Các mẫu câu giao tiếp trong ngân hàng bằng tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp trong ngân hàng bằng tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các mẫu câu giao tiếp trong ngân hàng bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu giao tiếp trong ngân hàng bằng tiếng Anh

Các mẫu câu thường dùng trong ngân hàng

Khách hàng

+ I’d like to open an account / I’d like to close out my account (Anh / chị / cô / chú / … muốn mở / đóng tài khoản)

+ I want to make a withdrawal (Anh / chị / cô / chú / … muốn rút tiền)

+ I’d like to deposit money into my account (Anh / chị / cô / chú / … muốn gửi tiền vào tài khoản)

+ I’d like to apply for an ATM card (Anh / chị / cô / chú / … muốn làm thẻ ATM)

+ I’d like to apply for Internet Banking service (Cho anh / chị / cô / chú / … đăng ký dịch vụ internet banking)

+ I want to know my balance (Anh / chị / cô / chú / … muốn biết số dư trong tài khoản)

+ What is the annual interest rate? (Lãi suất hàng năm là bao nhiêu vậy?)

Nhân viên ngân hàng

+ Can I see your ID card, please? (Cho em / cháu / … xem chứng minh nhân dân của anh / chị / cô / chú / … được không ạ?)

+ How much do you want to deposit / take out? (Anh / chị / cô / chú / … muốn gửi / rút bao nhiêu ạ?)

+ Please fill in this form (Anh / chị / cô / chú / … hãy điền thông tin vào tờ phiếu này)

+ Please sign your name here (Anh / chị / cô / chú / … hãy ký tên vào đây)

+ Here is your card (Đây là thẻ của anh / chị / cô / chú / …)

+ Here is your passbook (Đây là sổ tiết kiệm của anh / chị / cô / chú / …)

+ The interest is added to your account every year (Tiền lãi sẽ được cộng vào tài khoản mỗi năm)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Giao tiếp trong ngân hàng

Tình huống 1

A: Chị ơi, em muốn làm thẻ ATM ạ.
A: Excuse me, I’d like to apply for an ATM card.

B: Được rồi, em cho chị xem chứng minh nhân dân được không?
B: Can I see your ID card, please?

A: Dạ đây ạ.
A: Here it is.

B: Em hãy điền thông tin vào tờ phiếu này nhé.
B: Please fill in this form.

A: Em điền xong rồi chị.
A: Here you are.

B: Em đợi chị chút nha. Em hãy quay lại ngân hàng vào ngày ghi trên giấy hẹn này để lấy thẻ nhé.
B: Please wait for a moment. Please come to the bank on the date written on this paper to get your card.

Tình huống 2

A: Anh muốn mở tài khoản tiết kiệm.
A: I’d like to open a savings account.

B: Anh điền thông tin vào phiếu này giúp em ạ.
B: Please fill in this form.

A: Đây em. À với lại cho anh hỏi, lãi suất tiết kiệm ở đây ra sao vậy em?
A: Here it is. Ah, what interest rates do you pay on savings account?

B: Hiện tại thì lãi suất tiết kiệm của ngân hàng là 2,5% / năm ạ.
B: It’s 2.5% per year at present.

A: À, cảm ơn em.
A: Thank you.

Tình huống 3

A: Cho chị gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.
A: I’d like to deposit money into my savings account.

B: Chị muốn gửi bao nhiêu ạ?
B: How much would you like to deposit?

A: À, chị muốn gửi 10.000.000 đồng.
A: I need to deposit 10 million VND.

B: Chị điền thông tin vào tờ phiếu này giúp em nhé.
B: Please fill in this form.

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu giao tiếp trong ngân hàng bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *