Các mẫu câu giao tiếp trong khách sạn bằng tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp trong khách sạn bằng tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn một chủ đề khá quen thuộc: Giao tiếp trong khách sạn. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu giao tiếp trong khách sạn bằng tiếng Anh

Các mẫu câu thường dùng trong khách sạn

Đối với khách

Đặt phòng:

+ I’d like to book a room (Tôi muốn đặt trước một phòng)

+ I’d like a single room / double room (Tôi muốn đặt một phòng đơn / đôi)

+ I’ve got a reservation (Tôi đã đặt phòng rồi)

+ I didn’t make a reservation, do you have any vacancies? (Tôi không có đặt trước, ở đây còn phòng trống nào không?)

+ What’s the price per night? (Giá phòng một đêm là bao nhiêu vậy?)

+ Do you have a cheaper room? (Có phòng nào rẻ hơn không?)

+ I’d like a room with shower (Tôi muốn phòng có vòi hoa sen)

+ What time do I need to check out? (Phải trả phòng lúc mấy giờ thế?)

+ I’ll take it (Cho tôi lấy phòng này)

Đặt phòng

Khi nói về các dịch vụ trong khách sạn:

+ Is there a restaurant / swimming pool / gym / … in this hotel? (Khách sạn có nhà hàng / bể bơi / phòng tập thể dục / … không?)

+ Where is the restaurant? (Nhà hàng nằm ở đâu vậy em?)

+ Do you have a laundry service? (Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?)

+ Hello, room service? (A lô, dịch vụ phòng phải không?)

+ The air conditioner / television / light / fan / … doesn’t work (Điều hòa / ti vi / đèn / quạt / … trong phòng không hoạt động)

+ Could I have a wake-up call at ~ ? (Có thể đánh thức tôi dậy lúc ~ giờ được không?)

Đối với nhân viên khách sạn

Khi đặt phòng:

+ What can I do for you? (Em có thể giúp gì cho anh / chị / …)

+ Do you have a reservation? (Anh / chị / … có đặt phòng trước chưa?)

+ Sorry, we have no available rooms (Xin lỗi, khách sạn hết phòng trống rồi ạ)

+ What kind of room would you like? (Anh / chị / … muốn phòng như thế nào?)

+ How long do you intend to stay? (Anh / chị / … định ở đây bao lâu ạ?)

+ Please fill in this registration form (Xin hãy điền vào tờ phiếu đăng ký này)

+ How would you like to pay? (Anh / chị / … muốn thanh toán bằng hình thức nào?)

+ Please tell me your name (Anh / chị / … tên gì vậy ạ?)

+ Your room number is ~. Here’s your room key (Phòng của anh / chị / … là ~. Đây là chìa khóa phòng ạ)

+ Your room’s on the ~ floor (Phòng của anh / chị / … ở tầng ~ ạ)

+ Enjoy your stay! (Chúc quý khách vui vẻ)

Khi nói về các dịch vụ trong khách sạn:

+ The restaurant is on the ~ floor (Nhà ăn ở tầng ~ ạ)

+ Breakfast / Lunch / Dinner is from ~ to ~ (Bữa sáng / trưa / tối được phục vụ từ ~ đến ~)

+ I’m very sorry, I will ask the staff to repair it immediately (Xin lỗi anh / chị /…, em sẽ bảo nhân viên đến sửa ngay)

+ Sorry, we don’t have this kind of service (Thành thật xin lỗi, khách sạn không có dịch vụ này ạ)

+ If you have any requests, please call the front desk (Nếu anh / chị / … có yêu cầu gì, xin hãy gọi tới quầy lễ tân)

+ Glad to be of service (Rất hân hạnh được phục vụ quý khách)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Giao tiếp trong khách sạn

Tình huống giao tiếp trong khách sạn

Tình huống 1

A: Cho anh đặt một phòng đơn.
A: I’d like to book a single room.

B: Anh muốn phòng có hút thuốc hay không hút thuốc ạ?
B: Do you want a smoking or non-smoking room?

A: À, cho anh phòng không hút thuốc nhé, với lại yên tĩnh một chút.
A: Ah, I’d like a non-smoking and quiet room.

B: Em biết rồi, mời anh điền vào phiếu đăng ký này ạ.
B: OK, please fill in this registration form.

Tình huống 2

A: Phòng của em là 307. Còn đây là chìa khóa phòng.
A: Your room number is 307. Here is your room key.

B: Cho em hỏi nhà ăn ở đâu vậy ạ?
B: Where is the restaurant?

A: À, nhà ăn nằm ở tầng 1 nhé. Nhà ăn sẽ phục vụ bữa sáng từ 6 giờ đến 9 giờ, bữa trưa thì từ 10 giờ đến 13 giờ, còn bữa tối thì từ 18 giờ đến 22 giờ.
A: The restaurant is on the first floor. Breakfast is from 6am to 9am, lunch is from 10am to 1pm and dinner is from 6pm to 10pm.

B: Vậy à, cảm ơn chị.
B: Thank you very much,.

Tình huống 3

Nam: A lô, có phải khách sạn ABC không ạ?
Man: Hello, is it Hotel ABC?

Nữ: Vâng ạ.
Woman: Yes.

Nam: À, anh muốn đặt một phòng đôi cho hai ngày 14 và 15 tháng 10 tới. Với lại anh muốn một căn phòng thoáng mát và yên tĩnh một chút.
Man: I’d like to book a double room on October 14th and 15th. And I want a quiet and ventilated room.

Nữ: Cho em xin họ tên của anh ạ.
Woman: May I have your name please?

Nam: Nguyễn Văn Minh. À sẵn tiện cho anh hỏi, giá phòng một đêm là bao nhiêu thế?
Man: My name is Nguyen Van Minh. By the way, what’s the price per night?

Nữ: Giá một phòng đôi là 600.000 đồng một đêm ạ.
Woman: The price for a double room is 600,000 VND per night.

Nam: Được rồi, cảm ơn em nhé.
Man: Alright, thank you very much.

Nữ: Vâng ạ, chúc anh một ngày tốt lành.
Woman: Have a good day.

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu giao tiếp trong khách sạn bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *