Tiếng Anh chủ đề lò vi sóng
Tiếng Anh chủ đề lò vi sóng
Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề lò vi sóng. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.
Microwave
Lò vi sóng
use only the microwave for cooking
chỉ sử dụng lò vi sóng để nấu ăn
can’t make full use of this multifunction microwave
không thể sử dụng thành thạo lò vi sóng đa năng
defrost frozen meat; thaw frozen meat
rã đông thịt
thaw halfway
rã đông một nửa
melt butter in a microwave
làm tan chảy bơ bằng lò vi sóng
prepare root vegetables for cooking
chuẩn bị rau củ để nấu ăn
warm my boxed lunch in the microwave; microwave my boxed lunch
hâm nóng cơm hộp bằng lò vi sóng
take the lid off my lunch box
mở nắp hộp cơm
reheat the dish that has cooled down
hâm nóng lại đồ ăn
heat the leftovers
hâm nóng thức ăn thừa
Type of meat
Loại thịt
meat
thịt
beef
thịt bò
pork
thịt lợn
chicken
thịt gà
mutton
thịt cừu
horse meat
thịt ngựa
tenderloin
thịt thăn
sirloin
thịt lưng bò
rump
thịt mông
tongue
lưỡi (phần lưỡi bò)
ground meat
thịt xay
cover the dish with plastic wrap
bọc thức ăn bằng giấy bóng
heat the spaghetti for two minutes
làm nóng mì ý trong hai phút
turn the dial to 3
xoay núm điều khiển trên lò vi sóng đến vị trí số 3
The egg exploded
Trứng bị nổ
bake gratin in the oven
nấu gratin bằng lò nướng
The turntable doesn’t turn
đĩa xoay không xoay được
The microwave dinged
Lò vi sóng phát tiếng kêu
wear mittens
mang găng tay
get the dish out of the microwave
lấy thức ăn ra khỏi lò vi sóng
not warmed through to the center
thức ăn không được hâm nóng đồng đều (ngoài nóng trong nguội)
heat the rice too much; over heat the rice
hâm cơm quá nóng
wipe off the dirt with a paper towel
lau sạch bụi bẩn bằng khăn giấy
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề lò vi sóng. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.
We on social :