Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh

Các mẫu câu thường dùng trong nhà hàng

Đặt bàn

Nếu là khách, các bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu sau đây để đặt bàn trong nhà hàng:

+ Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không?)

+ A table for ~, please (Tôi muốn đặt một bàn cho ~ người)

+ I’ve booked a table for ~ for ~ (Tôi đã đặt một bàn cho ~ người vào ~ giờ hôm nay)

Nếu là phục vụ, khi có khách đến, các bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau:

+ How many people in your party? (Anh / chị / … đi mấy người ạ?)

+ Do you have a reservation? (Anh / chị / … có đặt bàn trước không ạ?)

+ We have a free table ~ (Nhà hàng vẫn còn một bàn trống ở ~)

Ví dụ: 

Em muốn đặt một bàn cho hai người ạ.
A table for two, please.

Anh đã đặt một bàn cho 5 người vào 8 giờ tối nay.
I’ve booked a table for five people for 8pm.

Nhà hàng vẫn còn một bàn trống ở trên lầu 2 ạ.
We have a free table on the second floor.

Gọi món

Gọi món

Nếu là khách, sau khi đã ổn định chỗ ngồi, các bạn có thể gọi món bằng cách sử dụng những mẫu câu sau:

+ Nếu trên bàn không có sẵn thực đơn, bạn có thể yêu cầu phục vụ mang tới cho mình, bạn có thể nói: May I have the menu? (Cho tôi xin thực đơn)

+ Bạn có thể nhờ phục vụ giới thiệu về các món ăn của nhà hàng cho mình bằng cách sử dụng mẫu câu: What do you recommend? (Nhà hàng này có món gì ngon vậy?), What’s special for today? (Món đặc biệt của hôm nay là gì vậy?), What’s this dish? (Đây là món gì thế?)

+ Sau cùng, khi đã quyết định xong món ăn, bạn sẽ đặt món với phục vụ như sau: I’ll have ~ (Cho tôi ~); Bring me ~, please (Cho tôi ~ phần / cốc ~)

+ Trong trường hợp gặp vấn đề với món ăn được mang lên, bạn có thể nói với phục vụ như sau: Excuse me, this dish is rotten (Anh / chị / em ơi, món này bị thiu rồi); I didn’t order this (Tôi không có gọi món này)

Nếu là phục vụ, các bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau để hỏi khách:

+ What dishes would you like? (Anh / chị / … muốn dùng gì ạ?)

+ Would you like anything else? (Anh / chị / … muốn gọi thêm gì không?)

+ We have ~, it’s very delicious. Would you like to try it? (Ở đây có ~ rất nổi tiếng, anh / chị / … có muốn dùng thử không?)

Ví dụ:

Cho tôi một bát phở ạ.
A bowl of pho, please.

Cho tôi hai ly cà phê nhé.
2 cups of coffee, please.

Thanh toán

Nếu là khách, các bạn có thể yêu cầu thanh toán hóa đơn bằng các mẫu câu sau:

+ Give me the bill, please (Cho tôi xin hóa đơn)

+ Bill, please (Anh / chị / em ơi, tính tiền)

+ Let me pay (Để tôi trả cho)

Nếu là phục vụ, các bạn hãy dùng những mẫu câu sau:

+ Here is your bill (Hóa đơn của anh / chị / … đây ạ)

+ Here is your change (Đây là tiền thừa ạ)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Giao tiếp trong nhà hàng

Tình huống nhà hàng

Ví dụ 1

Phục vụ: Anh đi mấy người ạ?
Waiter: How many in your party?

Khách: Anh muốn đặt một bàn cho 4 người.
Customer: 4 people.

Phục vụ: Mời anh đi lối này.
Waiter: OK. This way, please.

……………………………………………………………………………………….

Phục vụ: Các anh muốn dùng gì ạ?
Waiter: What would you like to order?

Khách: Cho tụi anh 4 phần bít tết và 4 ly bia nhé.
Customer: 4 dishes of steak and 4 glasses of beer, please.

Phục vụ: Vâng ạ, các anh chờ một lát nhé.
Waiter: OK, please wait for a while.

Ví dụ 2

Ngọc: Anh ơi, món này có mùi lạ quá, hình như bị hư rồi thì phải.
Ngoc: This dish smells strange. It seems to be rotten.

Nam: Đúng là như vậy thật. Để anh nói phục vụ đổi món khác. Em ơi, món này bị hư rồi.
Nam: Oh, that’s right. I’ll ask the waiter to change this. Excuse me, this dish is rotten.

Phục vụ: A, đúng là bị hư thật. Thành thật xin lỗi, em sẽ đổi món khác cho anh ngay ạ.
Waiter: Oh, I’m very sorry about this. I’ll change another dish for you right away.

……………………………………………………………………………………….

Nam: Cho anh xin hóa đơn.
Nam: Give me the bill, please.

Phục vụ: Hóa đơn của anh đây ạ.
Waiter: Here is your bill.

Nam: Đây, anh gửi tiền.
Nam: Here is the money.

Phục vụ: Cảm ơn anh chị nhiều lắm.
Waiter: Thank for coming to our restaurant.

Ví dụ 3

Minh mời An đi ăn tối ở một nhà hàng, nhưng An bận việc nên không đến được.

Minh: Xin lỗi, em đã đặt một bàn cho 2 người vào 7 giờ tối nay ạ. Em tên là Minh.
Minh: Excuse me, I’ve booked a table for two for 7pm. My name is Minh.

Nhân viên tiếp đón: Em chờ một lát để chị kiểm tra nhé. À, Minh đúng không ạ. Em đi lối này nhé.
Hostess: Let me check the list. Oh, you are Mr. Minh, right? This way, please.

……………………………………………………………………………………….

Phục vụ: Em có muốn gọi món luôn không?
Waiter: Are you ready to order?

Minh: À, em đợi bạn đến rồi sẽ gọi sau.
Minh: I will order after my friend comes.

Phục vụ: Ừm, được rồi.
Waiter: I got it.

Có điện thoại của An gọi đến.

An: A lô, Minh hả? Hôm nay tớ có việc bận rồi nên không đến được. Xin lỗi cậu.
An: Hello, Minh. I’m very busy today, so I can’t come. I’m sorry.

Minh: Không phải chứ, tớ đang ở trong nhà hàng rồi đây này.
Minh: What? I’m in the restaurant now.

An: Xin lỗi cậu nhiều lắm.
An: I’m very sorry.

Minh: Thôi được rồi, không sao đâu *Cúp máy*. Anh ơi, cho em gọi món ạ.
Minh: Never mind *Hang up the phone*. Excuse me, I would like to order.

Phục vụ: Em không đợi bạn nữa sao?
Waiter: What about your friend?

Minh: Cậu ấy có việc nên không tới được. Em đành ăn một mình vậy.
Minh: She can’t come. I will eat alone.

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *