Tiếng Anh chủ đề tủ lạnh
Tiếng Anh chủ đề tủ lạnh
Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề tủ lạnh. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.
refrigerator
tủ lạnh
open the refrigerator
mở tủ lạnh
leave the refrigerator open
để tủ lạnh mở
look into the refrigerator
nhìn vào trong tủ lạnh
set the temperature of the refrigerator
điều chỉnh nhiệt độ của tủ lạnh
put a deodorizer in the refrigerator
để chất khử mùi vào tủ lạnh
put food in the refrigerator
để đồ ăn vào trong tủ lạnh
put the lettuce in the vegetable compartment
cho rau diếp vào ngăn để rau củ
keep meat in the chilling chamber
để thịt vào ngăn đông
keep milk in the door shell
để sữa ở cánh tủ
place cheese on the top shelf
đặt phô mai lên kệ trên cùng
always have yoghurt in my refrigerator
luôn để sữa chua trong tủ lạnh
cool beer; chill beer
làm lạnh bia
store vegetables in the refrigerator
bảo quản rau trong tủ lạnh
store coffee beans in the freezer
bảo quản hạt cà phê trong tủ đông
put the leftovers in the refrigerator
để thức ăn thừa trong tủ lạnh
freeze the leftover rice
làm lạnh phần cơm thừa
quick-freeze fish
làm đông cá cấp tốc
freeze the pork to preserve (store) it
đông lạnh thịt lợn để bảo quản
make ice in the freezer
làm đá trong tủ đá
make ice in an ice tray
làm đá với khay đá
get an egg out of the refrigerator
lấy một quả trứng ra khỏi tủ lạnh
move sashimi from the freezer to the refrigerator to thaw it
chuyển sashimi từ ngăn đông sang ngăn mát để rã đông
have too much food in the refrigerator
có quá nhiều thức ăn trong tủ lạnh
My refrigerator is full
tủ lạnh của tôi đã đầy
My refrigerator doesn’t cool well
Tủ lạnh làm mát kém
The refrigerator smells bad
tủ lạnh có mùi hôi
The apple is rotten
quả táo bị thối
The cucumbers have got rotten
để dưa chuột bị thối
check the best-before date
kiểm tra ngày hết hạn
There is some milk that is past its best-before date
có một ít sữa đã quá hạn sử dụng
Types of fish
Các loại cá
a salmon
cá hồi
a horse mackerel
cá sòng
a sardine
cá mòi
a bonito
cá ngừ vằn
a mackerel
con cá thu
a cod
cá tuyết
a saury
cá thu đao
a sea bream
cá tráp
a Pacific herring
cá trích Thái Bình Dương
a young yellowtail
cá cam
a tuna
con cá ngừ
a flatfish; a flounder
một con cá dẹt; một con cá bơn
an alfonsino
cá diêu hồng
an amberjack
cá cam Nhật Bản
an eel
con lươn
a conger eel/ congridae
con lịch
a blowfish; a globerfish
cá nóc
a yellowtail
cá cam Nhật Bản
a squid
con mực
an octopus
con bạch tuộc
a prawn
con tôm
a clam
con nghêu
tidy up the contents of the refrigerator
dọn dẹp ngăn tủ lạnh
throw away rotten food
bỏ thức ăn bị ôi thiu
shut the refrigerator
đóng tủ lạnh
attach the shopping list to the refrigerator
đính danh sách các đồ cần mua sắm vào tủ lạnh
put a magnet on the refrigerator
dính nam châm trên tủ lạnh
check the contents of the refrigerator before going shopping
kiểm tra ngăn tủ lạnh trước khi đi mua sắm
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề tủ lạnh. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.
We on social :