Các mẫu câu giao tiếp trên xe buýt bằng tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp trên xe buýt bằng tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các mẫu câu giao tiếp trên xe buýt bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu giao tiếp trên xe buýt bằng tiếng Anh

Các mẫu câu thường dùng trên xe buýt

Hành khách

+ Where is this bus going? (Xe buýt này đi đến đâu vậy?)

+ Does this bus go to ~ ? (Xe buýt này có tới ~ không?)

+ Does this bus go to ~ ? (Xe này đến ~ phải không?)

+ How much is the ticket? (Bao nhiêu một vé vậy?)

+ How often do the buses run? (Xe này bao lâu có một chuyến vậy?)

+ When does the first bus run? (Chuyến sớm nhất là mấy giờ thế?)

+ What time is the last bus? (Mấy giờ thì hết xe vậy ạ?)

+ Which bus should I take to go to ~ ? (Tới ~ thì bắt xe số mấy vậy?)

+ What is this stop? (Trạm này là trạm gì thế?)

+ How many stops are there before ~? (Còn mấy trạm nữa mới tới ~ vậy?)

+ Are we about to come to ~ ? (Sắp tới ~ chưa?)

+ Please drop me off at ~ (Cho tôi xuống ở chỗ ~)

+ Drop me off at this stop, please! (Ghé trạm!)

+ Is this seat taken? (Có ai ngồi đây chưa ạ?)

Bus driver, bus attendant

+ Have you bought the ticket? (Anh / chị / cô / chú / … mua vé chưa ạ?)

+ Has anyone not bought tickets yet? (Còn ai chưa mua vé không?)

+ Do you have a student card? (Em có thẻ sinh viên không?)

+ This bus doesn’t go to ~ (Xe này không có đi ~ đâu ạ)

+ You caught the wrong bus (Anh / chị / cô / chú / … đi nhầm xe rồi)

+ ~ is after this stop (Qua khỏi trạm này là tới ~ đó ạ)

+ There are ~ stops before ~ (Còn ~ trạm nữa mới tới ~)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Giao tiếp trên xe buýt

Tình huống 1

A: Dạ cho em hỏi, xe buýt này có đi đến Suối Tiên không chị?
A: Excuse me, does this bus go to Suoi Tien?

B: Em đi lộn xe rồi, xe này không có đi Suối Tiên đâu. Em hãy bắt tuyến 150 ấy.
B: You caught the wrong bus, this bus doesn’t go to Suoi Tien. Catch bus number 150.

A: Dạ em cảm ơn, vậy cho em ghé trạm kế nha chị.
A: Thank you very much. Please drop me off at the next stop.

B: Ừm.
B: Yes.

Tình huống 2

A: Sắp tới công viên chưa cháu?
A: Are we about to come to the park?

B: Dạ còn 5 trạm nữa mới tới. Chừng nào tới cháu sẽ báo.
B: There are 5 stops before the park. I’ll call you when the bus gets to the park.

A: Cảm ơn cháu.
A: Thank you.

Tình huống 3

Sinh viên: Dạ ghé trạm!
Student: Drop me off at this stop, please!

Tiếp viên: Em xuống bệnh viện đúng không?
Bus attendant: The hospital, right?

Sinh viên: Vâng ạ.
Student: Yes.

Tiếp viên (nói với tài xế): Ghé bệnh viện!
Bus attendant (talk to the bus driver): Please stop at the hospital!

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu giao tiếp trên xe buýt bằng tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

 

 

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *