Các mẫu câu động viên trong tiếng Anh

Các mẫu câu động viên trong tiếng Anh

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Anh theo chủ đề, hôm nay, Tự học online xin được giới thiệu đến các bạn: Các mẫu câu động viên trong tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Các mẫu câu động viên trong tiếng Anh

Một số mẫu câu thường dùng để động viên ai đó

Khi người khác gặp chuyện buồn

+ Don’t be sad anymore (Đừng buồn nữa)

+ Cheer up (Vui lên đi)

+ Everything will be fine (Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi)

+ I’m still here with you (Vẫn còn có tôi / mình / em / con / … ở đây mà)

+ If you want to cry, just cry (Nếu anh / chị / cô / chú / … muốn khóc thì cứ khóc đi )

+ After the rain comes sunshine (Sau cơn mưa trời lại sáng)

+ Time heals all the wounds (Thời gian sẽ chữa lành vết thương)

Khi người khác gặp thất bại

+ Try harder next time (Lần sau cố gắng hơn nữa là được mà)

+ Cheer up! There will be a next time (Thôi nào, vui lên đi! Còn lần sau nữa mà)

+ Better luck next time (Thua keo này thì mình bày keo khác)

+ You did a great job (Anh / chị / cô / chú / … đã làm rất tốt)

+ I’m very proud of you (Tôi / mình / em / con / … rất tự hào về anh / chị / cô / chú / …)

+ Failure teaches success (Thất bại là mẹ thành công)

+ Try again (Hãy thử lại lần nữa đi)

Khi người khác đang nản chí

+ Don’t give up so easily (Đừng dễ dàng bỏ cuộc như vậy chứ)

+ Never say die (Đừng từ bỏ hy vọng)

+ Stay strong (Mạnh mẽ lên nào)

+ You can do it (Anh / chị / cô / chú / … nhất định sẽ làm được mà)

+ Come on, you can do it (Thôi nào, anh / chị / cô / chú / … có thể làm được mà)

+ Believe in yourself (Hãy tin vào bản thân mình)

+ Just give it a try (Cứ thử làm đi)

+ Just do the best you can (Cứ cố gắng hết mình là được)

+ You always have my support (Tôi / mình / em / con / … sẽ luôn ủng hộ anh / chị / cô / chú / …)

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Động viên

Tình huống 1

A: Sao trông cậu buồn vậy?
A: Why do you look so sad?

B: Bài kiểm tra vừa rồi của tớ bị điểm thấp. Chắc ba mẹ tớ sẽ giận lắm.
B: I got a bad score on my last test. My parents will get angry with me.

A: Thôi không sao đâu, đừng có buồn nữa, chỉ cần cố gắng chú ý hơn ở bài kiểm tra sau là được rồi.
A: Don’t be sad, just be more careful on your next test.

Tình huống 2

A: Các cậu, mặc dù đã thua nhưng cả đội chúng ta đã làm rất tốt, nên không việc gì phải buồn cả.
A: Everyone! Although we lost, our team did well, so there’s no need to be sad.

B: Cậu ấy nói đúng đó. Nếu năm nay không thể thắng thì chúng ta hãy cùng cố gắng cho năm sau.
B: He is right. If we can’t win this year, let’s try harder next year.

C: Đúng vậy. Bây giờ có buồn thì cũng đâu thay đổi được kết quả. Thay vì cứ mãi ủ rũ như vậy, chúng ta hãy cùng bắt tay vào luyện tập để chuẩn bị cho trận đấu năm sau.
C: That’s right. Being sad won’t change the result. Instead of being so depressed, let’s start training for the next year’s match.

Cả đội: Đồng ý.
The whole team: Agree.

Tình huống 3

A: Đã thi 3 lần rồi mà vẫn không đậu. Tớ nản lắm rồi đó.
A: I have took this exam three times, but I still didn’t pass. I’m so discouraged.

B: Đừng dễ dàng bỏ cuộc như vậy chứ. Cậu cứ tiếp tục kiên trì đi, có công mài sắt có ngày nên kim mà. Tớ tin chắc lần này cậu nhất định sẽ đậu.
B: Don’t give up so easily. Keep pushing, it’s said that “Practice makes perfect”. I’m sure you will pass this time.

A: Cảm ơn cậu đã động viên tớ nhé. Tớ sẽ cố gắng hết sức mình.
A: Thank you for encouraging me. I will try my best.

B: Ừ, cố lên!
B: Go!

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu động viên trong tiếng Anh. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Anh giao tiếp

We on social :

Facebook

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *