Tiếng Anh lớp 12 cơ bản Unit 2 – Cultural diversity

Tiếng Anh lớp 12 cơ bản Unit 2 – Cultural diversity

Tiếng Anh lớp 12 cơ bản Unit 2 – Cultural diversity

Writing (trang 25-26 SGK)

You are going to write about the conical leaf hat or the “nón lá”, a symbol of Vietnamese culture. Look at the picture below. Write the Vietnamese equivalents for the English words: Bạn sẽ viết về “nón lá”, một biểu tượng của văn hóa Việt Nam. Nhìn vào hình dưới đây. Viết nghĩa tiếng Việt tương đương cho các từ tiếng Anh

leaf: lá

rim: vành nón

ribs: khung nón

strap: quai nón

Write a passage of about 150 words about the conical leaf hat of Vietnam, using the outline and information below: Viết một đoạn văn khoảng 150 từ về nón lá của Việt Nam, dùng dàn ý và thông tin dưới đây
Mở bài – biểu tượng của người con gái / phụ nữ Việt Nam

– một phần linh hồn của Việt Nam

Thân bài

+ Nguyên liệu

+ Hình dạng và kích cỡ

+ Quá trình

– một loại tre đặc biệt và lá cọ non

– hình nón

– đường kính: 45 – 50 cm; cao 25 – 30 cm

– phủ lá lên khung / may lá quanh khung nón

Kết bài – che mưa / nắng cho con người

– người con gái / phụ nữ trông xinh đẹp / duyên dáng hơn

When you come to the countryside of Vietnam, especially in Hue, you can see a lot of beautiful girls with a palm leaf conical hat on. The conical leaf hat is said the symbol of the Vietnamese culture.

The hat is made from a special kind of bamboo and young and soft palm leaves. The ribs are shaped into a conical form. The diametre of the hat is usually about between forty and fifty-five centimetres; and it is about twenty-five or thirty centimetres high. The ribs are covered with palm leaves which are tightly sticked onto the bamboo frame. Finally, the hat is usually painted with a coat of furniture-polish oil.

The palm leaf conical hat is mainly used to protect from shine or rain. Beneath the broad rim of the hat do Vietnamese girls look more attractive and charming.

Dịch:

Khi đặt chân đến vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt là ở Huế, bạn có thể nhìn thấy rất nhiều cô gái xinh đẹp đang đội một chiếc nón lá. Nón lá là biểu tượng của văn hoá Việt Nam.   

Nón lá được làm từ một loại tre đặc biệt và lá cọ mềm và non. Khung nón được uốn thành hình nón. Đường kính của nón thường khoảng từ 40 đến 54 cm; và cao khoảng 25 hay 30 cm. Khung nón được phủ bằng lá cọ kết chặt vào khung tre. Cuối cùng, nón thường được phết một lớp dầu làm bóng đồ gỗ.   

Nón lá được dùng chủ yếu để che nắng hay mưa. Dưới vành nón rộng, người con gái Việt trông thu hút và duyên dáng hơn.

Language focus (trang 27-29 SGK)

Listen and repeat: Nghe và lặp lại
Practise reading these sentences: Thực hành đọc các câu sau

Dịch:

1. Cô ấy đã đi đến cửa sổ và nhìn ra ngoài.

2. Tài xế đã dừng xe ở ngã tư nơi người phụ nữ bị đánh ngã.

3. Jane đã gọi xe cứu thương và cảnh sát, nhưng họ đã đến muộn.

4. Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm vào ngày hôm qua.

5. Anh ta đã quyết định bỏ hút thuốc lá.

Complete the following conversations with the correct form of the verbs in the box: Hoàn thành những đoạn hội thoại sau với dạng đúng của động từ trong khung

1. Have – seen; saw; am going to see

A: Bạn đã xem phim Titanic chưa?

B: Ừ, mình xem rồi. Mình đã xem nó vào tối qua. Sao vậy?  

A: Mình định xem nó vào thứ sáu tuần tới.

2. drank; have not drunk; drank

A: Ai đã uống hết soda vậy?     

B: Không phải mình. Mình đã không uống soda kể từ tuần trước rồi. Mình đã uống nước lọc cả tuần đó. Như thế tốt cho sức khỏe hơn nhiều.

3. has written; Did – write; wrote

A: Gần đây Susan đã viết rất nhiều sách.

B: Có phải cô ấy đã viết cuốn “Những giấc mơ hoang dã nhất” không?   

A: Ừ, đúng vậy. Cô ấy đã viết nó khoảng 5 năm trước.

4. have been cooking; have cooked; have cooked

A: Bạn đã nấu nhiều giờ rồi đó. Chừng nào chúng ta mới ăn tối đây?  

B: Mình vừa mới nấu xong đây. Mình đã nấu vài món đặc biệt cho bạn. Nó gọi là “Kiến trên cây”.

A: Eo ơi!  

B: Thật ra, mình đã nấu món này cho bạn rất nhiều lần trước đây rồi. Chỉ là thịt viên với bún thôi mà.

Circle the letter (A, B, C or D) to complete the passage: Khoanh tròn chữ cái (A, B, C hoặc D) để hoàn thành đoạn văn

1. C      2. A      3. C      4. A      5. C      6. A      7. C     8. A

Dịch:

Rosemary Dare là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã. Cô ấy đã sống ở Uganda nhiều năm. Cô ấy đã chụp ảnh voi trong hai mươi năm. Cô ấy đã chụp hàng ngàn tấm ảnh từ những năm 1980. Năm ngoái, cô ấy đã đạt giải thưởng quốc tế về nhiếp ảnh thiên nhiên. Cô ấy đã đạt nhiều giải thưởng trong nhiều năm. Gần đây, cô Dare trở nên quan tâm đến tê giác. Cô đã theo dõi chúng trong vài tháng qua. Tôi chắc rằng chúng ta sẽ sớm được chiêm ngưỡng một số hình ảnh thú vị về chúng.

Complete the following letter with the correct form of the verbs in brackets: Hoàn thành lá thư sau với dạng đúng của các động từ trong ngoặc

1. moved

2. moved

3. have asked

4. have not stopped

5. study

6. will fail

7. could talk

Dịch:

Kính gửi ông Jones, 

Tôi viết thư này để khiếu nại về tiếng ồn phát ra từ căn hộ 3C. Tôi đã chuyển vào căn hộ 2C vào ngày 1 tháng 11. Kể từ khi chuyển vào đây, đêm nào những người hàng xóm ở tầng trên cũng mở máy phát rất ồn ào. Tôi đã yêu cầu họ vặn nhỏ rất nhiều lần. Nhưng họ vẫn chưa chịu ngưng làm ồn. Tôi là học sinh và tối nào tôi cũng phải học. Tôi sẽ trượt kỳ thi cuối kỳ vào tháng tới nếu như không hết ồn. Tôi sẽ rất biết ơn nếu ông có thể nói chuyện với những người hàng xóm của tôi và yêu cầu họ vặn nhỏ máy phát sau 10 giờ tối.

Trân trọng,

Jony

Trên đây là toàn bộ nội dung phần Tiếng Anh lớp 12 cơ bản Unit 2. Mời các bạn cùng theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục: Tiếng Anh lớp 12

We on social :

Facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *