hà Nội/ Hải Phòng…gần…

– Mẫu câu này được sử dụng để miêu tả vị trí của một đồ vật, địa danh gần với một đồ vật, hay một địa điểm nào đó.

– Ví dụ:

Hung Yen is near Ha Noi: Hưng Yên thì gần với Hà Nội.

Sa Pa is near Lai Chau: Sa Pa thì gần với Lai Châu.

Mẫu câu 2: “It/ Ha Noi/ Hai Phong… is far from….”

– Dịch: Nó? Hà Nội? Hải Phòng….xa…

– Mẫu câu này được sử dụng khi miêu tả một đồ vật, địa điểm này ở xa một đồ vật hay một địa điểm nào khác.

– Ví dụ:

Ha Noi is far from Ho Chi Minh city: Ha Nội ở xa thành phố Hồ Chí Minh.

Mẫu câu 3: ” Is it? Ha Noi? Hai Phong….near/ far from …”

– Dịch: Có phải nó/ Ha Nội/ Hải Phòng…gần/ xa….

– Mẫu câu này được sử dụng để hỏi về vị trí của một địa điểm hay đồ vật nào đó so với địa điểm, đồ vật khác.

– Trả lời: Yes, it is hoặc No, it isn’t.

– Ví dụ:

Is Hung Yen near Ha Noi? Yes, it is.

Is Ha Noi far from Ho Chi Minh city? Yes, it is.

Dịch:

Có phải Hưng Yên ở gần Hà Nội? Đúng vậy.

Có phải Hà Nội ở xa thành phố Hồ Chí Minh? Đúng vậy.

III. EXERCISE: BÀI TẬP

1. Look, listen and repeat: Nhìn, nghe và lặp lại

a)  Look! This is a photo of Hai Duong.

Is Hai Duong near Ha Noi?

b)  And this is a photo of Ha Long Bay.

Is Ha Long Bay near Ha Noi?

No, it isn’t. It’s far from Ha Noi.

Dịch:

a) Nhìn này. Đây là tấm hình chụp Hải Dương.

Hải Dương gần Hà Nội phải không?

Ừ, đúng rồi!

b) Và đây là tấm hình chụp Vịnh Hạ Long.

Vịnh Hạ Long gần Hà Nội phải không?

Không, không gần. Nó cách xa Hà Nội.

2. Point and say: Chỉ và nói

a) Is Ha Long Bay near Hue?

No, it isn’t. It’s far from Hue.

b)Is Da Nang near Hue?

Yes, it is.

c) Is Ho Chi Minh City near Hue?

No, it isn’t. It’s far from Hue.

d) Is Quang Tri near Hue?

Yes, it is.

Dịch:

a) Vịnh Hạ Long gần Huế phải không?

Không, không gần. Nó cách xa Huế.

b) Đà Nẵng gần Huế phải không ?

Ừ, đúng rồi!

c) Thành phố Hồ Chí Minh gần Huế phải không?

Không, không gần. Nó cách xa Huế.

d) Quảng Trị gần Huế phải không?

Ừ, đúng rồi.

3. Let’s talk: Cùng nói nhé!

–  Is Dong Nai near Ho Chi Minh City?

Yes, it is.

–  Is Hue near Ho Chi Minh City?

No, it isn’t.

– Is Can Tho near Ho Chi Minh City?

No, it isn’t.

Dịch:

– Đồng Nai có gần Thành phố Hồ Chí Minh không?

Có, nó gần.

– Huế có gần Thành phố Hồ Chí Minh không?

Không, nó ở xa.

– Cần Thơ có gần Thành phố Hồ Chí Minh không?

Không, nó ở xa.

4. Listen and number: Nghe và đánh số

1. A: Is this Ha Noi?

B: Yes, it is.

A: It’s beautiful!

2. A: Where is Can Tho, Nam?

B: It’s in south Viet Nam.

3. A: Look! This Is Hue.

B: Where is it, Mai?

A: It’s in central Viet Nam. It’s far from here.

4. A: Here is Ha Long Bay.

B: Is Ha Long Bay near Hai Phong?

A: Yes, it is.

Dịch:

1.A: Đây có phải Hà Nội không?

B: Phải, phải rồi.

A: Nó thật đẹp.

2. A:Kontum ở đâu hả Nam?

B: Nó ở miền Nam Việt Nam.

3. A:Trông kìa! Đây là Huế.

B: Nó ở đâu vậy Mai?

A: Nó ở miền Trung Việt Nam. Nó cách xa nơi đây.

4. A: Đây là vịnh Hạ Long. Vịnh Hạ Long có gần Hải Phòng không?

B: Có, nó gần.

=> Đáp án: a.4, b.2, c.1, d.3

5. Read and complete: Đọc và hoàn thành

Hi! My (1) name is Nam. I am in Ha Noi now. I am at Thang Long Water Puppet Theatre.It is (2) near Hoan Kiem Lake. Ngoc Son Temple is near the (3) theatre. It is (4) far from the theatre.

Dịch:

Xin chào! Tên mình là Nam. Bây giờ mình ở Hà Nội. Mình đang ở tại Nhà hát Múa rối nước Thăng Long. Nó gần hồ Hoàn Kiếm. Đền Ngọc Sơn gần nhà hát. Bảo tàng thì không gần nhà hát. Nó cách xa nhà hát.

6. Let’s play: Cùng chơi nhé!

Card game: Trò chơi thẻ

Mời các bạn xem tiếp Lesson 3 Unit 20: Where’s Sa Pa?- Sa Pa ở đâu? ở trang sau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *