Tiếng Anh chủ đề ô tô – 2
Tiếng Anh chủ đề ô tô
Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề ô tô. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.
get my driver’s license
lấy bằng lái xe
get my driver’s license renewed
gia hạn bằng lái
get car insurance
nhận bảo hiểm xe hơi
buy automobile liability insurance
mua bảo hiểm ô tô
have my own car
có xe ô tô riêng riêng
This car is a 5-seater
Chiếc xe này có 5 chỗ
This car gets high mileage
Chiếc xe này được tiết kiệm nhiên liệu
drive safely
lái xe an toàn
obey traffic signs
tuân theo biển báo giao thông
be a good driver
là một người lái xe giỏi
be an inexperienced driver
là một lái xe thiếu kinh nghiệm
have been driving for 40 years
đã lái xe được 40 năm
haven’t had a ticket or accident in 30 years
không bị tai nạn hay bị phạt trong 30 năm
have a “”gold”” license
có giấy phép “”vàng”
concentrate on driving
tập trung lái xe
look straight ahead
nhìn phía trước
pick him up in front of the station
đón anh ta trước nhà ga
go pick her up at the station
đi đón cô ấy tại nhà ga bằng ô tô
give him a ride to his house
đưa anh ta về nhà bằng xe ô tô
get out of the car
ra khỏi xe
drop her off in front of the bank
thả cô ấy ở trước ngân hàng
go for a drive
lái xe
drive along the coast
lái xe dọc theo bờ biển
take turns driving
thay phiên nhau lái xe
warm the car up
làm ấm xe
sit in the front passenger seat
ngồi ở ghế hành khách phía trước
install a child seat
lắp ghế trẻ em
slide the seat forward
trượt ghế về phía trước
slide the seat back
trượt ghế về phía sau
fasten my seat belt; buckle up
thắt dây an toàn
open the trunk
mở cốp xe
put baggage into a trunk
cho hành lý vào cốp xe
adjust the rearview mirror
điều chỉnh gương chiếu hậu
start the engine
nổ máy
hold the steering wheel with one hand
giữ tay lái bằng một tay
press down the accelerator
nhấn chân ga
stamp on the accelerator
nhấn bàn đạp xe hơi
speed up
tăng tốc
go too fast
đi quá nhanh
slow down
chậm lại
take my foot off the accelerator
nhả chân ga
keep a good distance from the car ahead
giữ một khoảng cách tốt với chiếc xe phía trước
look at the road sign
nhìn vào bảng chỉ đường
pay attention to the side ditches
chú ý đến bờ mương bên cạnh
My car ran off the shoulder into a ditch
Xe tôi chạy khỏi phần gờ vào một con mương
make a right turn signal
ra tín hiệu rẽ phải
turn right without signaling
rẽ phải mà không báo hiệu
turn the steering wheel right
quay tay lái sang phải
lose control of the steering wheel
mất kiểm soát tay lái
step on the brakes a bit early
đạp phanh sớm một chút
slam on the brakes
đạp phanh
The brakes squealed
phanh ré lên
yank the emergency brake
kéo phanh khẩn cấp
almost make the mistake of dressing down the accelerator instead of the brake
gần như phạm sai lầm khi gia tăng tốc độ thay vì phanh
not idle my car
không chạy xe chậm
wait for the light to turn green
chờ đèn chuyển sang màu xanh
stop at the railroad crossing
dừng ở ngã tư đường sắt
look at the mirror on the curve
nhìn vào gương ở khúc quẹo
yield to the pedestrians
nhường đường cho người đi bộ
give priority to the pedestrians
ưu tiên cho người đi bộ
pay attention to the pedestrians
chú ý đến người đi bộ
turn on the wipes
mở hộp khăn
honk my horn
bấm còi
roll down the window
kéo của sổ xuống
roll up the window
đóng cửa sổ
The door is not completely closed
Cánh cửa không đóng hoàn toàn
put on some music
bật nhạc lên
turn up the air conditioning
bật điều hòa
back my car up a little
lùi xe xuống một chút
back my car into the parking lot
lùi xe vào bãi đậu xe
be bad at putting my car into the garage
thật tệ khi đặt xe vào gara
look into the rearview mirror
nhìn vào gương chiếu hậu
check the rear in the side mirror
kiểm tra phía sau bằng gương chiếu hậu ở bên hông
take my wallet off of the dashboard
lấy ví ra khỏi hộp dụng cụ
pull over to the shoulder
kéo qua vai
park my car in the parking lot
đỗ xe trong bãi đậu xe
use the coin-operated parking lot
sử dụng bãi đậu xe trả vé bằng tiền xu
All the nearby parking lots are full
Tất cả các bãi đậu xe gần đó đều đầy
park on the street
đậu xe trên đường
leave my car
ra khỏi xe
have my car towed away
xe bị kéo đi
have trouble parallel parking
gặp sự cố đỗ xe song song
change lanes
đổi làn
catch up with the car ahead of me
đuổi kịp xe phía trước
overtake the car ahead of me
vượt xe phía trước tôi
go straight at the intersection
đi thẳng ở ngã tư
make a hill start
chạy lên dốc
go the wrong way
đi sai đường
go in the wrong direction
đi sai hướng
take a wrong turn
rẽ nhầm
make a U-turn
quay đầu xe
drive recklessly
lái xe ẩu
take my eyes off the road while driving
rời mắt khỏi đường khi lái xe
scrape my car against a wall
cọ xe vào tường
turn on the hazard lights
bật đèn báo nguy hiểm
be running short of gas
sắp hết xăng
be out of gas
hết xăng
look for a gas station
tìm kiếm một trạm xăng
stop at a gas station to get some gas
dừng lại ở trạm xăng để đổ xăng
This is a self-service gas station
Đây là một trạm xăng tự phục vụ
put gas in my car by myself
tự mình đổ xăng vào xe
open the filler cap
mở nắp đổ xăng
touch the antistatic sheet
chạm vào tấm chống tĩnh điện
wash my car
rửa xe ô tô
have my car washed
rửa xe ô tô
have the windows cleaned
làm sạch các cửa sổ
have my ashtray cleaned
dọn sạch gạt tàn
use the bathroom at a gas station
sử dụng phòng tắm tại trạm xăng
fill my car up
đổ đầy xe
have 20 liters of regular [high octane] gas put in
có 20 lít khí [octan cao] thường xuyên đưa vào
use the automatic car-washing machine
sử dụng máy rửa xe tự động
wax my car
đánh bóng xe
wipe the windshield
lau kính chắn gió
install a car navigation system
lắp đặt hệ thống định vị ô tô
enter the destination address in the car navigation system
nhập địa chỉ điểm đến trong hệ thống định vị xe hơi
navigate from the front passenger seat
điều hướng từ ghế hành khách phía trước
avoid the traffic jam
tránh kẹt xe
Route 246 is backed up
tuyến đường 246 bị quay trở lại
run into a traffic jam
đi vào đường bị kẹt xe
get stuck in heavy homebound traffic
bị kẹt trong giao thông xung quanh
Traffic is bumper-to-bumper
Giao thông đang chật cứng
Traffic is at a crawl
trạng thái giao thông tắc nghẽn (chỉ nhích được từng chút một)
listen to the traffic report on the radio
nghe báo cáo giao thông trên đài
take an expressway
đi đường cao tốc
get on the Tomei Expressway at the Toyota Interchange
lên đường cao tốc Tomei tại Toyota
use ETC
sử dụng ETC
pull over at a rest stop
kéo qua một điểm dừng chân
recline the seat
tựa vào ghế
look at a road map
nhìn vào bản đồ đi đường
get off the expressway at the next exit
xuống đường cao tốc ở lối ra tiếp theo
have my car inspected
kiểm tra xe
maintain my car
bảo dưỡng xe
change tires
thay lốp
have the tire pressure checked
kiểm tra áp suất lốp
have the tires filled up
lốp xe đầy
change the oil
thay dầu
have the battery charged
sạc pin
have a loaner car
có xe cho mượn
My car broke down
Xe bị hỏng
call JAF to ask to help
gọi cho JAF để yêu cầu giúp đỡ
lock my car with the key inside; lock my key inside the car
khóa xe bằng chìa khóa phía trong; chiếc xe bị khóa trái
be locked out of my car
bị kẹt trong xe
My battery died
Pin đã hết
The engine overhead
Động cơ ở trên đầu
The oil is leaking
Dầu đang bị rò rỉ
scrap my car
bỏ xe
commit a traffic violation
vi phạm giao thông
windshield
kính chắn gió
windshield wiper
cần gạt nước
hood
mui xe
headlight
đèn pha
license plate
biển số xe
turn signal
đèn xi nhan; đèn báo xin đường
tire
lốp xe
wheel
bánh xe
fender
cái chắn bùn
door
cửa xe hơi
sideview mirror
gương chiếu hậu
door handle
tay nắm cửa
side window
cửa sổ bên
fuel opening
mở nhiên liệu
exhaust pipe
ống xả
trunk
cốp xe
bumper
tấm chắn trước xe
brake light
đèn phanh
rear window
cửa sổ phía sau
rear-view mirror
gương chiếu hậu
navigation system
hệ thống định vị
steering wheel
vô lăng
sun visor
tấm che nắng
speedometer
đồng hồ tốc độ
dashboard
bảng điều khiển
odometer
máy đo đường
fuel gauge
máy đo nhiên liệu
horn
còi
gear shift
sang số
brake
phanh
accelerator
máy gia tốc; bàn đạp ga xe hơi
drink holder
chỗ giữ đồ uống trong xe
driver’s seat
ghế ngồi của tài xế
seat belt
dây an toàn
headeast
phần ghế đệm đỡ đầu trong xe
child safety seat
ghế an toàn cho trẻ em
passenger seat
ghế của hành khách
back seat
ghế sau
get fined for a traffic violation
bị phạt vì vi phạm giao thông
park my car illegally
đỗ xe trái phép
get a parking ticket
lấy vé đậu xe
get a speeding ticket
lấy một vé tốc hành
be caught speeding
bị bắt vì chạy quá tốc độ
pay my 12,000-yen speeding ticket
trả vé vi phạm tốc độ 12,000 yên
run a stop sign
bỏ qua biển báo tạm thời dừng lại
types of car
các loại ô tô
a car
xe hơi
a truck
xe tải
a dump truck
xe tải tự đổ
a trailer
nhà di động
a hybrid vehicle
xe hơi hybrid
an electric vehicle
xe điện
an eco-friendly car
xe thân thiện với môi trường
an automatic
xe tự lái
transmission vehicle
xe truyền
a Japanese car
xe hơi Nhật
an imported car
xe nhập khẩu
a small vehicle
xe nhỏ
a sedan
xe hơi
a sports car
xe thể thao
an SUV
một chiếc SUV
an RV
một chiếc RV
a station wagon
xe chở hàng hóa ở ga
a minivan
một chiếc minivan
a jeep
xe jeep
a convertible
xe thể thao mui trần
a new car
xe mới
a used car
xe đã qua sử dụng
a four-seater
xe bốn chỗ
a family car
xe gia đình
a commercial vehicle
xe thương mại
a police car
xe cảnh sát
an ambulance
xe cứu thương
a fire engine
xe cứu hỏa
a rental car
xe cho thuê
run a red light
vượt đèn đỏ
doze off at the wheel
ngủ gật khi đang lái xe
fall asleep at the wheel
lái xe gà gật.
be asked to show my driver’s license
bị yêu cầu xuất trình giấy phép lái xe
get my license suspended for 30 days
giấy phép bị đình chỉ trong 30 ngày
drive drunk
lái xe khi uống rượu
talk on a cell phone while driving
nói chuyện trên điện thoại di động khi lái xe
The nearest station is a 10-minute drive from my house
Nhà ga gần nhất cách nhà tôi 10 phút lái xe
get carsick
bị say xe
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề ô tô. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.
We on social :