Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề nghề nghiệp. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.

Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

the financial business
ngành tài chính

the banking industry
ngành ngân hàng

the insurance business
kinh doanh bảo hiểm

the real estate business
kinh doanh bất động sản

the IT industry
ngành công nghiệp tin học

the service business
ngành dịch vụ

the restaurant business
kinh doanh nhà hàng

the travel industry
ngành du lịch

the wholesale industry
ngành công nghiệp bán buôn

the retailing industry
ngành bán lẻ

the printing industry
ngành in

the publishing business
kinh doanh xuất bản

the advertising business
kinh doanh quảng cáo

type of works
loại công việc

an office worker
nhân viên văn phòng

a bank clerk
nhân viên ngân hàng

a post office worker
nhân viên bưu điện

a local public servant
công chức địa phương

a national public servant
công chức quốc gia

a secretary
thư ký

a teacher
giáo viên

a kindergarten teacher
giáo viên mầm non

a nursery school teacher
giáo viên mẫu giáo

a doctor
bác sĩ

a nurse
y tá

a dentist
nha sĩ

a dental hygienist
người vệ ính răng miệng (ví dụ như lấy cao răng, làm sạch răng chứ không tiến hành phẫu thuật…)

a physical therapist
nhà trị liệu vật lý

a vet
bác sĩ thú y

a pharmacist
dược sĩ

a public health nurse
y tá sức khỏe cộng đồng

a dietician
bác sĩ dinh dưỡng

a care worker
nhân viên chăm sóc

a home helper
người giúp việc nhà

a salesclerk
nhân viên bán hàng

a cook
đầu bếp

a waiter
người bồi bàn nam

a waitress
người bồi bàn nữ

a patissier
người làm bánh

a beautifulcian
chuyên viên thẩm mỹ

a barber
thợ cắt tóc

an aesthetician
chuyên gia thẩm mỹ

a judge
thẩm phán

a lawyer
luật sư

an accountant
kế toán viên

a certified tax accountant
kế toán thuế được chứng nhận

a diplomat
nhà ngoại giao

a police officer
sĩ quan cảnh sát

a fire fighter
lính cứu hỏa

a Self-Defense Forces officer
sĩ quan Lực lượng Tự vệ

a politician
chính trị gia

a librarian
thủ thư

a curator
quản lý

a programmer
lập trình viên

an illustrator
họa sĩ minh họa

a cartoonist
họa sĩ truyện tranh

a painter
họa sĩ

a photographer
nhiếp ảnh gia

a ceramist
người làm đồ gốm

an actor
diễn viên

a voice actor
diễn viên lồng tiếng

a translator
phiên dịch viên

a writer
nhà văn

an editor
biên tập viên

a newspaper reporter
phóng viên báo

a first-class registered architect
kiến trúc sư hàng đầu

a certified weather forecaster
một người dự báo thời tiết được chứng nhận

a farmer
nông dân

a carpenter
thợ mộc

a construction worker
công nhân xây dựng

a taxi driver
một tài xế taxi

a pilot
phi công

a flight attendant
tiếp viên hàng không

Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề nghề nghiệp. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.

We on social :

Facebook

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *