Cách mời rủ người khác bằng tiếng Anh

Cách mời rủ người khác bằng tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Cách mời rủ người khác bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Cách mời rủ người khác bằng tiếng Anh

Các mẫu câu thường dùng để mời rủ người khác làm gì đó

– Cách mời rủ ai đó:

+ Are you free [thời gian] ? ([Thời gian] anh / chị / … có rảnh không?)
Ví dụ: Are you free tomorrow? (Mai em có rảnh không?)

+ Do you have any plans [thời gian] ? ([Thời gian] anh / chị / … có làm gì không? )
Ví dụ: Do you have any plans this Sunday? (Chủ nhật này cậu có làm gì không?)

+ Are you going to go somewhere [thời gian] ? ([Thời gian] anh / chị / … có đi đâu không?)
Ví dụ: Are you going to go somewhere this weekend? (Cuối tuần này cậu có đi đâu không?)

+ Will you [việc muốn mời] with me? (Anh / chị / … [việc muốn mời] với tôi / em / … nhé)
Ví dụ: Will you play game with me? (Anh chơi game với em nhé)

+ Let’s ~ (Chúng ta [việc muốn mời] đi)
Ví dụ: Đi xem phim đi (Let’s go for a movie)

+ Want to ~ with me / us? ([Việc muốn mời] với tôi / chúng tôi không?)
Ví dụ: Want to have lunch with me? (Đi ăn với tớ không?)

+ Would you like to join me? (Anh / chị / … có muốn đi cùng không?)

+ Let’s join with us (Anh / chị / … cũng tham gia chung cho vui)

– Cách từ chối lời mời:

+ Sorry, I’m busy / I have things to do (Xin lỗi, tôi bận rồi / có việc rồi)
Ví dụ: Sorry, I have things to do tomorrow (Xin lỗi nha, mai tớ có việc rồi)

+ Maybe some other time / Maybe next time (Để khi khác nha / Để lần sau nha)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Mời rủ người khác

Tình huống 1

A: Nè, chơi game không?
A: Hey, want to play game with me?

B: Không chơi đâu, tớ phải làm bài tập.
B: No, I have to do my homework.

A: Mai là chủ nhật mà. Để mai rồi làm.
A: Tomorrow is Sunday. Do it tomorrow.

B: Không thích, tớ muốn làm ngay bây giờ cơ. Cậu muốn chơi thì tự chơi một mình đi.
B: No, I want to do right now. If you want to play game, play by yourself.

Tình huống 2

A: Mai cậu rảnh không? Đi xem phim với tớ đi.
A: Are you free tomorrow? Let’s go for a movie.

B: Mai tớ phải đi làm thêm rồi. Để bữa khác đi.
B: I have to work part time tomorrow. Maybe some other time.

A: Vậy chủ nhật này được không?
A: How about this Sunday?

B: Cũng được. Chủ nhật này tớ không có bận gì cả.
B: Okay. I’m not busy this Sunday.

Tình huống 3

A: Tụi tớ đang tính đi Đầm Sen chơi, cậu cũng đi chung luôn nha.
A: We’re thinking of going to Dam Sen Park, let’s join with us.

B: Ừ. Mà chừng nào đi vậy?
B: Yeah. When will we go?

A: Sau khi thi xong.
A: After the exam.

B: Ừm, tớ biết rồi.
B: Got it.

Trên đây là bài viết: Cách mời rủ người khác bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *