Các mẫu câu giao tiếp trong rạp chiếu phim bằng tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp trong rạp chiếu phim bằng tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các mẫu câu giao tiếp trong rạp chiếu phim bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu giao tiếp trong rạp chiếu phim bằng tiếng Anh

Một số mẫu câu thường được dùng trong rạp chiếu phim

Khách

– Các mẫu câu dùng để giao tiếp với nhân viên quầy vé / quầy đồ ăn:

+ What movies are on today? (Hôm nay chiếu những phim nào vậy ạ? )

+ I would like to buy ~ tickets for ~ at ~ (Cho anh / chị / cô / chú / … ~ vé xem phim ~ lúc ~ )
Ví dụ: I would like to buy 2 tickets for “The boy 2” at 9 AM (Cho em 2 vé xem phim “Cậu bé ma 2” lúc 9 giờ)

+ Is there a discount for students? (Học sinh / sinh viên có được giảm giá không ạ?)

+ I would like ~ tickets for the front row (Lấy cho anh / chị / cô / chú / … ~ vé ở hàng ghế đầu) 

+ When is the next show? (Suất chiếu tiếp theo là mấy giờ vậy ạ?)

+ Are there any other shows? (Còn suất chiếu nào khác không ạ?)

+ I’d like ~ popcorn and ~ coca, please (Cho anh / chị / cô / chú / …  ~ bắp rang vị ~ và ~ coca)
Ví dụ: I’d like one big size of caramel popcorn and one can of coke, please (Lấy cho em một bắp rang vị caramel cỡ lớn và một coca ạ)

+ How much is it? (Bao nhiêu một vé vậy ạ?)

– Các mẫu câu dùng để giao tiếp với bạn bè, người thân cùng đi xem phim với bạn:

+ What movie shall we watch? (Chúng ta xem phim gì bây giờ?)

+ Is that movie good? (Phim đó hay không vậy?)

+ Where do you want to sit? (Anh / chị / cô / chú / … muốn ngồi ở đâu?)

+ Do you want any popcorn? (Anh / chị / cô / chú / … có muốn ăn bắp không?)

+ Do you want anything to drink? (Anh / chị / cô / chú / … có muốn uống gì không?)

+ What did you think about this movie? (Anh / chị / cô / chú / … thấy phim này sao?)

+ It was great (Phim này hay ghê)

+ It was okay (Phim này cũng tạm được)

+ It was bad (Phim dở quá)

Nhân viên

+ What do you want to see? (Anh / chị / cô / chú / … muốn xem phim gì ạ?)

+ Which show time? (Anh / chị / cô / chú / … chọn suất chiếu nào ạ?)

+ Where would you like to sit? (Anh / chị / cô / chú / … muốn ngồi ở đâu ạ?)

+ There are no tickets in the front row (Vé ở hàng ghế đầu đã bán hết rồi ạ)

+ The next show time is at ~ (Suất chiếu tiếp theo là vào ~)

+ It’s ~ per ticket for adults and ~ per ticket for children (Người lớn là ~ một vé, còn trẻ em là ~ một vé)
Ví dụ: It’s 60,000 VND per ticket for adults and 50,000 VND per ticket for children (Người lớn là 60.000 đồng một vé, còn trẻ em là 50.000 đồng một vé)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Giao tiếp trong rạp chiếu phim

Tình huống 1

A: Cho em 2 vé xem phim “Trò chơi chết chóc” lúc 6 giờ tối ạ.
A: I would like to buy 2 tickets for “Check In Shock” at 6 PM.

B: Em muốn ngồi ở đâu?
B: Where would you like to sit?

A: Lấy cho em vé ở hàng giữa ạ.
A: I would like 2 tickets for the middle row.

B: 2 vé của em đây. Tổng cộng 120.000 đồng.
B: Here you are. Your total will be 120,000 VND.

A: Em gửi tiền ạ.
A: Here is the money.

B: Cảm ơn em nha.
B: Thank you very much.

Tình huống 2

A: Cậu muốn xem phim gì?
A: What movie do you want to watch?

B: Hay bọn mình xem phim kinh dị đi.
B: Let’s watch a horror movie. 

A: Ừ, cũng được. Đợi tớ đi mua vé nha.
A: Alright. Wait for me, I will buy tickets. 

B: Vậy thì tớ sẽ đi mua bắp. Cậu muốn ăn vị gì?
B: Then I will buy some popcorn. Which flavor do you like?

A: Vị phô mai đi.
A: I like cheese.

B: OK.
B: OK

Tình huống 3

A: Anh thấy phim vừa rồi thế nào?
A: What did you think about this movie?

B: Anh thấy nó khó hiểu quá.
B: It was too complex.

A: Em cũng vậy. Em coi mà chẳng hiểu cái gì hết.
A: Mee too. I don’t understand the plot of this movie at all.

B: Lần tới để em chọn phim cho.
B: Let me choose a movie to watch next time.

A: Được rồi.
A: OK.

Tình huống 4

A: Chị ơi, suất chiếu tiếp theo của phim này là vào mấy giờ vậy chị?
A: Excuse me, when is the next show for this movie?

B: Suất chiếu tiếp theo là vào 19h30 đó em, tầm 30 phút nữa đó. Em có muốn mua vé xem luôn không?
B: The next show time is at 7:30 PM, which is in about 30 minutes. Would you like to buy tickets for it?

A: Dạ, cho em một vé ở hàng ghế đầu ạ.
A: Yes, I would like to buy a ticket for the front row.

B: Được rồi. Vé của em đây, 60.000 đồng nhé.
B: Alright. Here you are. That’ll be 60,000 VND.

A: Cho em gửi tiền.
A: Here is the money.

B: Cảm ơn em nhiều nhé.
B: Thank you very much.

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu giao tiếp trong rạp chiếu phim bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *